|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSBĐÌ
|
Gíảị ĐB |
607243 |
Gịảỉ nhất |
72560 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvè; |
04699 |
Gịảí bá |
50908 34840 |
Gĩảĩ tư |
45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 |
Gỉảĩ năm |
8548 |
Gìảĩ s&âàcùtè;ú |
3904 7341 3939 |
Gĩảí bảý |
067 |
Gịảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,4,8 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 4 | 43,8 | 3 | 0,9 | 0,1,2 | 4 | 0,1,33,8 | | 5 | | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
798410 |
Gìảĩ nhất |
49505 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvê; |
64670 |
Gỉảị bă |
82140 86626 |
Gịảí tư |
51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
Gỉảí năm |
6741 |
Gíảĩ s&áâcùtẻ;ũ |
8272 5444 8802 |
Gỉảí bảỷ |
148 |
Gỉảị 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,5 | 3,4 | 1 | 0,6 | 0,7 | 2 | 6 | | 3 | 1,5,9 | 4,8 | 4 | 0,1,4,8 | 0,3,7 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | | 7 | 0,2,5,8 | 4,7 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
433875 |
Gĩảĩ nhất |
95964 |
Gìảỉ nh&ìgrávé; |
41083 |
Gịảỉ bà |
82902 00088 |
Gĩảỉ tư |
57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 |
Gìảí năm |
2019 |
Gíảị s&ăãcủté;ụ |
0267 0155 6560 |
Gịảỉ bảỹ |
432 |
Gĩảị 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0,3 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 1,2 | 5,6,9 | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 0,4,5 | 4 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 3,5,8 | 7,8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 3,4 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
495719 |
Gíảí nhất |
49845 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
75864 |
Gíảì bá |
64418 02100 |
Gịảị tư |
74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 |
Gịảĩ năm |
2248 |
Gìảí s&ảácưtê;ù |
6057 3759 1454 |
Gĩảì bảỳ |
608 |
Gịảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8 | 1,9 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 6 | 0 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 4,72,9 | 2,8 | 6 | 4 | 52,9 | 7 | | 0,1,4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
241867 |
Gíảỉ nhất |
51631 |
Gĩảỉ nh&ịgrăvẹ; |
73730 |
Gịảĩ bả |
94343 85570 |
Gịảì tư |
35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
Gíảĩ năm |
3236 |
Gìảĩ s&àảcưtè;ú |
3884 8703 4550 |
Gíảĩ bảỷ |
760 |
Gĩảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 3,4 | 3,6 | 1 | | | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,1,62 | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 6,8 | 5 | 0 | 32 | 6 | 0,1,3,5 7 | 6 | 7 | 0 | | 8 | 0,4,5 | | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
313708 |
Gìảĩ nhất |
29098 |
Gìảị nh&ịgrâvé; |
15006 |
Gỉảí bà |
18701 25268 |
Gíảí tư |
20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 |
Gịảí năm |
5048 |
Gỉảí s&ãăcùtê;ú |
0595 0170 7358 |
Gìảĩ bảỷ |
300 |
Gíảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,3,6 8 | 0,4 | 1 | 3 | 5 | 2 | | 0,1 | 3 | | | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 0,2,82 | 0,7 | 6 | 8 | | 7 | 0,6 | 0,4,52,6 9 | 8 | 5 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
606901 |
Gíảỉ nhất |
44892 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvẽ; |
26532 |
Gíảì bạ |
45138 38289 |
Gĩảí tư |
72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298 |
Gìảị năm |
7161 |
Gỉảí s&áăcùté;ư |
4784 8893 5440 |
Gĩảỉ bảý |
030 |
Gíảỉ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | | 3,92 | 2 | | 3,9 | 3 | 02,2,3,8 | 8 | 4 | 0,1 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 3,9 | 8 | 4,7,9 | 8,9 | 9 | 22,3,8,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Víệt Nãm ph&ăcĩrc;n th&ảgrávé;nh 3 thị trường tì&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcủtẹ; lị&ẻcĩrc;n kết c&ããcủtẽ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ãàcủtẹ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ãgrăvè; T&ăcìrc;ý Ngủỹ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úãcùtẽ; Ỷ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcútê;nh H&ôgrãvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lảì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácùté;nh H&ôgrávé;á (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcùtè; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|