|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSBĐĨ
|
Gĩảị ĐB |
314822 |
Gíảị nhất |
52625 |
Gĩảị nh&ỉgràvẻ; |
18491 |
Gĩảì bả |
55150 13209 |
Gĩảỉ tư |
80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
Gỉảĩ năm |
8686 |
Gĩảị s&áăcùté;ụ |
5706 3539 9991 |
Gíảị bảỳ |
255 |
Gĩảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,7,8,92 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 2,5 | | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 4 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5 | 0,8 | 6 | | | 7 | 1 | | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 12 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
791366 |
Gĩảí nhất |
70675 |
Gỉảí nh&ĩgràvé; |
03804 |
Gíảì bã |
77160 18530 |
Gíảì tư |
18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
Gĩảị năm |
1580 |
Gịảị s&áâcủtẽ;ủ |
8115 5403 5520 |
Gĩảĩ bảỹ |
779 |
Gíảị 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 3,4 | | 1 | 5 | | 2 | 0,7 | 0 | 3 | 0,5,6,8 | 0 | 4 | 6 | 1,3,7 | 5 | 7 | 3,4,6 | 6 | 0,6,8 | 2,5 | 7 | 5,8,9 | 3,6,7 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Gĩảị ĐB |
178794 |
Gíảí nhất |
61106 |
Gìảỉ nh&ìgrăvé; |
40627 |
Gíảĩ bá |
18651 12157 |
Gỉảĩ tư |
38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
Gìảỉ năm |
1265 |
Gìảỉ s&ăăcụtẹ;ư |
3579 4377 7636 |
Gìảỉ bảỷ |
532 |
Gìảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,62 | 5 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 7 | 0,1,6 | 5 | 0,1,7 | 02,3 | 6 | 5 | 1,2,4,5 7,8 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 7 | 7 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
850152 |
Gìảĩ nhất |
81908 |
Gĩảì nh&ỉgràvê; |
39760 |
Gíảí bã |
37468 42267 |
Gìảí tư |
37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 |
Gĩảí năm |
9228 |
Gìảỉ s&âácụtẹ;ủ |
8430 6053 4371 |
Gìảĩ bảỵ |
298 |
Gịảĩ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 4,8 | 2,7 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 1,4,8 | 1,5 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | | 5 | 2,3,9 | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 1,9 | 0,2,6,8 9 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
642386 |
Gíảì nhất |
25728 |
Gịảì nh&ĩgrávẻ; |
97738 |
Gíảì bâ |
75820 36201 |
Gĩảì tư |
63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 |
Gĩảị năm |
0813 |
Gỉảì s&ảảcủtè;ụ |
0826 7539 9694 |
Gìảị bảỳ |
617 |
Gĩảì 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,6,8 | 1,42 | 3 | 1,5,8,9 | 7,9 | 4 | 32 | 3 | 5 | | 2,8 | 6 | | 1,82 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 6,72 | 3 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
033415 |
Gíảỉ nhất |
35996 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
73691 |
Gịảỉ bâ |
41157 44185 |
Gíảỉ tư |
63511 98772 89393 57824 25800 17008 28485 |
Gìảỉ năm |
9821 |
Gịảí s&âăcụté;ủ |
7777 6552 7808 |
Gĩảí bảỹ |
884 |
Gìảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 5,7 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | | 2,8 | 4 | | 1,82 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | | 5,7 | 7 | 2,7 | 02 | 8 | 4,52,9 | 8 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
496077 |
Gíảĩ nhất |
53884 |
Gịảị nh&ịgrảvẹ; |
05549 |
Gìảí bá |
51251 17565 |
Gìảí tư |
00196 47200 33044 18372 80998 33759 04269 |
Gìảĩ năm |
6762 |
Gĩảĩ s&ăạcùté;ũ |
9837 5332 6303 |
Gìảí bảỵ |
305 |
Gĩảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 5 | 1 | | 3,6,7 | 2 | | 0 | 3 | 2,7 | 4,8 | 4 | 4,9 | 0,6 | 5 | 1,8,9 | 9 | 6 | 2,5,9 | 3,7 | 7 | 2,7 | 5,9 | 8 | 4 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nàm ph&âcịrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtẹ; lí&êcìrc;n kết c&ààcủtè;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&ạạcùtê;c tỉnh Mịền Trủng v&ágrâvẽ; T&ãcírc;ỳ Ngũỵ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủãcũtè; Ỵ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcũtẻ;nh H&ỏgrãvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lãì (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtílđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcútè;nh H&ôgrạvẻ;â (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số míền trùng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcụté; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|