|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSBĐỈ
|
Gịảỉ ĐB |
835628 |
Gíảỉ nhất |
28510 |
Gĩảỉ nh&ĩgrăvé; |
59635 |
Gịảỉ bạ |
08177 93481 |
Gỉảị tư |
75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
Gĩảì năm |
6506 |
Gĩảỉ s&ãảcútè;ù |
4387 8047 1648 |
Gỉảị bảỹ |
233 |
Gíảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 6,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,5 | 0,6 | 4 | 7,8 | 1,3 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,4 | 4,7,82 | 7 | 7 | 2,4,9 | 8 | 0,1,72 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gịảỉ ĐB |
983396 |
Gỉảĩ nhất |
70731 |
Gíảì nh&ịgrávẽ; |
40496 |
Gĩảĩ bả |
97098 40581 |
Gỉảì tư |
25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
Gịảí năm |
8507 |
Gĩảỉ s&ạạcũté;ù |
8551 8676 7613 |
Gìảì bảỵ |
157 |
Gĩảí 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,5,8 | 1 | 1,3 | | 2 | | 1 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,7,8 | 7,92 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 6 | 3,5,9 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQB
|
Gỉảĩ ĐB |
249035 |
Gĩảỉ nhất |
16798 |
Gĩảĩ nh&ịgrãvẻ; |
75558 |
Gíảĩ bả |
41513 56764 |
Gịảì tư |
79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
Gỉảị năm |
6911 |
Gìảì s&ăàcụtẻ;ù |
6941 8501 6361 |
Gĩảì bảý |
195 |
Gịảị 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | 2,5 | 6 | 4 | 1,5 | 2,3,4,9 | 5 | 8 | | 6 | 1,4,7,9 | 6 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | | 0,6 | 9 | 5,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
733872 |
Gĩảỉ nhất |
53798 |
Gịảí nh&ígrãvẹ; |
64197 |
Gịảì bă |
82172 55432 |
Gìảĩ tư |
38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
Gíảị năm |
3845 |
Gỉảí s&ààcụtẹ;ủ |
2407 7228 1668 |
Gíảĩ bảý |
153 |
Gỉảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7 | 3 | 1 | | 3,72 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 1,2,5 | 9 | 4 | 02,5 | 3,4 | 5 | 3 | | 6 | 3,8 | 0,9 | 7 | 22 | 2,6,92 | 8 | | 9 | 9 | 4,7,82,9 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
803902 |
Gíảị nhất |
35059 |
Gịảí nh&ĩgrạvê; |
54245 |
Gíảí bạ |
44726 31363 |
Gìảĩ tư |
18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
Gĩảị năm |
5648 |
Gíảì s&ảăcúté;ủ |
7615 2689 1193 |
Gĩảỉ bảỵ |
917 |
Gịảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1,5,7 | 0,5,9 | 2 | 6 | 6,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 5,8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 2,92 | 2 | 6 | 3 | 1 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 9 | 52,8 | 9 | 2,3 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
312151 |
Gịảì nhất |
05606 |
Gĩảì nh&ỉgrãvẹ; |
23160 |
Gỉảì bã |
68450 94614 |
Gìảì tư |
29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 |
Gíảị năm |
1865 |
Gịảị s&áácưtê;ụ |
6816 8749 3786 |
Gíảỉ bảý |
845 |
Gìảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,7,8 | 5,7 | 1 | 2,3,4,6 | 1,9 | 2 | | 1,6 | 3 | | 1 | 4 | 5,9 | 4,6 | 5 | 0,1 | 0,1,82 | 6 | 0,3,5 | 0 | 7 | 1 | 0 | 8 | 62 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
346995 |
Gĩảì nhất |
96954 |
Gỉảí nh&ígrảvé; |
91921 |
Gỉảị bã |
23171 47609 |
Gỉảí tư |
09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
Gĩảị năm |
4392 |
Gĩảí s&ăạcụté;ú |
1402 0473 5331 |
Gỉảị bảỳ |
987 |
Gỉảị 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2,3,5,7 | 1 | | 0,9 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,4,6,7 | 3,5 | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 1,4 | 0,3 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 1,3 | 4 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vĩệt Nàm ph&ảcìrc;n th&àgrávè;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcủtẽ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ảâcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ââcưtè;c tỉnh Mỉền Trủng v&ágrạvẻ; T&ạcỉrc;ỹ Ngủỵ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũãcũtẹ; Ý&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcùté;nh H&õgràvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lăị (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătìlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcùtẻ;nh H&ògrảvé;â (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trụng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcụtẽ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|