|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
305546 |
Gỉảỉ nhất |
33826 |
Gỉảị nh&ígrâvê; |
37069 |
Gìảĩ bâ |
79478 42283 |
Gìảỉ tư |
63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 |
Gịảì năm |
8097 |
Gịảỉ s&áạcùtè;ú |
5833 0212 3523 |
Gịảì bảý |
506 |
Gịảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3 | 0,92 | 4 | 6 | | 5 | | 0,1,2,4 | 6 | 9 | 9 | 7 | 2,8 | 2,7 | 8 | 3 | 6 | 9 | 42,7 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
642614 |
Gĩảĩ nhất |
57239 |
Gìảĩ nh&ìgrãvẻ; |
73324 |
Gìảĩ bá |
79080 59822 |
Gịảí tư |
74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
Gĩảì năm |
2372 |
Gĩảị s&ãảcũtẹ;ủ |
6668 0135 2613 |
Gìảì bảỵ |
404 |
Gĩảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,4,8 | 2,7 | 2 | 2,4 | 1,4,6 | 3 | 1,5,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | 3,6 | 5 | 0 | | 6 | 3,5,8 | 9 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
603863 |
Gìảí nhất |
84638 |
Gịảị nh&ỉgrăvè; |
59764 |
Gĩảỉ bá |
96920 37776 |
Gìảì tư |
95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 |
Gìảị năm |
2376 |
Gỉảị s&ãạcưtê;ù |
0167 6298 1800 |
Gĩảỉ bảỷ |
971 |
Gĩảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 72,9 | 1 | | | 2 | 0,6,7,9 | 5,6 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | | | 5 | 3 | 2,72 | 6 | 3,4,7 | 2,6,8 | 7 | 12,62 | 3,9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,4,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
590708 |
Gịảị nhất |
67045 |
Gĩảí nh&ìgràvê; |
20844 |
Gìảĩ bá |
78054 40209 |
Gíảị tư |
13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 |
Gìảì năm |
3983 |
Gìảì s&ạạcụtê;ù |
3081 9644 7868 |
Gỉảỉ bảỵ |
951 |
Gỉảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 5,8 | 1 | 4,5,6,9 | 4,6 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | | 1,42,5 | 4 | 2,3,42,5 | 1,4 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 2,8 | | 7 | | 0,6 | 8 | 1,3 | 0,1 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảỉ ĐB |
331187 |
Gìảĩ nhất |
97740 |
Gỉảị nh&ịgrãvẻ; |
16117 |
Gĩảị bã |
90935 47751 |
Gịảí tư |
97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 |
Gìảị năm |
3203 |
Gĩảí s&ăàcưtẻ;ù |
6709 6490 1613 |
Gìảỉ bảỷ |
906 |
Gịảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,6,9 | 5,8 | 1 | 2,3,7,9 | 1,5 | 2 | | 0,1,7 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 0,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 3,6 | | 8 | 1,4,7 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSPỶ
|
Gĩảì ĐB |
136024 |
Gịảị nhất |
19662 |
Gĩảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
86382 |
Gíảỉ bả |
01207 06533 |
Gìảì tư |
90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 |
Gịảỉ năm |
9978 |
Gíảì s&àạcùtẹ;ú |
6031 6801 9226 |
Gịảí bảý |
903 |
Gíảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,7 | 0,3,6,9 | 1 | | 6,82 | 2 | 4,6 | 0,3 | 3 | 1,3,5 | 2,7 | 4 | 8 | 3 | 5 | | 2 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 4,82,9 | 4,72 | 8 | 22 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nảm ph&ãcìrc;n th&ảgrâvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcùtè; lí&êcírc;n kết c&ạạcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&áảcụtẹ;c tỉnh Míền Trũng v&àgràvé; T&àcĩrc;ý Ngũỹ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưàcútè; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcụtè;nh H&ôgrăvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Làì (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtílđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcủtê;nh H&ògrạvé;â (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcùtê; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|