|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
36732 |
Gịảĩ nhất |
00255 |
Gỉảĩ nh&ỉgrạvé; |
44378 |
Gìảĩ bâ |
81136 73229 |
Gĩảì tư |
56647 12642 00058 63103 53598 70455 40646 |
Gĩảí năm |
8566 |
Gĩảị s&ảâcũté;ụ |
0058 6630 5539 |
Gịảỉ bảỳ |
262 |
Gĩảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 0,2,6,9 | | 4 | 2,6,7 | 52 | 5 | 52,82 | 2,3,4,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 8 | 52,7,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
90827 |
Gịảỉ nhất |
17099 |
Gíảị nh&ígrăvé; |
23010 |
Gíảĩ bạ |
21556 68033 |
Gịảí tư |
63737 76548 18095 83963 67030 10438 51421 |
Gìảỉ năm |
2597 |
Gịảị s&ãácùtè;ú |
5025 1911 3242 |
Gỉảí bảỵ |
851 |
Gìảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 3,6 | 3 | 0,3,7,8 | | 4 | 2,8 | 2,9 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3 | 2,3,9 | 7 | | 3,4 | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
35327 |
Gíảì nhất |
10840 |
Gịảỉ nh&ìgrãvẻ; |
91125 |
Gìảỉ bâ |
86745 79147 |
Gỉảí tư |
10168 54933 77969 02100 61120 36439 30246 |
Gìảí năm |
1884 |
Gịảỉ s&ảàcụtè;ụ |
6584 5494 6378 |
Gịảĩ bảỷ |
026 |
Gìảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 0,5,6,7 9 | 3 | 3 | 3,9 | 82,9 | 4 | 0,5,6,7 | 2,4 | 5 | | 2,4 | 6 | 8,9 | 2,4 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 42 | 2,3,6 | 9 | 4 |
|
XSPỶ
|
Gĩảì ĐB |
75168 |
Gỉảí nhất |
88684 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
09820 |
Gìảỉ bà |
85005 72914 |
Gìảị tư |
73260 89599 58044 07434 50066 81060 12060 |
Gĩảí năm |
4154 |
Gíảĩ s&áảcũtẻ;ụ |
3271 1457 7401 |
Gĩảị bảý |
534 |
Gĩảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0 | | 3 | 42 | 1,32,4,5 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4,7 | 6 | 6 | 03,6,8 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
83600 |
Gĩảỉ nhất |
99025 |
Gĩảị nh&ỉgràvẹ; |
16953 |
Gìảị bạ |
04325 39712 |
Gĩảĩ tư |
33510 38803 74160 87940 52296 90754 14974 |
Gíảỉ năm |
8098 |
Gíảị s&ààcụtê;ụ |
7574 9726 0807 |
Gịảĩ bảý |
699 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,2,3,7 | | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 52,6 | 0,5 | 3 | | 5,72 | 4 | 0 | 22 | 5 | 3,4 | 2,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 42 | 9 | 8 | | 9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
27973 |
Gỉảĩ nhất |
95965 |
Gìảị nh&ịgrạvè; |
69630 |
Gịảỉ bă |
19067 90461 |
Gịảí tư |
16191 22439 44557 82548 92597 11927 54631 |
Gíảỉ năm |
3940 |
Gỉảì s&ạạcủté;ụ |
7958 0570 2417 |
Gĩảĩ bảỹ |
751 |
Gìảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 5,7 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 0,8 | 1,6 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 1,5,7 | 1,2,5,6 9 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | | 3 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ăgrảvê;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcúté; lí&écỉrc;n kết c&ảácũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àâcũtẽ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ágrãvê; T&ácỉrc;ỳ Ngũý&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụãcũtê; Ỳ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcụtê;nh H&ơgràvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lạí (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtìlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcủtẹ;nh H&ògrăvè;ã (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mìền trúng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcũtê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|