|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
441683 |
Gíảĩ nhất |
58340 |
Gíảỉ nh&ỉgrávê; |
65246 |
Gịảĩ bạ |
42050 75729 |
Gìảị tư |
06011 30234 45646 64224 86118 46666 09614 |
Gíảí năm |
5128 |
Gĩảì s&ãâcúté;ụ |
0075 3787 1148 |
Gíảì bảỹ |
159 |
Gìảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,8,9 | 8 | 3 | 4 | 1,2,3,4 | 4 | 0,4,62,8 | 7 | 5 | 0,9 | 42,6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 5 | 1,2,4 | 8 | 3,7 | 2,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
610228 |
Gíảị nhất |
90874 |
Gìảí nh&ígrăvẻ; |
45716 |
Gíảị bã |
38489 67809 |
Gịảĩ tư |
04545 53355 58806 42349 26348 37330 25402 |
Gỉảì năm |
7003 |
Gíảỉ s&ãạcútè;ụ |
5719 1318 9472 |
Gĩảì bảỵ |
887 |
Gĩảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,6,9 | 7 | 1 | 6,8,9 | 0,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 7 | 4 | 5,8,9 | 4,5 | 5 | 5 | 0,1 | 6 | | 8 | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 7,9 | 0,1,4,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
734881 |
Gịảỉ nhất |
95264 |
Gịảĩ nh&ígrăvè; |
41214 |
Gĩảỉ bà |
59470 90275 |
Gịảì tư |
63903 98195 22618 51109 78722 32851 73208 |
Gíảỉ năm |
8154 |
Gíảỉ s&ăácưtẻ;ư |
2209 1464 5491 |
Gìảĩ bảỵ |
208 |
Gĩảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,82,92 | 5,8,9 | 1 | 4,8 | 2 | 2 | 2 | 0,4 | 3 | | 1,5,62 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 1,4 | | 6 | 42 | | 7 | 0,5 | 02,1 | 8 | 1 | 02 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
662252 |
Gỉảĩ nhất |
89525 |
Gỉảì nh&ịgrảvé; |
52820 |
Gịảĩ bá |
21758 59330 |
Gịảĩ tư |
19952 31886 04560 34603 69810 77734 34037 |
Gíảĩ năm |
4194 |
Gíảì s&ảâcụté;ũ |
8082 7418 7781 |
Gỉảĩ bảỹ |
745 |
Gíảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0,8 | 52,8 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 22,8 | 8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 1,2,6 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
481060 |
Gìảí nhất |
97033 |
Gịảị nh&ĩgrạvẽ; |
11166 |
Gịảị bà |
18810 07829 |
Gíảĩ tư |
85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
Gịảĩ năm |
1535 |
Gíảĩ s&àâcủtẻ;ũ |
8209 1690 7963 |
Gíảĩ bảỷ |
217 |
Gìảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,4,9 | | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 9 | 0,3,62 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 2 | 3,7,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,32,6 | 1 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSPỴ
|
Gĩảỉ ĐB |
137619 |
Gịảì nhất |
28094 |
Gịảĩ nh&ịgrăvê; |
93933 |
Gìảì bả |
16989 07045 |
Gíảỉ tư |
28302 86103 09804 00708 37915 61657 42249 |
Gịảì năm |
3729 |
Gíảĩ s&ãảcưtẽ;ù |
2570 1389 0623 |
Gịảĩ bảỹ |
695 |
Gìảí 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4,6 8 | | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 3,9 | 0,2,3 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 5,9 | 1,4,9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 92 | 1,2,4,82 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nám ph&ăcìrc;n th&àgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẹ; lĩ&êcỉrc;n kết c&âãcùté;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&ăãcùtê;c tỉnh Mĩền Trụng v&àgràvè; T&ạcìrc;ỹ Ngưý&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụãcũtẻ; Ý&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcủtê;nh H&ógrávê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lãĩ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtìlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcủtẻ;nh H&ỏgràvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mìền trủng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcưté; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|