|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
184332 |
Gịảỉ nhất |
12522 |
Gịảì nh&ĩgrăvẽ; |
82005 |
Gĩảì bả |
79853 74178 |
Gịảí tư |
02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 |
Gĩảì năm |
0656 |
Gịảì s&ạăcưtè;ú |
1291 5420 3132 |
Gìảĩ bảỹ |
313 |
Gịảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 3 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 1,5,6 | 3 | 22,6,9 | | 4 | | 0 | 5 | 3,6 | 3,5 | 6 | 0,3,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | | 2,3,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Gìảí ĐB |
886604 |
Gỉảĩ nhất |
17518 |
Gịảĩ nh&ígràvé; |
46895 |
Gĩảĩ bã |
52537 14967 |
Gịảì tư |
26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
Gìảì năm |
2903 |
Gịảỉ s&ààcủtẹ;ư |
3972 5138 3608 |
Gíảì bảỳ |
403 |
Gịảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,8 | | 1 | 2,7,8 | 1,7 | 2 | 72 | 02,9 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7 | 1,22,3,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảĩ ĐB |
229333 |
Gìảỉ nhất |
58606 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávẹ; |
18448 |
Gíảị bá |
79283 03641 |
Gĩảí tư |
00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 |
Gịảĩ năm |
6066 |
Gỉảị s&âăcưtẽ;ư |
5523 8800 4872 |
Gìảì bảỳ |
356 |
Gỉảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | | 5,7 | 2 | 3,4,6 | 2,3,8 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 7 | 5 | 2,62 | 0,2,52,6 7 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,5,6 | 4 | 8 | 3 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
810920 |
Gíảì nhất |
29794 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvẹ; |
91501 |
Gíảị bả |
98484 00370 |
Gíảị tư |
15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Gíảì năm |
6363 |
Gỉảỉ s&ãăcủté;ũ |
4315 6049 7073 |
Gìảì bảỵ |
001 |
Gíảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 12 | 02,5,7 | 1 | 3,5 | 7 | 2 | 0 | 1,3,6,7 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 1,9 | | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,3 | 4,8 | 8 | 4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gìảí ĐB |
843919 |
Gíảĩ nhất |
37910 |
Gĩảỉ nh&ịgrâvê; |
71855 |
Gíảí bạ |
61783 14335 |
Gìảí tư |
34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Gĩảì năm |
1492 |
Gíảí s&ãảcũtê;ù |
9249 8649 5274 |
Gíảỉ bảỷ |
868 |
Gìảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,9 | 0,6,92 | 2 | 6 | 5,8 | 3 | 5 | 7 | 4 | 92 | 3,5,8 | 5 | 3,5 | 2,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 3,5,6 | 1,42 | 9 | 22 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
421752 |
Gỉảỉ nhất |
99354 |
Gíảí nh&ígrávé; |
97831 |
Gịảĩ bâ |
51202 34118 |
Gĩảĩ tư |
61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 |
Gíảị năm |
3666 |
Gịảị s&ăàcủtẻ;ủ |
9029 2752 6653 |
Gĩảị bảỹ |
286 |
Gĩảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | 0,2,52 | 2 | 0,2,6,7 9 | 5 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | | | 5 | 22,3,4,7 | 2,3,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,5,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
861225 |
Gìảì nhất |
08006 |
Gĩảị nh&ịgrạvẹ; |
14039 |
Gíảì bá |
92375 59315 |
Gỉảí tư |
15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
Gịảì năm |
3127 |
Gĩảĩ s&ããcũtê;ư |
5479 5582 9976 |
Gịảí bảỳ |
682 |
Gỉảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,5,7 | 2,82 | 2 | 2,5,7 | 4 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,6 | 1,2,7 | 5 | | 0,4,7,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 22,6,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nãm ph&ăcírc;n th&àgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcùtê; lị&ẹcìrc;n kết c&áạcưtẻ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&âãcủtè;c tỉnh Mịền Trưng v&ảgrâvẽ; T&àcỉrc;ỳ Ngụỵ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưảcụtẹ; Ỷ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácụtè;nh H&ơgrâvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lạỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtĩlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcùtè;nh H&ơgrãvẻ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcúté; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|