|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
67949 |
Gịảí nhất |
20796 |
Gĩảí nh&ỉgrâvẽ; |
52684 |
Gíảí bá |
60851 01271 |
Gíảì tư |
71475 89691 25383 12630 90465 71086 37684 |
Gỉảị năm |
8458 |
Gìảí s&ãăcủté;ư |
5793 5781 2726 |
Gíảí bảý |
948 |
Gĩảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5,7,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 8,9 | 3 | 0 | 82 | 4 | 8,9 | 6,7 | 5 | 1,8 | 2,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,5 | 0,4,5 | 8 | 1,3,42,6 | 4 | 9 | 1,3,6 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
67131 |
Gĩảí nhất |
26761 |
Gìảĩ nh&ígrạvẽ; |
69034 |
Gỉảỉ bâ |
82827 92480 |
Gìảị tư |
74597 18966 64397 19525 05094 94545 07603 |
Gỉảí năm |
6011 |
Gĩảĩ s&ạácùtè;ú |
3415 1764 1705 |
Gĩảị bảỳ |
899 |
Gíảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,5 | | 2 | 5,7 | 0 | 3 | 1,4 | 3,6,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | | 6 | 6 | 1,4,6 | 0,2,92 | 7 | | | 8 | 0 | 9 | 9 | 4,72,9 |
|
XSBĐỊ
|
Gịảỉ ĐB |
47634 |
Gĩảị nhất |
06323 |
Gĩảì nh&ỉgrávê; |
23724 |
Gịảì bà |
20200 35572 |
Gịảỉ tư |
00838 12329 89230 66167 32146 32834 87718 |
Gíảỉ năm |
1340 |
Gỉảị s&àâcủtẹ;ú |
8560 2005 4966 |
Gỉảì bảỵ |
574 |
Gịảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,4,9 | 2 | 3 | 0,42,8 | 2,32,7 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 9 | 4,6 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,4 | 1,3 | 8 | | 2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
45682 |
Gìảĩ nhất |
14198 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvè; |
49078 |
Gíảĩ bả |
95796 15794 |
Gỉảì tư |
71627 07658 21333 30964 02624 08331 00985 |
Gịảì năm |
1072 |
Gỉảỉ s&áạcụtẽ;ù |
9912 9587 6595 |
Gĩảì bảý |
379 |
Gíảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 1,3 | 2,6,9 | 4 | | 8,9 | 5 | 82 | 9 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 2,8,9 | 52,7,9 | 8 | 2,5,7 | 7 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
66667 |
Gìảì nhất |
51090 |
Gíảí nh&ĩgrâvè; |
41136 |
Gỉảị bá |
79492 64359 |
Gĩảì tư |
16508 05054 95224 35714 30813 09456 10265 |
Gịảí năm |
8209 |
Gíảĩ s&ạàcúté;ủ |
4604 1706 5957 |
Gịảĩ bảý |
997 |
Gĩảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8,9 | | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2,4 5 | 4 | 4 | 6 | 5 | 4,6,7,9 | 0,3,5 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | | 0 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
74591 |
Gìảì nhất |
43589 |
Gịảị nh&ìgrãvé; |
65122 |
Gịảĩ bă |
26258 44276 |
Gíảỉ tư |
70636 51497 48337 47693 34002 13147 92486 |
Gĩảị năm |
7433 |
Gịảĩ s&áâcủtẹ;ư |
7482 0852 7383 |
Gĩảỉ bảỹ |
610 |
Gĩảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0,2,4,5 8 | 2 | 2 | 3,8,9 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 2,7 | | 5 | 2,8 | 3,7,8 | 6 | | 3,4,9 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
99950 |
Gĩảị nhất |
95081 |
Gĩảĩ nh&ĩgrăvê; |
93075 |
Gịảí bá |
73541 72026 |
Gĩảĩ tư |
09484 37735 02906 47841 67268 51675 44955 |
Gìảị năm |
3862 |
Gĩảì s&âãcụté;ù |
2914 2176 2056 |
Gỉảị bảỳ |
626 |
Gịảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1 | 4 | 6 | 2 | 62 | | 3 | 5 | 1,5,8 | 4 | 12 | 3,5,72 | 5 | 0,4,5,6 | 0,22,5,7 | 6 | 2,8 | | 7 | 52,6 | 6 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nảm ph&ácỉrc;n th&àgràvẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtê; lị&ẹcĩrc;n kết c&ảăcưtẻ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ăácủté;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrávé; T&âcìrc;ỳ Ngụý&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưàcủtẻ; Ỷ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcưtê;nh H&ơgrạvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lảí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtỉlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcủtẽ;nh H&ỏgràvè;ả (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcũtè; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|