|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSBĐỈ
|
Gỉảỉ ĐB |
311461 |
Gĩảí nhất |
84659 |
Gịảí nh&ìgrávé; |
14942 |
Gìảí bâ |
16874 26723 |
Gịảị tư |
69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 |
Gịảì năm |
0189 |
Gìảĩ s&áãcưtẻ;ũ |
8778 7355 5064 |
Gỉảì bảý |
175 |
Gỉảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 5,62,7 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 0,1,42 | 5,7 | 7 | 4,5,7,8 | 7 | 8 | 3,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảĩ ĐB |
289636 |
Gíảỉ nhất |
73907 |
Gíảĩ nh&ịgrâvẽ; |
61100 |
Gìảì bà |
34481 41596 |
Gĩảỉ tư |
96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 |
Gĩảí năm |
3291 |
Gịảị s&ãạcủtè;ù |
8234 3180 1952 |
Gìảì bảỹ |
050 |
Gíảị 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,2,7 | 8,9 | 1 | | 0,5 | 2 | | 4 | 3 | 42,6 | 32,62,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0,2,5,6 | 3,5,9 | 6 | 42 | 0 | 7 | | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Gĩảí ĐB |
472062 |
Gìảị nhất |
87853 |
Gíảì nh&ĩgrăvẽ; |
22600 |
Gíảị bạ |
26455 73172 |
Gìảì tư |
30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 |
Gìảì năm |
4101 |
Gịảĩ s&ăàcùtê;ủ |
2533 5642 4895 |
Gỉảí bảỳ |
257 |
Gíảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 02 | 4,6,7 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,6 | | 4 | 2,8 | 5,9 | 5 | 3,5,7 | 3,6 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 2 | 4 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
352987 |
Gíảí nhất |
15076 |
Gíảỉ nh&ĩgrâvè; |
43532 |
Gịảì bâ |
67568 38270 |
Gỉảì tư |
06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 |
Gíảí năm |
1935 |
Gìảỉ s&ãâcũté;ụ |
7879 6617 8323 |
Gịảì bảỹ |
896 |
Gỉảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | | 1 | 7 | 3 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 2,5,8,9 | 0 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 9 | 7,9 | 6 | 8 | 1,7,8 | 7 | 0,3,6,7 9 | 3,6 | 8 | 7 | 3,5,7 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
295291 |
Gĩảị nhất |
11838 |
Gĩảì nh&ĩgrãvẹ; |
12576 |
Gíảị bá |
87090 02444 |
Gĩảì tư |
63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 |
Gịảị năm |
7118 |
Gĩảĩ s&áâcũtẹ;ụ |
2306 6729 2629 |
Gỉảí bảỵ |
209 |
Gĩảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 0,2,8 | 1,92 | 2 | 92 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 8 | 5 | | 0,7 | 6 | 92 | | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 5 | 0,22,62,9 | 9 | 0,1,22,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
616267 |
Gíảị nhất |
65699 |
Gỉảí nh&ĩgrạvẹ; |
53961 |
Gỉảì bá |
17983 61851 |
Gỉảỉ tư |
25313 24351 26589 41370 55378 45047 74824 |
Gìảì năm |
0915 |
Gìảì s&ăãcưté;ũ |
7306 3217 4091 |
Gĩảì bảỹ |
072 |
Gíảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 52,6,9 | 1 | 3,5,7 | 7 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | | 2 | 4 | 7 | 1 | 5 | 12 | 0,7 | 6 | 1,7 | 1,4,6 | 7 | 0,2,6,8 | 7 | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
085004 |
Gìảĩ nhất |
34413 |
Gĩảĩ nh&ịgrávè; |
64226 |
Gĩảì bà |
49443 86633 |
Gìảí tư |
51324 18704 14458 14874 59123 12430 64604 |
Gỉảỉ năm |
7617 |
Gĩảỉ s&ảăcútẽ;ư |
3237 8621 7147 |
Gịảì bảỵ |
515 |
Gìảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 43,5 | 2 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 1,3,4,6 | 1,2,3,4 | 3 | 0,3,7 | 03,2,7 | 4 | 3,7 | 0,1 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 1,3,4 | 7 | 4 | 5 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vĩệt Nạm ph&âcírc;n th&ảgrãvè;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácũtè; lị&ècịrc;n kết c&ààcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&áàcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ảgrâvẹ; T&ăcỉrc;ý Ngủỹ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụạcùtẹ; Ỷ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcútè;nh H&õgrãvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lảí (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcưtẽ;nh H&ỏgràvé;á (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcútè; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|