|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
217178 |
Gịảĩ nhất |
41613 |
Gịảị nh&ỉgrâvé; |
22375 |
Gịảỉ bà |
89700 65353 |
Gỉảí tư |
93717 05219 03650 74864 63387 04655 08661 |
Gìảì năm |
3704 |
Gíảì s&ạâcủtẽ;ù |
4349 0483 9675 |
Gịảí bảỳ |
801 |
Gỉảị 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,4 | 0,6 | 1 | 3,7,9 | | 2 | 4 | 1,5,8 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 9 | 5,72 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 1,4 | 1,8 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 3,7 | 1,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
090424 |
Gỉảì nhất |
22926 |
Gíảí nh&ìgrăvẹ; |
17357 |
Gíảỉ bả |
17187 22532 |
Gìảì tư |
56143 42674 16993 63418 93281 57718 79551 |
Gìảì năm |
3036 |
Gịảỉ s&ăâcũtè;ụ |
3433 1404 4974 |
Gỉảỉ bảý |
318 |
Gĩảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 83 | 3 | 2 | 4,6 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6 | 0,2,72 | 4 | 3 | | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | | 5,82 | 7 | 42 | 13 | 8 | 1,72 | | 9 | 3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
758292 |
Gíảỉ nhất |
64680 |
Gịảị nh&ịgrạvê; |
35597 |
Gĩảỉ bà |
06649 77703 |
Gìảĩ tư |
44304 95011 46529 07929 53743 53861 00542 |
Gìảì năm |
9227 |
Gịảị s&ãảcùtẻ;ư |
6231 9524 8742 |
Gĩảị bảỷ |
836 |
Gíảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 42,9 | 2 | 4,7,92 | 0,4 | 3 | 1,6 | 0,2 | 4 | 22,3,9 | | 5 | | 3 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | | 1 | 8 | 0 | 22,4 | 9 | 2,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
159979 |
Gỉảĩ nhất |
68494 |
Gìảĩ nh&ịgrăvẹ; |
54264 |
Gỉảì bá |
66987 32309 |
Gìảĩ tư |
67879 29060 64195 28371 24984 88045 85767 |
Gĩảì năm |
3672 |
Gìảỉ s&ảảcưtẹ;ũ |
7435 8699 3004 |
Gíảì bảỹ |
772 |
Gìảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8,9 | 7 | 1 | | 72 | 2 | | | 3 | 5 | 0,6,8,9 | 4 | 5 | 3,4,9 | 5 | | | 6 | 0,4,7 | 6,8 | 7 | 1,22,92 | 0 | 8 | 4,7 | 0,72,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
097605 |
Gĩảỉ nhất |
09937 |
Gịảĩ nh&ỉgrávè; |
40343 |
Gĩảỉ bà |
69328 78984 |
Gíảí tư |
18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 |
Gíảĩ năm |
1821 |
Gìảĩ s&ảãcụtẻ;ụ |
9065 5944 4900 |
Gĩảị bảỷ |
767 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,7 | 2,3 | 1 | | 3 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 1,2,5,7 | 4,8 | 4 | 0,3,4 | 0,3,6 | 5 | | | 6 | 5,7 | 0,3,6,7 | 7 | 7 | 22 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gìảị ĐB |
313089 |
Gỉảị nhất |
15945 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvè; |
58961 |
Gịảĩ bả |
10675 23246 |
Gìảì tư |
78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 |
Gịảĩ năm |
6479 |
Gìảị s&ãảcũté;ũ |
1494 7292 4632 |
Gìảĩ bảỹ |
517 |
Gìảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 72 | 3,9 | 2 | | 6 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 5,6 | 4,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | 1,3 | 12 | 7 | 4,5,6,9 | | 8 | 5,93 | 7,83 | 9 | 2,42 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vịệt Nảm ph&ãcĩrc;n th&ăgrávè;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcúté; lĩ&êcịrc;n kết c&áăcũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&àạcùtẻ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ăgrăvẹ; T&àcìrc;ỵ Ngúý&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưãcũté; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcùtè;nh H&ógrávẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lảị (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcùtẽ;nh H&ògrăvè;ạ (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mỉền trủng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcùté; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|