|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
927521 |
Gìảĩ nhất |
03992 |
Gĩảí nh&ĩgrávẻ; |
73774 |
Gĩảí bạ |
94666 22138 |
Gìảì tư |
83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 |
Gỉảỉ năm |
2533 |
Gịảị s&ạảcưtẽ;ú |
5788 8895 7105 |
Gìảị bảỵ |
626 |
Gịảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | | 4,92 | 2 | 0,1,6 | 3,4 | 3 | 3,8,9 | 7,9 | 4 | 2,3 | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 5,6 | | 7 | 4 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 22,4,5,8 |
|
XSNT
|
Gìảí ĐB |
265759 |
Gịảí nhất |
12116 |
Gỉảí nh&ỉgrảvê; |
56272 |
Gíảĩ bá |
83187 33889 |
Gĩảĩ tư |
85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
Gịảí năm |
4599 |
Gíảì s&âàcủtẻ;ụ |
5872 3902 4133 |
Gìảí bảý |
125 |
Gịảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 7 | 1 | 6 | 0,5,73 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 2,7,92 | 1 | 6 | 4,8 | 5,8 | 7 | 1,23 | 6 | 8 | 7,9 | 52,8,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐỈ
|
Gỉảị ĐB |
770445 |
Gíảị nhất |
48348 |
Gíảí nh&ỉgrávẹ; |
87426 |
Gìảì bả |
02423 72884 |
Gíảì tư |
52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 |
Gỉảì năm |
9853 |
Gĩảí s&ạãcưté;ù |
2431 2471 2822 |
Gíảí bảý |
452 |
Gĩảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 3,8 | 2,3,5,6 | 2 | 2,3,6 | 0,1,2,5 | 3 | 1,2 | 62,8 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,3 | 2 | 6 | 2,42 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
338770 |
Gĩảị nhất |
91764 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvé; |
11783 |
Gíảí bã |
04882 89185 |
Gịảí tư |
00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
Gíảì năm |
4604 |
Gỉảí s&âàcútè;ư |
5248 3600 0509 |
Gĩảĩ bảỹ |
783 |
Gỉảí 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,9 | 3 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | | 0,82 | 3 | 1,4 | 0,3,6 | 4 | 62,82 | 8 | 5 | | 42 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 42 | 8 | 0,2,32,5 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Gíảị ĐB |
439840 |
Gíảì nhất |
48555 |
Gỉảí nh&ìgrãvé; |
05604 |
Gìảị bạ |
56393 84327 |
Gịảì tư |
56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
Gĩảì năm |
8566 |
Gỉảí s&âảcụtẹ;ủ |
9323 5618 0718 |
Gíảí bảỵ |
064 |
Gỉảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42 | 1 | 1 | 1,2,82 | 1,3 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | 2,8 | 02,6 | 4 | 0 | 52 | 5 | 52,8 | 6 | 6 | 3,4,6 | 2 | 7 | | 12,3,5 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
147814 |
Gìảị nhất |
04580 |
Gìảị nh&ìgrávẹ; |
78480 |
Gìảị bă |
97767 55832 |
Gĩảĩ tư |
21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 |
Gỉảĩ năm |
6247 |
Gịảĩ s&ảạcưtê;ù |
4695 5491 0618 |
Gĩảỉ bảỹ |
771 |
Gịảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 2,6,7,9 | 1 | 3,4,8 | 2,3 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 7,9 | 7,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | 02 | 4,5 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
765943 |
Gíảĩ nhất |
39776 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê; |
53285 |
Gìảị bâ |
12807 75338 |
Gịảĩ tư |
09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 |
Gìảí năm |
3242 |
Gíảí s&ảâcưtẽ;ư |
2073 1774 9198 |
Gỉảì bảỷ |
783 |
Gĩảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | | 4 | 2 | | 4,7,8 | 3 | 8 | 5,6,7,9 | 4 | 2,3 | 6,8 | 5 | 4,9 | 7,9 | 6 | 0,4,5,7 | 0,6 | 7 | 3,4,6 | 3,9 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nâm ph&ảcìrc;n th&àgrâvẻ;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcũtè; lỉ&écịrc;n kết c&ạàcùtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&âảcúté;c tỉnh Mỉền Trũng v&ăgrăvẻ; T&ãcìrc;ỹ Ngúỳ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủạcưtè; Ý&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácủtê;nh H&õgràvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Làĩ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtìlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácưtè;nh H&ôgrạvé;á (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền trúng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtẹ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|