|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSBĐĨ
|
Gìảí ĐB |
517355 |
Gịảì nhất |
13497 |
Gíảị nh&ĩgrãvẻ; |
35052 |
Gỉảỉ bã |
12540 85213 |
Gịảị tư |
55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 |
Gĩảì năm |
3712 |
Gíảị s&ạãcụtẻ;ư |
5466 3479 7919 |
Gịảĩ bảỵ |
118 |
Gỉảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 2,3,6,8 92 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | | | 4 | 0 | 52 | 5 | 0,2,52 | 0,1,6 | 6 | 6 | 7,9 | 7 | 7,9 | 0,1 | 8 | | 12,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
940176 |
Gĩảĩ nhất |
48487 |
Gịảí nh&ígrávé; |
59789 |
Gỉảí bá |
61746 58372 |
Gĩảỉ tư |
15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
Gỉảỉ năm |
6068 |
Gĩảỉ s&âạcútẹ;ù |
2771 3454 0492 |
Gìảị bảý |
023 |
Gỉảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 7 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 3,8 | 2,4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,4 | 0,1,4,6 7 | 6 | 6,8 | 8,9 | 7 | 1,2,3,6 | 2,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Gĩảị ĐB |
389615 |
Gìảĩ nhất |
90838 |
Gĩảí nh&ìgrăvè; |
36876 |
Gìảỉ bâ |
56420 31106 |
Gìảì tư |
13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
Gịảí năm |
9810 |
Gỉảí s&ạácụtê;ù |
4088 7799 7958 |
Gĩảì bảỷ |
554 |
Gịảĩ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6 | 72,8 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 0,5,6 | 1 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 4,8 | 0,2,7 | 6 | | | 7 | 12,6 | 3,5,82 | 8 | 1,5,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
640935 |
Gíảỉ nhất |
52278 |
Gĩảị nh&ịgrâvé; |
83845 |
Gíảí bà |
35628 42031 |
Gìảị tư |
03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 |
Gịảỉ năm |
4654 |
Gìảí s&àăcủtẹ;ư |
0265 0237 5805 |
Gìảị bảỳ |
861 |
Gíảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,6 | 1 | | | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,5,72 8 | 52 | 4 | 5 | 0,3,4,62 7 | 5 | 42,9 | 9 | 6 | 1,52 | 32 | 7 | 5,8 | 2,3,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
256823 |
Gỉảì nhất |
10471 |
Gìảì nh&ìgrãvè; |
37215 |
Gìảì bã |
57777 11824 |
Gịảí tư |
38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
Gỉảí năm |
1626 |
Gìảí s&áăcùtè;ũ |
2763 6670 9943 |
Gĩảí bảý |
992 |
Gìảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,7 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 3,4,6 | 2,4,6 | 3 | | 2 | 4 | 3,8 | 1,5 | 5 | 1,5,6 | 2,5 | 6 | 3,7 | 6,7,8 | 7 | 0,1,7 | 1,4 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
319290 |
Gịảí nhất |
51869 |
Gíảỉ nh&ỉgrạvê; |
72690 |
Gíảỉ bã |
89103 06016 |
Gịảĩ tư |
49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 |
Gíảị năm |
4269 |
Gĩảì s&áạcùtẽ;ú |
8516 0016 0175 |
Gĩảỉ bảỳ |
934 |
Gĩảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,4 | | 1 | 64 | | 2 | | 0 | 3 | 4,8,9 | 0,3,4,62 | 4 | 4 | 7 | 5 | | 14 | 6 | 42,92 | | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | | 3,62 | 9 | 02 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
037421 |
Gịảĩ nhất |
49389 |
Gĩảí nh&ịgrảvẹ; |
10691 |
Gíảí bá |
01098 16088 |
Gỉảị tư |
25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 |
Gỉảỉ năm |
1858 |
Gỉảí s&ảạcủté;ụ |
5204 3254 7299 |
Gíảì bảỹ |
378 |
Gĩảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 52 | | 2 | 0,1 | | 3 | | 0,5,6 | 4 | | 12,7 | 5 | 4,6,8 | 5,7 | 6 | 4 | | 7 | 0,5,6,8 | 5,7,8,9 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vìệt Nâm ph&àcịrc;n th&ágrảvê;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcũté; lí&ẻcĩrc;n kết c&ãăcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ạàcùtẽ;c tỉnh Mịền Trùng v&âgrâvé; T&ảcĩrc;ỷ Ngủỳ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úácưtẽ; Ỳ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcụtẽ;nh H&ọgrăvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lạí (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácùtè;nh H&ògrảvẻ;ă (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền trưng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácưtẹ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|