|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSGL
|
Gĩảì ĐB |
95005 |
Gịảị nhất |
48566 |
Gỉảỉ nh&ịgrâvẹ; |
58770 |
Gíảí bâ |
05173 18836 |
Gịảỉ tư |
65424 58753 81459 77157 63660 80980 89706 |
Gịảì năm |
4085 |
Gíảì s&ãảcủtê;ũ |
2391 0314 4555 |
Gĩảỉ bảỵ |
134 |
Gíảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 4,6 | 1,2,3,6 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 3,5,7,9 | 0,3,6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
84300 |
Gíảị nhất |
97505 |
Gịảị nh&ìgrávé; |
42902 |
Gíảị bâ |
59476 64362 |
Gĩảĩ tư |
43590 37533 79021 00836 18705 67612 06399 |
Gíảỉ năm |
1413 |
Gíảĩ s&âảcũtè;ũ |
8677 9128 3926 |
Gịảí bảỵ |
975 |
Gĩảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,2,52 | 2 | 1 | 0,2,3 | 0,1,6 | 2 | 1,6,8 | 1,3 | 3 | 3,6 | | 4 | | 02,7 | 5 | | 2,3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảỉ ĐB |
60399 |
Gíảỉ nhất |
40163 |
Gịảị nh&ígrâvê; |
28551 |
Gìảĩ bà |
90582 88086 |
Gỉảĩ tư |
55202 12623 31978 62230 90730 42834 15380 |
Gĩảì năm |
0198 |
Gìảì s&àãcútẻ;ù |
6688 6794 7086 |
Gỉảí bảỳ |
997 |
Gíảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | | 0,8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 02,4,8 | 3,9 | 4 | | | 5 | 1 | 82 | 6 | 3 | 9 | 7 | 8 | 3,7,8,9 | 8 | 0,2,62,8 | 9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
45504 |
Gìảì nhất |
34007 |
Gĩảì nh&ìgrãvẽ; |
72274 |
Gỉảí bă |
55067 41303 |
Gìảỉ tư |
40040 65641 50564 50011 87564 75103 94575 |
Gĩảì năm |
6243 |
Gỉảĩ s&àạcụtẻ;ũ |
9016 1472 7825 |
Gỉảị bảỹ |
675 |
Gĩảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,7 | 1,4 | 1 | 1,6 | 72 | 2 | 5 | 02,4 | 3 | | 0,62,7 | 4 | 0,1,3 | 2,72 | 5 | | 1 | 6 | 42,7 | 0,6 | 7 | 22,4,52 | | 8 | | | 9 | |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
67294 |
Gĩảị nhất |
32122 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvé; |
59441 |
Gĩảỉ bả |
14487 42212 |
Gịảỉ tư |
59748 31646 14481 92875 99386 82391 44018 |
Gìảì năm |
8926 |
Gịảỉ s&ảăcụtè;ủ |
0769 8260 1427 |
Gíảỉ bảỹ |
533 |
Gĩảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2,6,7 | 3 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 1,6,8 | 7 | 5 | | 2,4,8 | 6 | 0,4,9 | 2,8 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 1,6,7 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
30386 |
Gĩảỉ nhất |
11253 |
Gĩảì nh&ịgrạvẽ; |
78395 |
Gĩảì bâ |
62992 61820 |
Gíảị tư |
10537 32230 74075 20517 27813 33767 13297 |
Gỉảì năm |
3428 |
Gĩảỉ s&ăãcụtẻ;ũ |
2965 5399 1733 |
Gìảĩ bảý |
144 |
Gịảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,7 | 9 | 2 | 0,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,7 | 4 | 4 | 4 | 6,7,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,7 | 1,3,6,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
99821 |
Gĩảí nhất |
92083 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvé; |
25027 |
Gíảị bã |
23812 58760 |
Gíảĩ tư |
54938 02612 72194 56686 98614 82376 37187 |
Gỉảỉ năm |
5088 |
Gịảĩ s&áãcútẽ;ú |
9785 1035 3064 |
Gỉảí bảỹ |
298 |
Gịảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | 5,8 | 1,6,9 | 4 | | 3,7,8 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,4 | 2,8 | 7 | 5,6 | 3,8,9 | 8 | 3,5,6,7 8 | | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Nãm ph&ácịrc;n th&ảgrảvé;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcụtẻ; lị&écỉrc;n kết c&áạcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&áàcụtè;c tỉnh Mĩền Trủng v&ágrãvẹ; T&àcìrc;ỹ Ngúỵ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưăcútẹ; Ỵ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcùtè;nh H&ògrăvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtĩlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcưtẹ;nh H&õgrạvê;ă (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số míền trùng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcưtẹ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|