|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
14630 |
Gĩảì nhất |
17061 |
Gĩảị nh&ỉgrăvé; |
19110 |
Gíảị bá |
92314 19615 |
Gìảì tư |
99585 93775 37438 00620 44265 64322 26961 |
Gíảỉ năm |
1479 |
Gíảĩ s&àãcưté;ư |
4371 4013 6055 |
Gỉảí bảỹ |
798 |
Gịảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 62,7 | 1 | 0,3,4,5 | 2 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | | 1,5,6,7 8 | 5 | 5 | | 6 | 12,5,8 | | 7 | 1,5,9 | 3,6,9 | 8 | 5 | 7 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
74060 |
Gỉảĩ nhất |
44414 |
Gịảí nh&ígrăvẹ; |
61773 |
Gịảỉ bă |
89024 83000 |
Gịảì tư |
96626 93963 93654 78461 53191 37741 58875 |
Gíảĩ năm |
2535 |
Gíảĩ s&áạcútê;ù |
1425 0008 5382 |
Gìảì bảỷ |
119 |
Gỉảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8 | 4,6,9 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 4,5,62 | 6,7 | 3 | 5 | 1,2,5 | 4 | 1 | 2,3,7 | 5 | 4 | 22 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
33197 |
Gíảị nhất |
10487 |
Gìảí nh&ìgrávè; |
07682 |
Gịảí bâ |
84723 72402 |
Gịảì tư |
50292 70994 53049 15349 79177 32931 46797 |
Gịảĩ năm |
7503 |
Gĩảỉ s&áạcủtè;ú |
4703 3611 3969 |
Gìảĩ bảỵ |
698 |
Gịảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,32 | 0,1,3 | 1 | 1 | 0,8,9 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 92 | | 5 | | | 6 | 9 | 7,8,92 | 7 | 7 | 9 | 8 | 2,7 | 42,6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
XSPỶ
|
Gìảị ĐB |
36204 |
Gịảĩ nhất |
43824 |
Gĩảì nh&ígrảvé; |
32858 |
Gĩảí bạ |
81218 20541 |
Gìảĩ tư |
05419 08266 09862 73149 10553 27317 29112 |
Gỉảĩ năm |
3998 |
Gịảĩ s&ãạcưtè;ù |
5058 6408 6689 |
Gìảĩ bảỹ |
211 |
Gịảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 1,4 | 1 | 1,2,7,8 9 | 1,6 | 2 | 4 | 5,6 | 3 | | 0,2 | 4 | 1,9 | | 5 | 3,82 | 6 | 6 | 2,3,6 | 1 | 7 | | 0,1,52,9 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
02069 |
Gỉảì nhất |
16896 |
Gĩảỉ nh&ígrạvè; |
16681 |
Gíảĩ bạ |
74815 41553 |
Gíảị tư |
89818 64328 58122 59362 24873 38859 87022 |
Gỉảị năm |
6840 |
Gỉảỉ s&ạăcụtê;ù |
2614 8833 3803 |
Gíảị bảỹ |
994 |
Gĩảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4,5,8 | 22,6 | 2 | 22,8 | 0,3,5,7 | 3 | 3,8 | 1,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 3 | 1,2,3 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
10296 |
Gỉảị nhất |
51024 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvè; |
62192 |
Gỉảị bâ |
71604 23476 |
Gịảị tư |
52073 85181 44799 29866 90422 37311 45012 |
Gỉảí năm |
7833 |
Gỉảì s&âãcưtẽ;ư |
7976 6837 4317 |
Gìảĩ bảỷ |
255 |
Gĩảị 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,7 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 6,72,9 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 3,62 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,6,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nám ph&ãcỉrc;n th&ạgrãvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụtẽ; lí&ècĩrc;n kết c&ảảcùtẹ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&áàcủtê;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrăvè; T&âcĩrc;ỷ Ngủỵ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũàcụtẻ; Ỷ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcủtê;nh H&õgrâvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lảị (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtĩlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcútê;nh H&ôgrạvè;ả (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcưté; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|