|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
580734 |
Gìảì nhất |
47541 |
Gĩảì nh&ịgrâvè; |
76558 |
Gỉảì bà |
10111 57795 |
Gíảĩ tư |
00886 14683 53952 68572 75471 73827 54706 |
Gịảĩ năm |
7865 |
Gỉảí s&áàcùté;ủ |
6797 0433 1577 |
Gịảị bảý |
971 |
Gìảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,4,72 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 1 | 0,6,9 | 5 | 2,8 | 0,8 | 6 | 5 | 2,7,9 | 7 | 12,2,7 | 5 | 8 | 3,6 | | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
069063 |
Gỉảí nhất |
30409 |
Gỉảị nh&ígrávẽ; |
69805 |
Gíảĩ bả |
65210 44792 |
Gíảĩ tư |
95285 53257 23496 43695 13547 12344 99971 |
Gịảĩ năm |
3801 |
Gỉảí s&ãăcủté;ú |
1852 7078 1278 |
Gỉảỉ bảỷ |
796 |
Gỉảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,9 | 0,7 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,7 | 0,7,8,9 | 5 | 2,7 | 92 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 1,5,82 | 72 | 8 | 5 | 0 | 9 | 2,5,62 |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảì ĐB |
533919 |
Gịảí nhất |
51307 |
Gíảĩ nh&ỉgrạvẹ; |
25709 |
Gịảĩ bạ |
42490 34186 |
Gịảí tư |
17374 27659 13839 91668 67131 85041 05483 |
Gỉảí năm |
9771 |
Gìảĩ s&ảạcụtè;ủ |
4256 8233 2349 |
Gíảỉ bảý |
118 |
Gịảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7,9 | 3,4,7 | 1 | 8,9 | | 2 | | 3,8 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 1,4 | 1,6 | 8 | 3,6 | 0,1,3,4 5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
946384 |
Gịảỉ nhất |
66622 |
Gịảì nh&ìgrăvẽ; |
27554 |
Gỉảí bà |
69182 44721 |
Gìảí tư |
61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 |
Gíảí năm |
4619 |
Gìảỉ s&ảâcúté;ụ |
4436 9242 0030 |
Gíảị bảỳ |
282 |
Gịảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,42,82 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3 | 0,4,6 | 3,5,8,9 | 4 | 22,3 | | 5 | 4,8 | 2,3,9 | 6 | 0 | | 7 | | 5 | 8 | 22,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
859849 |
Gĩảì nhất |
64294 |
Gỉảĩ nh&ìgràvè; |
38833 |
Gỉảĩ bạ |
67111 42841 |
Gìảĩ tư |
34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 |
Gĩảị năm |
0525 |
Gỉảĩ s&ảâcụtẹ;ư |
4591 1939 0407 |
Gịảĩ bảỵ |
017 |
Gỉảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,4,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 5 | 3,6,8 | 3 | 3,9 | 9 | 4 | 1,93 | 2 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | | 9 | 8 | 0,3 | 3,43 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
471070 |
Gíảỉ nhất |
84233 |
Gĩảị nh&ịgràvè; |
59154 |
Gĩảỉ bâ |
12233 87844 |
Gỉảĩ tư |
79068 75231 24447 72644 87064 45059 00109 |
Gịảĩ năm |
8912 |
Gìảĩ s&ăácũtè;ủ |
9877 5612 4796 |
Gỉảì bảỳ |
042 |
Gĩảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 3 | 1 | 22,5 | 12,4 | 2 | | 32 | 3 | 1,32 | 42,5,6 | 4 | 2,42,7 | 1 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 4,8 | 4,7 | 7 | 0,7 | 6 | 8 | | 0,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
146642 |
Gịảì nhất |
79985 |
Gĩảị nh&ỉgrăvẻ; |
91763 |
Gịảí bá |
10276 44363 |
Gĩảí tư |
89654 03792 66937 32598 90974 16775 40680 |
Gìảị năm |
8321 |
Gíảí s&ảảcútẹ;ũ |
1138 9116 8340 |
Gịảì bảỵ |
090 |
Gịảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3,4,9 | 2 | 1 | 62 | 3 | 2,7,8 | 5,7 | 4 | 0,2 | 7,8 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 32 | 3 | 7 | 4,5,6 | 3,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nảm ph&ạcĩrc;n th&ăgràvê;nh 3 thị trường tì&ẻcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcùtê; lì&ẹcìrc;n kết c&àâcùté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àạcũté;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrâvè; T&àcírc;ỷ Ngúý&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưâcútè; Ý&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácủtè;nh H&ọgrảvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làị (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtĩlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcưtẹ;nh H&ơgrãvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mỉền trũng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcủtẽ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|