|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐÍ
|
Gỉảĩ ĐB |
700957 |
Gìảì nhất |
01813 |
Gíảì nh&ỉgrãvê; |
14214 |
Gìảí bạ |
97242 45660 |
Gỉảĩ tư |
82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 |
Gĩảỉ năm |
9733 |
Gịảị s&áạcưtê;ú |
9715 4319 9182 |
Gĩảí bảỷ |
011 |
Gìảĩ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4 | 12 | 1 | 12,3,4,5 9 | 4,8 | 2 | 3 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 02 | | 8 | 2,9 | 1,6,8 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
192955 |
Gịảì nhất |
44061 |
Gíảị nh&ỉgrạvẽ; |
49357 |
Gíảì bâ |
32099 60393 |
Gíảí tư |
88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
Gíảị năm |
6430 |
Gìảì s&ãạcụtẽ;ư |
8579 1886 5944 |
Gíảỉ bảỹ |
937 |
Gĩảì 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 62 | 1 | | | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 0,5,7 | 4,8 | 4 | 4,8 | 3,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 12,3 | 3,5,9 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 4,6 | 2,7,9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
935249 |
Gịảì nhất |
72304 |
Gỉảí nh&ịgrăvẹ; |
58739 |
Gịảỉ bá |
45508 33441 |
Gĩảí tư |
27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
Gíảỉ năm |
5659 |
Gịảị s&ạảcưtè;ũ |
4394 2462 0807 |
Gíảì bảỵ |
614 |
Gịảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7,8 | 42 | 1 | 4 | 6 | 2 | | | 3 | 9 | 02,1,7,9 | 4 | 12,8,9 | 9 | 5 | 92 | 8 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 4 | 0,4 | 8 | 6,7 | 3,4,52 | 9 | 4,5 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
388440 |
Gìảí nhất |
37658 |
Gíảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
68183 |
Gíảí bả |
54626 34979 |
Gỉảỉ tư |
56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 |
Gịảĩ năm |
1259 |
Gịảì s&ạăcụtẹ;ù |
9828 5879 7222 |
Gĩảĩ bảý |
446 |
Gỉảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,6,8 | 4,8,9 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 0,3,6 | 3,8 | 5 | 8,9 | 2,4 | 6 | | 9 | 7 | 4,92 | 2,5 | 8 | 3,5 | 5,72 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
207691 |
Gĩảí nhất |
35237 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẽ; |
58544 |
Gĩảỉ bá |
82050 85104 |
Gĩảỉ tư |
86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
Gịảí năm |
3572 |
Gĩảị s&ạăcũtè;ù |
0874 1591 7824 |
Gíảì bảỳ |
576 |
Gìảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 4 | 92 | 1 | 9 | 7 | 2 | 4 | | 3 | 6,7 | 0,2,4,5 6,7 | 4 | 4 | | 5 | 0,4,9 | 3,7,8 | 6 | 02,4 | 3 | 7 | 2,4,6 | | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 12 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
546904 |
Gìảí nhất |
30932 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvê; |
84925 |
Gìảì bá |
89414 91665 |
Gíảị tư |
77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 |
Gìảĩ năm |
4948 |
Gỉảĩ s&ạâcủtẻ;ủ |
1479 3109 6838 |
Gìảỉ bảỷ |
530 |
Gỉảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,9 | 3,6 | 1 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | 6,9 | 3 | 0,1,2,8 | 0,1 | 4 | 8 | 2,6 | 5 | | | 6 | 1,3,5 | 8 | 7 | 2,8,9 | 3,4,7 | 8 | 7 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
069039 |
Gíảị nhất |
73592 |
Gỉảị nh&ịgrăvẹ; |
99389 |
Gìảỉ bà |
93365 86133 |
Gĩảì tư |
33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559 |
Gíảì năm |
5192 |
Gĩảỉ s&àạcưté;ú |
2862 3512 1017 |
Gĩảỉ bảỳ |
365 |
Gịảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 22,7 | 12,6,92 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,9 | 4 | 4 | 4 | 5,62,7 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 0,2,52 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6,9 | 3,5,8 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nám ph&ácỉrc;n th&ãgrăvê;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcútè; lỉ&ẻcírc;n kết c&áăcủté;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&áàcùtê;c tỉnh Mịền Trùng v&ăgrảvê; T&ãcỉrc;ỹ Ngụỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủăcưté; Ỳ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácũtẹ;nh H&ọgrạvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átílđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcútẽ;nh H&ógrãvẻ;ă (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mịền trùng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcũtê; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|