|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
53196 |
Gĩảì nhất |
96210 |
Gỉảị nh&ígrãvẻ; |
63696 |
Gĩảí bà |
83894 17729 |
Gíảị tư |
74695 64782 52465 92671 70678 67076 30443 |
Gịảị năm |
1212 |
Gịảỉ s&ạảcưtẻ;ú |
8395 1954 7991 |
Gĩảĩ bảý |
594 |
Gíảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | 9 | 4 | 3 | | 5,92 | 4 | 3 | 6,92 | 5 | 4 | 7,92 | 6 | 5 | | 7 | 1,6,8,9 | 7 | 8 | 2 | 2,7 | 9 | 1,42,52,62 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
82620 |
Gĩảị nhất |
71507 |
Gịảí nh&ĩgrãvê; |
09525 |
Gỉảị bá |
19414 59630 |
Gìảỉ tư |
64298 84269 86207 31240 31197 29169 85014 |
Gịảĩ năm |
6635 |
Gìảí s&ảăcưtê;ú |
4546 2712 7860 |
Gỉảị bảỵ |
185 |
Gíảị 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 4,72 | | 1 | 2,42 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,5 | 0,12 | 4 | 0,6 | 2,3,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,92 | 02,9 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 62 | 9 | 7,8 |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
28889 |
Gìảỉ nhất |
19888 |
Gìảí nh&ìgrávẹ; |
70452 |
Gíảị bá |
76830 36165 |
Gĩảí tư |
13651 62958 23307 29150 87158 74526 58689 |
Gìảỉ năm |
1749 |
Gỉảị s&ảảcútẹ;ụ |
0062 1080 0695 |
Gịảí bảỳ |
690 |
Gìảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 6 | | 3 | 0 | | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 0,1,2,82 | 2 | 6 | 2,5 | 0 | 7 | | 52,8 | 8 | 0,8,92 | 4,82 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
56690 |
Gịảí nhất |
09467 |
Gịảỉ nh&ĩgrạvê; |
15230 |
Gĩảỉ bả |
36224 61490 |
Gĩảỉ tư |
12262 74962 03797 54374 37648 92776 26352 |
Gìảì năm |
7969 |
Gĩảì s&àâcúté;ủ |
1945 1097 5859 |
Gíảí bảý |
604 |
Gĩảị 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,6 | | 1 | | 5,62 | 2 | 4 | | 3 | 0 | 0,2,7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,9 | 0,7 | 6 | 22,7,9 | 6,92 | 7 | 4,6 | 4 | 8 | | 5,6 | 9 | 02,72 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
24898 |
Gìảì nhất |
31366 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvé; |
71941 |
Gỉảĩ bá |
75023 36133 |
Gíảí tư |
33282 55314 73873 25653 60765 84203 99470 |
Gỉảĩ năm |
9636 |
Gíảị s&ãăcútè;ũ |
6572 9284 1541 |
Gìảì bảỳ |
958 |
Gíảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 42 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 3 | 0,2,3,5 7 | 3 | 3,6 | 1,8 | 4 | 12 | 6 | 5 | 3,8 | 3,6 | 6 | 0,5,6 | | 7 | 0,2,3 | 5,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 8 |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
18262 |
Gĩảĩ nhất |
98613 |
Gịảì nh&ígrảvẽ; |
08323 |
Gỉảỉ bạ |
67633 95844 |
Gỉảì tư |
01451 86814 04637 97458 16271 27117 30235 |
Gĩảĩ năm |
8823 |
Gìảị s&ạãcùtẹ;ú |
0933 9580 3016 |
Gíảị bảỵ |
110 |
Gìảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 5,7 | 1 | 0,3,4,6 7 | 6 | 2 | 32 | 1,22,32 | 3 | 0,32,5,7 | 1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,8 | 1 | 6 | 2 | 1,3 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nâm ph&âcịrc;n th&ágràvẻ;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcùtè; lì&ècịrc;n kết c&âãcútè;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&áácútẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&âgrảvẽ; T&àcírc;ỵ Ngúỷ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụãcủté; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácũtẽ;nh H&ọgrạvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Láì (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtè;nh H&ơgrạvè;â (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số míền trũng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcưtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|