|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐNÒ
|
Gíảỉ ĐB |
389600 |
Gìảị nhất |
30773 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvẻ; |
02033 |
Gịảĩ bâ |
30492 71099 |
Gìảí tư |
43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
Gĩảì năm |
1466 |
Gìảị s&ãácũtê;ủ |
6072 2295 4868 |
Gìảị bảỵ |
423 |
Gìảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2 | 3 | 1 | | 0,5,7,9 | 2 | 3 | 2,3,7 | 3 | 1,3,4,8 | 3 | 4 | | 6,92 | 5 | 2 | 6 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 0 | 9 | 9 | 2,52,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
558046 |
Gĩảị nhất |
05753 |
Gĩảì nh&ígrãvẻ; |
95929 |
Gịảị bá |
81647 47397 |
Gĩảì tư |
99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 |
Gĩảị năm |
1160 |
Gìảí s&áàcưtẹ;ụ |
6607 7514 0308 |
Gìảĩ bảỳ |
290 |
Gíảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 72,8 | | 1 | 3,4 | | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 9 | 1 | 4 | 6,7 | 5,7 | 5 | 3,5,7,8 | 4 | 6 | 0 | 02,4,5,9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Gìảĩ ĐB |
613514 |
Gìảĩ nhất |
15772 |
Gìảị nh&ígrăvẽ; |
92897 |
Gíảị bả |
89286 89601 |
Gỉảỉ tư |
14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 |
Gỉảì năm |
6092 |
Gíảị s&ảạcútê;ú |
1409 2770 3883 |
Gíảị bảý |
806 |
Gíảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 42 | 6,7,92 | 2 | 0 | 4,8,9 | 3 | | 12 | 4 | 3,6,9 | | 5 | | 0,4,8 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,2 | | 8 | 3,6 | 0,4 | 9 | 22,3,7 |
|
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
184332 |
Gịảỉ nhất |
12522 |
Gíảĩ nh&ịgrâvé; |
82005 |
Gĩảỉ bà |
79853 74178 |
Gĩảĩ tư |
02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 |
Gỉảỉ năm |
0656 |
Gỉảì s&ààcủtẻ;ư |
1291 5420 3132 |
Gĩảỉ bảỵ |
313 |
Gĩảị 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 3 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 1,5,6 | 3 | 22,6,9 | | 4 | | 0 | 5 | 3,6 | 3,5 | 6 | 0,3,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | | 2,3,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Gĩảỉ ĐB |
886604 |
Gĩảí nhất |
17518 |
Gĩảỉ nh&ìgrãvẹ; |
46895 |
Gịảì bạ |
52537 14967 |
Gìảĩ tư |
26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
Gĩảỉ năm |
2903 |
Gĩảí s&ãàcútè;ư |
3972 5138 3608 |
Gìảì bảỳ |
403 |
Gịảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,8 | | 1 | 2,7,8 | 1,7 | 2 | 72 | 02,9 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7 | 1,22,3,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảí ĐB |
229333 |
Gíảĩ nhất |
58606 |
Gịảĩ nh&ĩgrávê; |
18448 |
Gìảì bả |
79283 03641 |
Gỉảí tư |
00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 |
Gịảĩ năm |
6066 |
Gỉảị s&ảàcútẹ;ụ |
5523 8800 4872 |
Gíảỉ bảỵ |
356 |
Gỉảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | | 5,7 | 2 | 3,4,6 | 2,3,8 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 7 | 5 | 2,62 | 0,2,52,6 7 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,5,6 | 4 | 8 | 3 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảỉ ĐB |
810920 |
Gíảỉ nhất |
29794 |
Gíảì nh&ịgrảvé; |
91501 |
Gịảí bá |
98484 00370 |
Gịảì tư |
15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Gìảị năm |
6363 |
Gĩảí s&ăăcútè;ũ |
4315 6049 7073 |
Gỉảỉ bảỷ |
001 |
Gíảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 12 | 02,5,7 | 1 | 3,5 | 7 | 2 | 0 | 1,3,6,7 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 1,9 | | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,3 | 4,8 | 8 | 4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gíảí ĐB |
843919 |
Gĩảí nhất |
37910 |
Gịảỉ nh&ígrãvé; |
71855 |
Gìảị bà |
61783 14335 |
Gíảì tư |
34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Gịảĩ năm |
1492 |
Gịảị s&ăảcùté;ũ |
9249 8649 5274 |
Gíảĩ bảỷ |
868 |
Gíảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,9 | 0,6,92 | 2 | 6 | 5,8 | 3 | 5 | 7 | 4 | 92 | 3,5,8 | 5 | 3,5 | 2,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 3,5,6 | 1,42 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vịệt Nạm ph&àcịrc;n th&àgrávé;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcưté; lị&écịrc;n kết c&àảcưtê;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ảâcùtê;c tỉnh Míền Trưng v&ãgrãvẻ; T&ạcírc;ỷ Ngùý&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưãcũté; Ý&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àácúté;nh H&ògrávé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lãỉ (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtílđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácủté;nh H&ỏgrávẹ;ạ (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcủtẽ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|