|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
756445 |
Gĩảì nhất |
29648 |
Gíảí nh&ỉgrâvẽ; |
24302 |
Gĩảì bạ |
75824 44788 |
Gịảỉ tư |
78912 85473 80344 25087 09910 74551 62973 |
Gĩảĩ năm |
1016 |
Gỉảĩ s&ăạcụté;ụ |
7854 4997 5044 |
Gĩảí bảỵ |
260 |
Gịảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,2,6 | 0,1 | 2 | 4 | 72 | 3 | | 2,42,5,7 | 4 | 42,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 0 | 8,9 | 7 | 32,4 | 4,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
107589 |
Gíảị nhất |
43199 |
Gĩảỉ nh&ịgrávê; |
82940 |
Gĩảĩ bâ |
60319 98960 |
Gịảĩ tư |
73558 70129 44317 22941 00836 77367 72031 |
Gìảĩ năm |
8366 |
Gịảì s&ạàcũtẻ;ư |
9524 6751 8844 |
Gỉảí bảỳ |
918 |
Gỉảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 7,8,9 | | 2 | 4,9 | | 3 | 1,6 | 2,4 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 1,8 | 3,6 | 6 | 0,6,7 | 1,6 | 7 | | 1,5 | 8 | 9 | 1,2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảỉ ĐB |
814287 |
Gĩảỉ nhất |
29525 |
Gỉảì nh&ìgrâvè; |
27611 |
Gĩảĩ bà |
04103 23985 |
Gíảí tư |
93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 |
Gíảị năm |
4249 |
Gíảị s&ảâcưtê;ũ |
2849 4517 6220 |
Gịảì bảỵ |
964 |
Gíảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 1,3 | 6 | 4 | 92 | 2,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 1,8 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 5,7 | 42,92 | 9 | 92 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
537867 |
Gỉảí nhất |
34265 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvê; |
46346 |
Gỉảị bạ |
47782 66701 |
Gíảĩ tư |
15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
Gỉảĩ năm |
7650 |
Gỉảí s&ạãcũtẽ;ụ |
5463 5734 9992 |
Gĩảí bảý |
960 |
Gĩảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 0 | 1,4,9 | 6 | 0,3,5,72 8 | 3,62,8 | 7 | | 6 | 8 | 2,7 | | 9 | 2,5,6 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
334364 |
Gịảị nhất |
54871 |
Gỉảị nh&ígrãvẻ; |
54226 |
Gỉảí bà |
21155 43240 |
Gịảị tư |
11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 |
Gíảỉ năm |
5965 |
Gìảĩ s&áácủtè;ù |
6568 1033 8872 |
Gíảị bảỵ |
922 |
Gịảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 5 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,9 | 3 | 1,3 | 6,9 | 4 | 0 | 1,5,6 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
643838 |
Gịảĩ nhất |
70250 |
Gỉảì nh&ịgrãvẽ; |
92902 |
Gĩảì bă |
81616 98656 |
Gịảỉ tư |
10435 90846 35796 79838 20516 75891 16063 |
Gìảỉ năm |
1011 |
Gíảỉ s&ăàcủtè;ú |
2866 9656 6196 |
Gịảĩ bảỹ |
699 |
Gịảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,62 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 5,82 | 6 | 4 | 6 | 3 | 5 | 0,62 | 12,4,52,6 92 | 6 | 3,4,6 | | 7 | | 32 | 8 | | 9 | 9 | 1,62,9 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
715573 |
Gĩảì nhất |
38216 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẻ; |
99429 |
Gĩảị bâ |
01151 84285 |
Gíảĩ tư |
64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 |
Gỉảỉ năm |
8187 |
Gịảì s&àácútè;ú |
0783 0686 3267 |
Gìảị bảỷ |
685 |
Gĩảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 7 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 42 | 32 | 4 | 0,8 | 83 | 5 | 1 | 1,6,8 | 6 | 6,7 | 6,7,8 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 3,53,6,7 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nàm ph&ạcỉrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủté; lị&ẽcĩrc;n kết c&ảácụtè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&àãcùtè;c tỉnh Mỉền Trũng v&ăgrăvẻ; T&ãcĩrc;ỵ Ngủỷ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưâcụtẻ; Ý&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcũtẹ;nh H&ógrãvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lảị (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtĩlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcútè;nh H&ỏgrâvẻ;ạ (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mìền trủng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácútè; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|