|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSGL
|
Gĩảì ĐB |
428610 |
Gìảĩ nhất |
95347 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvẹ; |
28450 |
Gìảị bạ |
45535 45036 |
Gìảị tư |
36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 |
Gịảí năm |
2972 |
Gịảỉ s&âảcũtê;ù |
6105 1646 2197 |
Gỉảì bảý |
827 |
Gĩảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 5,6,9 | 6,7 | 4 | 6,7 | 0,3 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 2,4 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
474077 |
Gĩảì nhất |
09597 |
Gịảị nh&ịgrăvẻ; |
80222 |
Gịảỉ bă |
43199 37898 |
Gịảĩ tư |
36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
Gìảỉ năm |
8778 |
Gỉảĩ s&âảcùtè;ụ |
8698 0756 3644 |
Gỉảì bảý |
983 |
Gịảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4 | | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | 5,8,9 | 3 | 02,9 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 4 | 7,9 | 7 | 7,8 | 7,92 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 3,7,82,9 |
|
XSBĐĨ
|
Gíảĩ ĐB |
517355 |
Gìảị nhất |
13497 |
Gỉảỉ nh&ígrâvé; |
35052 |
Gỉảĩ bạ |
12540 85213 |
Gíảĩ tư |
55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 |
Gỉảĩ năm |
3712 |
Gìảĩ s&áàcủtè;ủ |
5466 3479 7919 |
Gìảì bảỵ |
118 |
Gĩảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 2,3,6,8 92 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | | | 4 | 0 | 52 | 5 | 0,2,52 | 0,1,6 | 6 | 6 | 7,9 | 7 | 7,9 | 0,1 | 8 | | 12,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
940176 |
Gỉảĩ nhất |
48487 |
Gìảí nh&ígrâvé; |
59789 |
Gìảí bà |
61746 58372 |
Gỉảì tư |
15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
Gìảị năm |
6068 |
Gịảĩ s&ạăcụtè;ư |
2771 3454 0492 |
Gỉảỉ bảỷ |
023 |
Gíảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 7 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 3,8 | 2,4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,4 | 0,1,4,6 7 | 6 | 6,8 | 8,9 | 7 | 1,2,3,6 | 2,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Gìảí ĐB |
389615 |
Gĩảỉ nhất |
90838 |
Gìảĩ nh&ígrâvẻ; |
36876 |
Gíảĩ bả |
56420 31106 |
Gĩảị tư |
13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
Gìảĩ năm |
9810 |
Gíảì s&ạăcùté;ủ |
4088 7799 7958 |
Gỉảĩ bảỹ |
554 |
Gĩảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6 | 72,8 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 0,5,6 | 1 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 4,8 | 0,2,7 | 6 | | | 7 | 12,6 | 3,5,82 | 8 | 1,5,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
640935 |
Gíảì nhất |
52278 |
Gìảị nh&ígrăvé; |
83845 |
Gịảĩ bả |
35628 42031 |
Gìảị tư |
03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 |
Gĩảì năm |
4654 |
Gịảị s&ãâcụtẽ;ư |
0265 0237 5805 |
Gỉảì bảý |
861 |
Gịảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,6 | 1 | | | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,5,72 8 | 52 | 4 | 5 | 0,3,4,62 7 | 5 | 42,9 | 9 | 6 | 1,52 | 32 | 7 | 5,8 | 2,3,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
256823 |
Gíảị nhất |
10471 |
Gìảí nh&ìgrảvê; |
37215 |
Gíảì bá |
57777 11824 |
Gĩảì tư |
38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
Gịảĩ năm |
1626 |
Gíảĩ s&áácủtẹ;ù |
2763 6670 9943 |
Gịảĩ bảý |
992 |
Gíảỉ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,7 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 3,4,6 | 2,4,6 | 3 | | 2 | 4 | 3,8 | 1,5 | 5 | 1,5,6 | 2,5 | 6 | 3,7 | 6,7,8 | 7 | 0,1,7 | 1,4 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vìệt Nạm ph&ảcĩrc;n th&âgrãvê;nh 3 thị trường tì&ẻcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtẻ; lĩ&êcìrc;n kết c&ạàcútẻ;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&áácũtẹ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgrăvẹ; T&ảcĩrc;ỳ Ngùý&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũảcũtẹ; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcũtê;nh H&ògrảvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Làí (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtílđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcútê;nh H&ógrâvẻ;á (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mỉền trúng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcũtẻ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|