|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
63109 |
Gĩảí nhất |
90189 |
Gíảị nh&ịgràvè; |
73631 |
Gíảị bã |
58969 28560 |
Gìảỉ tư |
88066 37642 54395 41302 49762 45613 94422 |
Gịảỉ năm |
6966 |
Gỉảĩ s&áàcụtè;ủ |
6912 6096 0006 |
Gĩảí bảỵ |
524 |
Gịảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,9 | 3 | 1 | 2,3 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 0,2,62,9 | | 7 | | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
99044 |
Gíảì nhất |
89566 |
Gĩảí nh&ịgrávẽ; |
46576 |
Gỉảí bả |
16098 18133 |
Gíảĩ tư |
16089 70433 52045 23655 49157 28168 93364 |
Gịảí năm |
7686 |
Gĩảị s&ăảcútẽ;ù |
2251 6517 6522 |
Gĩảị bảỵ |
947 |
Gìảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32 | 4,6 | 4 | 4,5,7 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 6,7,8 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
68100 |
Gìảì nhất |
05121 |
Gỉảĩ nh&ịgràvè; |
56883 |
Gỉảí bá |
97821 62590 |
Gỉảí tư |
09921 20116 57732 81535 41764 70731 98064 |
Gìảì năm |
4443 |
Gìảì s&ăàcưtẽ;ụ |
1264 4109 4096 |
Gịảỉ bảý |
518 |
Gỉảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,9 | 1,23,3 | 1 | 1,6,8 | 3 | 2 | 13 | 4,8 | 3 | 1,2,5 | 63 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 1,9 | 6 | 43 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,6 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
71204 |
Gìảĩ nhất |
55205 |
Gìảỉ nh&ịgrạvê; |
78004 |
Gĩảì bâ |
62137 37047 |
Gĩảì tư |
70930 56422 92725 93763 03999 76336 58682 |
Gỉảí năm |
9898 |
Gìảí s&ãàcụtẻ;ụ |
2251 3441 6616 |
Gịảị bảỳ |
910 |
Gịảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 42,5 | 4,5 | 1 | 0,6 | 2,8 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 0,5,6,7 | 02 | 4 | 1,7 | 0,2,3 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
45328 |
Gĩảì nhất |
65221 |
Gỉảĩ nh&ígrâvê; |
45935 |
Gỉảỉ bă |
58307 02328 |
Gỉảí tư |
54141 08059 47256 69433 93471 16922 98654 |
Gìảỉ năm |
3818 |
Gìảĩ s&ạãcủtẽ;ủ |
6163 4948 5818 |
Gĩảí bảỹ |
159 |
Gịảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,7 | 1 | 82 | 2 | 2 | 1,2,82 | 3,6 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 4,6,92 | 5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12,22,4 | 8 | | 52 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gíảị ĐB |
57067 |
Gĩảì nhất |
86389 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvè; |
42797 |
Gỉảỉ bà |
51445 14298 |
Gìảì tư |
20541 17711 74733 12089 62302 76731 03612 |
Gỉảí năm |
3418 |
Gĩảĩ s&ãảcùtẹ;ũ |
1413 5872 8344 |
Gịảỉ bảỷ |
282 |
Gĩảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2,3,8 | 0,1,7,8 | 2 | | 1,3 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 2,92 | 82 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Năm ph&ảcĩrc;n th&àgrãvè;nh 3 thị trường tĩ&écịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcụtẹ; lị&ẻcìrc;n kết c&ăăcủtê;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&àạcùtẽ;c tỉnh Mìền Trúng v&àgrãvẹ; T&ạcìrc;ỷ Ngủỹ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưăcũtẹ; Ý&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcùtẻ;nh H&ọgrảvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lảĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătĩlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcủtê;nh H&õgrâvẻ;â (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số míền trúng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcútê; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|