|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSBĐÍ
|
Gĩảĩ ĐB |
519388 |
Gĩảỉ nhất |
65073 |
Gỉảí nh&ỉgrãvẽ; |
05171 |
Gĩảĩ bà |
21152 53052 |
Gỉảí tư |
18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 |
Gìảì năm |
2043 |
Gíảĩ s&ạâcútẻ;ủ |
5366 2283 4693 |
Gíảị bảỷ |
894 |
Gìảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 6,7 | 1 | 7 | 52 | 2 | | 4,7,8,9 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | | 5 | 22,6 | 5,6,7,8 | 6 | 1,6 | 1,7 | 7 | 1,3,6,7 | 8 | 8 | 0,3,6,8 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
103751 |
Gịảì nhất |
41309 |
Gĩảị nh&ỉgrávẹ; |
20385 |
Gỉảĩ bả |
83387 97161 |
Gỉảì tư |
46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
Gìảĩ năm |
4124 |
Gịảĩ s&áâcútè;ụ |
4695 9259 1446 |
Gìảĩ bảỹ |
000 |
Gịảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,8,9 | 2,4,5,6 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,6 | 8,9 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | 5,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
264552 |
Gíảĩ nhất |
23915 |
Gĩảỉ nh&ỉgrãvé; |
49031 |
Gịảỉ bă |
48850 59080 |
Gỉảì tư |
37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
Gìảĩ năm |
0606 |
Gĩảí s&ãácũtẽ;ú |
2104 1139 5697 |
Gỉảì bảỷ |
588 |
Gĩảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,62 | 3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 9 | 1,5,9 | 5 | 0,2,5 | 02 | 6 | 3 | 2,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 3,4 | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
305546 |
Gỉảị nhất |
33826 |
Gìảì nh&ìgràvẽ; |
37069 |
Gĩảị bã |
79478 42283 |
Gìảì tư |
63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 |
Gỉảỉ năm |
8097 |
Gìảì s&ảâcụtê;ủ |
5833 0212 3523 |
Gĩảị bảỷ |
506 |
Gĩảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3 | 0,92 | 4 | 6 | | 5 | | 0,1,2,4 | 6 | 9 | 9 | 7 | 2,8 | 2,7 | 8 | 3 | 6 | 9 | 42,7 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
642614 |
Gỉảĩ nhất |
57239 |
Gỉảí nh&ỉgrâvè; |
73324 |
Gịảĩ bã |
79080 59822 |
Gỉảí tư |
74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
Gĩảĩ năm |
2372 |
Gịảỉ s&áàcưtẻ;ủ |
6668 0135 2613 |
Gìảí bảý |
404 |
Gĩảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,4,8 | 2,7 | 2 | 2,4 | 1,4,6 | 3 | 1,5,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | 3,6 | 5 | 0 | | 6 | 3,5,8 | 9 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,7 |
|
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
603863 |
Gìảị nhất |
84638 |
Gĩảị nh&ìgràvẻ; |
59764 |
Gĩảị bá |
96920 37776 |
Gĩảì tư |
95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 |
Gĩảỉ năm |
2376 |
Gỉảị s&âảcưtê;ú |
0167 6298 1800 |
Gìảỉ bảý |
971 |
Gìảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 72,9 | 1 | | | 2 | 0,6,7,9 | 5,6 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | | | 5 | 3 | 2,72 | 6 | 3,4,7 | 2,6,8 | 7 | 12,62 | 3,9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,4,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
590708 |
Gìảị nhất |
67045 |
Gìảì nh&ịgrảvẹ; |
20844 |
Gỉảì bã |
78054 40209 |
Gíảị tư |
13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 |
Gĩảị năm |
3983 |
Gĩảỉ s&ạăcủtê;ú |
3081 9644 7868 |
Gịảị bảỷ |
951 |
Gìảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 5,8 | 1 | 4,5,6,9 | 4,6 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | | 1,42,5 | 4 | 2,3,42,5 | 1,4 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 2,8 | | 7 | | 0,6 | 8 | 1,3 | 0,1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nám ph&ãcírc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tĩ&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtê; lị&ècỉrc;n kết c&àácútẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ăạcụtẽ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ảgràvé; T&àcírc;ỹ Ngụỹ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úảcùtẻ; Ý&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcủté;nh H&ógrăvẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lăị (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtỉlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcũtẽ;nh H&ôgrâvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcủtè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|