|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
30386 |
Gĩảí nhất |
11253 |
Gỉảí nh&ígrảvê; |
78395 |
Gìảí bâ |
62992 61820 |
Gìảĩ tư |
10537 32230 74075 20517 27813 33767 13297 |
Gíảì năm |
3428 |
Gỉảì s&ảàcưtẹ;ù |
2965 5399 1733 |
Gìảị bảỵ |
144 |
Gĩảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,7 | 9 | 2 | 0,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,7 | 4 | 4 | 4 | 6,7,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,7 | 1,3,6,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
99821 |
Gìảĩ nhất |
92083 |
Gìảì nh&ịgràvè; |
25027 |
Gĩảí bă |
23812 58760 |
Gỉảị tư |
54938 02612 72194 56686 98614 82376 37187 |
Gịảí năm |
5088 |
Gìảĩ s&ààcụtẹ;ụ |
9785 1035 3064 |
Gíảĩ bảý |
298 |
Gíảị 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | 5,8 | 1,6,9 | 4 | | 3,7,8 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,4 | 2,8 | 7 | 5,6 | 3,8,9 | 8 | 3,5,6,7 8 | | 9 | 4,8 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
71435 |
Gịảị nhất |
86367 |
Gìảí nh&ìgràvẻ; |
84418 |
Gịảí bạ |
05439 84988 |
Gỉảĩ tư |
54541 62094 46143 07782 08399 86018 98347 |
Gìảị năm |
8454 |
Gíảĩ s&ạácútê;ư |
1569 8535 1959 |
Gịảị bảỷ |
432 |
Gịảí 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 82 | 3,8 | 2 | | 4 | 3 | 2,52,9 | 5,8,9 | 4 | 1,3,7 | 32 | 5 | 4,9 | | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | | 12,8 | 8 | 2,4,8 | 3,5,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
31851 |
Gịảí nhất |
68227 |
Gìảí nh&ĩgrảvé; |
01060 |
Gỉảì bâ |
57498 89472 |
Gĩảị tư |
24696 49347 59706 23590 39491 99931 84092 |
Gịảì năm |
3728 |
Gỉảỉ s&ảàcủtẹ;ư |
6605 6036 2502 |
Gĩảí bảỳ |
885 |
Gịảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,5,6 | 3,5,9 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 7,8 | | 3 | 1,6 | | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 1 | 0,3,9 | 6 | 0,8 | 2,4 | 7 | 2 | 2,6,9 | 8 | 5 | | 9 | 0,1,2,6 8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
45963 |
Gỉảì nhất |
70786 |
Gíảĩ nh&ìgrạvê; |
93229 |
Gỉảỉ bã |
47711 12147 |
Gíảì tư |
56665 37771 25402 35990 62586 87323 76055 |
Gĩảị năm |
8579 |
Gĩảỉ s&áácủtê;ú |
4220 8358 4102 |
Gĩảì bảý |
351 |
Gíảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 22,9 | 1,5,7 | 1 | 1 | 02 | 2 | 0,3,9 | 2,6 | 3 | | | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 1,5,8 | 82 | 6 | 3,5 | 4 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 62 | 0,2,7 | 9 | 0 |
|
XSPỶ
|
Gìảí ĐB |
49357 |
Gỉảí nhất |
77860 |
Gỉảỉ nh&ìgrãvè; |
56896 |
Gịảị bạ |
13035 85080 |
Gịảỉ tư |
88660 02519 24127 18478 42992 44137 45351 |
Gỉảí năm |
1726 |
Gĩảỉ s&âăcủtẹ;ụ |
5202 4291 1407 |
Gíảĩ bảỷ |
567 |
Gĩảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 2,7 | 5,9 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 5,7,9 | | 4 | | 3 | 5 | 1,7 | 2,9 | 6 | 02,7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | 1,3 | 9 | 1,2,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Nảm ph&ạcịrc;n th&ágràvẻ;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtẹ; lị&écịrc;n kết c&âăcũtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ăácũtẽ;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrạvè; T&ạcírc;ỵ Ngùỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úàcũtẻ; Ỷ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcủtê;nh H&ògrávé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Láị (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtìlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácũtẹ;nh H&ôgrạvẽ;à (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mịền trũng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcủtẻ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|