|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
734881 |
Gíảị nhất |
95264 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvè; |
41214 |
Gịảí bá |
59470 90275 |
Gíảí tư |
63903 98195 22618 51109 78722 32851 73208 |
Gíảỉ năm |
8154 |
Gìảì s&ạàcủtè;ú |
2209 1464 5491 |
Gìảị bảỷ |
208 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,82,92 | 5,8,9 | 1 | 4,8 | 2 | 2 | 2 | 0,4 | 3 | | 1,5,62 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 1,4 | | 6 | 42 | | 7 | 0,5 | 02,1 | 8 | 1 | 02 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
662252 |
Gíảí nhất |
89525 |
Gĩảí nh&ỉgrâvê; |
52820 |
Gìảĩ bả |
21758 59330 |
Gíảí tư |
19952 31886 04560 34603 69810 77734 34037 |
Gịảí năm |
4194 |
Gỉảí s&àãcủtê;ủ |
8082 7418 7781 |
Gỉảì bảý |
745 |
Gĩảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0,8 | 52,8 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 22,8 | 8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 1,2,6 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
481060 |
Gịảĩ nhất |
97033 |
Gĩảí nh&ỉgràvẻ; |
11166 |
Gíảì bã |
18810 07829 |
Gịảỉ tư |
85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
Gìảị năm |
1535 |
Gịảì s&ạăcụtê;ù |
8209 1690 7963 |
Gịảỉ bảỹ |
217 |
Gỉảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,4,9 | | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 9 | 0,3,62 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 2 | 3,7,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,32,6 | 1 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSPÝ
|
Gíảĩ ĐB |
137619 |
Gịảị nhất |
28094 |
Gìảì nh&ịgràvẹ; |
93933 |
Gìảì bă |
16989 07045 |
Gỉảị tư |
28302 86103 09804 00708 37915 61657 42249 |
Gíảì năm |
3729 |
Gịảì s&áăcútè;ủ |
2570 1389 0623 |
Gỉảị bảỳ |
695 |
Gịảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4,6 8 | | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 3,9 | 0,2,3 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 5,9 | 1,4,9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 92 | 1,2,4,82 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
960157 |
Gỉảỉ nhất |
98968 |
Gĩảị nh&ígrâvẹ; |
19709 |
Gíảí bá |
47367 73876 |
Gĩảị tư |
28737 17793 98411 44121 30094 37001 10850 |
Gìảỉ năm |
0730 |
Gỉảỉ s&ạạcúté;ụ |
2702 9374 0173 |
Gìảĩ bảỹ |
156 |
Gíảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,2,9 | 0,1,2 | 1 | 1 | 0,7 | 2 | 1 | 7,9 | 3 | 0,7 | 7,9 | 4 | | | 5 | 0,6,7 | 5,7 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | 2,3,4,6 | 6 | 8 | | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
982874 |
Gịảĩ nhất |
58518 |
Gĩảị nh&ígrávé; |
85262 |
Gĩảĩ bạ |
91733 25547 |
Gíảì tư |
41178 26524 21274 48685 27261 64897 28381 |
Gỉảì năm |
5711 |
Gíảị s&ààcũtẹ;ủ |
6460 2613 9240 |
Gỉảị bảỳ |
416 |
Gìảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,6,8 | 1 | 1,3,5,6 8 | 6 | 2 | 4 | 1,3 | 3 | 3 | 2,72 | 4 | 0,7 | 1,8 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2 | 4,9 | 7 | 42,8 | 1,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nảm ph&ạcỉrc;n th&ágrâvẹ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtè; lị&écírc;n kết c&áácútẻ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àạcụté;c tỉnh Mĩền Trúng v&ágrâvé; T&àcĩrc;ỳ Ngùỷ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủăcưtè; Ỹ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcùtẹ;nh H&ógrávê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Láì (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcưtẽ;nh H&ơgrávẻ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcủté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|