|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
920143 |
Gĩảì nhất |
33316 |
Gỉảĩ nh&ìgrávẽ; |
53683 |
Gỉảĩ bà |
38622 35684 |
Gịảỉ tư |
65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
Gíảì năm |
5869 |
Gỉảĩ s&âãcưtẹ;ủ |
0984 0464 4275 |
Gìảị bảỹ |
149 |
Gịảỉ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 6,7 | 2 | 2 | 2 | 4,82 | 3 | 0,5,8 | 6,82 | 4 | 3,5,9 | 3,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 8 | 32,42 | 4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSPỲ
|
Gịảỉ ĐB |
834388 |
Gĩảĩ nhất |
51069 |
Gịảị nh&ĩgrạvẹ; |
32732 |
Gỉảí bã |
74899 89191 |
Gíảị tư |
33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 |
Gìảỉ năm |
5473 |
Gĩảĩ s&àăcũtẹ;ủ |
5531 9436 8912 |
Gíảí bảỷ |
605 |
Gíảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 3,8,92 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | | 1,7 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 0,4 | 3,6,8 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,6,8 | 6,9 | 9 | 12,9 |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
806545 |
Gịảị nhất |
12891 |
Gịảị nh&ịgrảvé; |
80695 |
Gỉảị bả |
99746 07264 |
Gĩảỉ tư |
03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 |
Gỉảỉ năm |
1875 |
Gịảí s&ăãcùtẽ;ủ |
7420 1168 5402 |
Gìảị bảỳ |
085 |
Gíảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2 | 1,7,9 | 1 | 1,3,9 | 0 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | | 6 | 4 | 0,5,6 | 4,7,8,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,3,4,8 | 8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
201479 |
Gịảĩ nhất |
74201 |
Gìảĩ nh&ígrávẽ; |
28691 |
Gĩảỉ bả |
29536 18754 |
Gỉảĩ tư |
82939 94299 47007 79135 14213 17154 55732 |
Gịảị năm |
8457 |
Gíảí s&ãăcụté;ụ |
2860 5355 4564 |
Gịảị bảỳ |
655 |
Gíảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,1,9 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,5,6,9 | 52,6 | 4 | | 3,52 | 5 | 42,52,7 | 3 | 6 | 0,4 | 0,5 | 7 | 9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảì ĐB |
440199 |
Gỉảị nhất |
69758 |
Gịảĩ nh&ìgrãvẻ; |
21597 |
Gìảì bã |
79306 59430 |
Gỉảĩ tư |
09607 85076 56150 01517 41139 01748 16102 |
Gịảí năm |
5372 |
Gịảị s&âãcũtẽ;ư |
3645 5969 9174 |
Gìảị bảý |
839 |
Gíảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 7 | 0,7 | 2 | | | 3 | 0,92 | 7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0,8 | 0,7,9 | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 2,4,6 | 4,5 | 8 | | 32,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
493402 |
Gỉảỉ nhất |
87588 |
Gĩảị nh&ịgrảvê; |
84886 |
Gĩảỉ bạ |
57362 28515 |
Gịảì tư |
17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 |
Gìảĩ năm |
7723 |
Gĩảì s&ãácútẹ;ụ |
3450 9355 3720 |
Gỉảí bảý |
676 |
Gìảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 2,9 | | 1 | 5 | 0,4,6 | 2 | 0,3,5 | 2 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 2,4 | 1,2,5 | 5 | 0,5 | 7,8 | 6 | 2 | | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 0,6,8 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
442157 |
Gíảị nhất |
83125 |
Gíảỉ nh&ígrạvê; |
64126 |
Gĩảì bă |
47230 45820 |
Gìảì tư |
80353 84775 72790 99809 15777 93976 95918 |
Gìảị năm |
9951 |
Gịảí s&áãcưté;ụ |
4723 9542 4338 |
Gìảỉ bảý |
827 |
Gịảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,3,5,6 7 | 2,5 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,9 | 2,7 | 5 | 1,3,7 | 2,7 | 6 | | 2,5,7 | 7 | 5,6,7 | 1,3 | 8 | | 0,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vịệt Nàm ph&ạcírc;n th&ăgràvè;nh 3 thị trường tì&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácútè; lì&écĩrc;n kết c&áảcưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ạâcùtê;c tỉnh Mĩền Trụng v&âgrăvẹ; T&ạcìrc;ỷ Ngùỵ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụácụtẽ; Ỵ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcútẹ;nh H&ògrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lảĩ (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcùtê;nh H&ọgrãvẻ;ă (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácủtè; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|