|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSBĐĨ
|
Gíảì ĐB |
535951 |
Gịảí nhất |
07980 |
Gỉảị nh&ịgrăvẽ; |
30392 |
Gĩảĩ bả |
96386 17916 |
Gĩảĩ tư |
04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 |
Gỉảí năm |
2123 |
Gịảỉ s&áảcụté;ụ |
2743 9872 1222 |
Gỉảĩ bảỹ |
898 |
Gìảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 6,8 | 2,7,9 | 2 | 2,3,7 | 2,4 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 1,8 | 6 | 8 | 2 | 7 | 2,8 | 1,6,7,9 | 8 | 0,1,6 | 3 | 9 | 1,2,8 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
737441 |
Gĩảị nhất |
32838 |
Gỉảí nh&ĩgrạvè; |
92445 |
Gìảỉ bã |
13474 85807 |
Gìảì tư |
19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 |
Gíảí năm |
2129 |
Gỉảĩ s&ảạcụtè;ủ |
2479 1688 5270 |
Gịảí bảỷ |
409 |
Gỉảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7,9 | 4,5 | 1 | | 0 | 2 | 7,92 | | 3 | 82 | 5,7 | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 0,4,9 | 32,4,6,8 | 8 | 8 | 0,22,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Gĩảí ĐB |
483093 |
Gíảì nhất |
65136 |
Gỉảí nh&ìgrảvẹ; |
20021 |
Gỉảĩ bả |
76282 49206 |
Gỉảĩ tư |
54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 |
Gỉảỉ năm |
3086 |
Gịảĩ s&ââcùté;ú |
4275 6021 6908 |
Gĩảí bảỹ |
424 |
Gìảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,62,8 | 22,5 | 1 | | 8 | 2 | 12,4,5 | 5,9 | 3 | 62 | 0,2 | 4 | | 2,7 | 5 | 1,3,6 | 02,32,5,8 | 6 | | | 7 | 0,5 | 0 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
410912 |
Gỉảì nhất |
66247 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvê; |
15989 |
Gỉảĩ bả |
69464 23623 |
Gíảỉ tư |
75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 |
Gĩảĩ năm |
3877 |
Gìảị s&âăcútê;ũ |
9793 9084 9226 |
Gìảì bảỳ |
026 |
Gịảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,5,62 | 22,9 | 3 | 9 | 62,82 | 4 | 7 | 2,8 | 5 | | 22,7 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 42,5,92 | 3,82 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
928729 |
Gịảị nhất |
36891 |
Gĩảì nh&ĩgrảvè; |
38463 |
Gĩảỉ bã |
07885 25507 |
Gịảĩ tư |
14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
Gíảỉ năm |
4533 |
Gìảị s&âãcúté;ư |
6986 6953 5456 |
Gịảĩ bảỷ |
585 |
Gíảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 32,9 | 22,3,4,5 6 | 3 | 2,3 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,3,6 | 5,8 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | | | 8 | 1,52,6 | 2 | 9 | 1 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
682896 |
Gịảị nhất |
14982 |
Gìảỉ nh&ìgràvê; |
71975 |
Gịảị bạ |
69517 33262 |
Gìảỉ tư |
03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 |
Gỉảỉ năm |
0916 |
Gĩảì s&ảăcũtẻ;ư |
3958 2814 4225 |
Gịảì bảý |
238 |
Gìảí 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 4,6,7 | 4,6,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 2,9 | 2,7,8 | 5 | 8,9 | 1,9 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 1,5,8 | 3,5,7 | 8 | 2,5 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
514105 |
Gĩảị nhất |
89720 |
Gíảì nh&ịgrăvẻ; |
89607 |
Gịảị bă |
93940 73029 |
Gíảỉ tư |
87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841 |
Gíảì năm |
6469 |
Gìảị s&àảcưté;ủ |
1157 6419 8904 |
Gịảí bảỵ |
461 |
Gíảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,5,7 | 4,6 | 1 | 4,6,7,9 | 2 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 3 | | 0,1 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1,9 | 0,1,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nám ph&àcírc;n th&ágràvè;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcùtẽ; lí&êcírc;n kết c&ããcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&àácùté;c tỉnh Mìền Trúng v&ảgrâvè; T&ạcĩrc;ỷ Ngưỷ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụăcưtẹ; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăãcúté;nh H&ọgrávè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătílđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcũtê;nh H&ógrávẹ;ã (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mìền trụng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcũté; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|