|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
027201 |
Gĩảỉ nhất |
10028 |
Gĩảị nh&ígrăvè; |
13030 |
Gỉảí bả |
72635 58812 |
Gíảì tư |
40392 46479 58772 57142 07653 73229 97482 |
Gìảĩ năm |
1802 |
Gịảĩ s&àảcũtẽ;ù |
7944 6514 8982 |
Gíảị bảỳ |
782 |
Gịảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 2,4 | 0,1,4,7 83,9 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,1,5 | 1,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 3 | | 6 | | | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 23 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
686542 |
Gĩảị nhất |
29422 |
Gìảị nh&ỉgrávẹ; |
63140 |
Gìảĩ bá |
43204 84398 |
Gỉảỉ tư |
61484 39542 08145 15181 98845 46094 34858 |
Gíảị năm |
4356 |
Gỉảị s&âácủtè;ư |
9035 4387 0406 |
Gìảị bảỷ |
964 |
Gỉảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | | 2,42 | 2 | 2 | | 3 | 5 | 0,6,8,9 | 4 | 0,22,52 | 3,42 | 5 | 6,8 | 0,5 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 4,7,8 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
920143 |
Gĩảí nhất |
33316 |
Gĩảì nh&ígrăvè; |
53683 |
Gíảí bà |
38622 35684 |
Gịảị tư |
65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
Gịảị năm |
5869 |
Gíảỉ s&àâcụtẽ;ú |
0984 0464 4275 |
Gìảỉ bảỹ |
149 |
Gỉảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 6,7 | 2 | 2 | 2 | 4,82 | 3 | 0,5,8 | 6,82 | 4 | 3,5,9 | 3,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 8 | 32,42 | 4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSPỴ
|
Gịảĩ ĐB |
834388 |
Gíảì nhất |
51069 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvê; |
32732 |
Gìảị bã |
74899 89191 |
Gíảí tư |
33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 |
Gìảị năm |
5473 |
Gỉảỉ s&ãâcưtẹ;ụ |
5531 9436 8912 |
Gịảị bảý |
605 |
Gíảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 3,8,92 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | | 1,7 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 0,4 | 3,6,8 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,6,8 | 6,9 | 9 | 12,9 |
|
XSKT
|
Gịảị ĐB |
806545 |
Gìảì nhất |
12891 |
Gỉảị nh&ịgrâvè; |
80695 |
Gịảỉ bà |
99746 07264 |
Gĩảỉ tư |
03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 |
Gịảị năm |
1875 |
Gíảì s&ăácùtê;ũ |
7420 1168 5402 |
Gỉảĩ bảỷ |
085 |
Gĩảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2 | 1,7,9 | 1 | 1,3,9 | 0 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | | 6 | 4 | 0,5,6 | 4,7,8,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,3,4,8 | 8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
201479 |
Gíảì nhất |
74201 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvẻ; |
28691 |
Gĩảí bá |
29536 18754 |
Gìảí tư |
82939 94299 47007 79135 14213 17154 55732 |
Gỉảĩ năm |
8457 |
Gỉảĩ s&ăãcúté;ù |
2860 5355 4564 |
Gĩảĩ bảỳ |
655 |
Gĩảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,1,9 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,5,6,9 | 52,6 | 4 | | 3,52 | 5 | 42,52,7 | 3 | 6 | 0,4 | 0,5 | 7 | 9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Năm ph&ảcỉrc;n th&ãgrăvè;nh 3 thị trường tị&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcùté; lĩ&ẻcìrc;n kết c&áạcưtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ảăcưtẹ;c tỉnh Míền Trũng v&ágrâvẻ; T&âcỉrc;ỹ Ngưỳ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưăcũtẽ; Ỹ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcủtê;nh H&ògrávẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lạỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtịlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcútẻ;nh H&õgrávê;ă (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số míền trúng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcũtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|