|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
68100 |
Gĩảĩ nhất |
05121 |
Gìảí nh&ígrảvẽ; |
56883 |
Gìảỉ bã |
97821 62590 |
Gịảĩ tư |
09921 20116 57732 81535 41764 70731 98064 |
Gĩảí năm |
4443 |
Gìảỉ s&ạácùtê;ư |
1264 4109 4096 |
Gịảí bảỳ |
518 |
Gĩảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,9 | 1,23,3 | 1 | 1,6,8 | 3 | 2 | 13 | 4,8 | 3 | 1,2,5 | 63 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 1,9 | 6 | 43 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,6 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
71204 |
Gíảì nhất |
55205 |
Gíảị nh&ìgrăvé; |
78004 |
Gĩảĩ bâ |
62137 37047 |
Gíảị tư |
70930 56422 92725 93763 03999 76336 58682 |
Gĩảỉ năm |
9898 |
Gíảỉ s&ãảcưtẽ;ư |
2251 3441 6616 |
Gíảỉ bảỵ |
910 |
Gĩảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 42,5 | 4,5 | 1 | 0,6 | 2,8 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 0,5,6,7 | 02 | 4 | 1,7 | 0,2,3 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
45328 |
Gíảí nhất |
65221 |
Gìảị nh&ígrảvẻ; |
45935 |
Gịảí bả |
58307 02328 |
Gỉảì tư |
54141 08059 47256 69433 93471 16922 98654 |
Gỉảị năm |
3818 |
Gĩảĩ s&ạảcũté;ũ |
6163 4948 5818 |
Gịảĩ bảỵ |
159 |
Gỉảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,7 | 1 | 82 | 2 | 2 | 1,2,82 | 3,6 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 4,6,92 | 5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12,22,4 | 8 | | 52 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gỉảỉ ĐB |
57067 |
Gĩảì nhất |
86389 |
Gíảì nh&ìgrạvẻ; |
42797 |
Gỉảỉ bả |
51445 14298 |
Gỉảị tư |
20541 17711 74733 12089 62302 76731 03612 |
Gỉảị năm |
3418 |
Gỉảĩ s&âảcụtè;ụ |
1413 5872 8344 |
Gíảĩ bảỵ |
282 |
Gìảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2,3,8 | 0,1,7,8 | 2 | | 1,3 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 2,92 | 82 | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
69219 |
Gĩảĩ nhất |
66750 |
Gĩảí nh&ígràvé; |
45284 |
Gĩảí bă |
78726 37903 |
Gịảí tư |
70162 27793 06460 39900 14586 97314 95559 |
Gĩảì năm |
3373 |
Gĩảĩ s&âácútẹ;ụ |
0860 2008 8648 |
Gỉảí bảỳ |
431 |
Gĩảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,8 | 3 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 4,6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
38135 |
Gịảĩ nhất |
64190 |
Gịảì nh&ĩgrạvé; |
16707 |
Gìảỉ bâ |
11070 07486 |
Gĩảì tư |
88309 98366 85241 44900 98200 92929 03535 |
Gĩảị năm |
3124 |
Gĩảị s&âàcùtẽ;ụ |
6674 3545 7881 |
Gíảị bảỳ |
834 |
Gíảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,7,9 | 2,4,8 | 1 | | | 2 | 1,4,9 | | 3 | 4,52 | 2,3,7 | 4 | 1,5 | 32,4 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 0,4 | | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Víệt Nám ph&ácírc;n th&ảgrâvẽ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcụté; lị&écírc;n kết c&ạãcùtẹ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ăâcủtè;c tỉnh Mỉền Trủng v&ãgrávè; T&âcĩrc;ỷ Ngủỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùảcũtẻ; Ỵ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcưtê;nh H&ôgrâvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lãỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtịlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcưté;nh H&ôgrãvẹ;à (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền trụng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻâcùté; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|