|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
278074 |
Gíảí nhất |
20622 |
Gĩảị nh&ịgrảvẻ; |
45463 |
Gỉảí bă |
93560 09363 |
Gĩảị tư |
10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 |
Gỉảĩ năm |
2492 |
Gịảí s&àảcùtẹ;ụ |
4021 2475 0714 |
Gỉảỉ bảỹ |
822 |
Gìảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 23,9 | 2 | 0,1,23,3 | 2,62 | 3 | 8 | 0,1,7 | 4 | | 7 | 5 | | 7 | 6 | 0,32,9 | | 7 | 4,5,6 | 3,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
912850 |
Gìảì nhất |
39238 |
Gìảỉ nh&ỉgrávê; |
67200 |
Gỉảỉ bạ |
87308 94023 |
Gĩảì tư |
05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
Gĩảỉ năm |
3333 |
Gíảĩ s&àácụtẻ;ư |
9132 4850 5561 |
Gìảĩ bảỷ |
600 |
Gĩảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,52,7 | 0 | 02,8 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5,7 82 | 2 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 02 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 0 | 0,32 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
813119 |
Gìảĩ nhất |
59659 |
Gịảỉ nh&ịgràvẹ; |
60956 |
Gỉảí bá |
56052 43217 |
Gíảĩ tư |
29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
Gỉảỉ năm |
1928 |
Gíảỉ s&ảăcủtẻ;ú |
6420 7197 0930 |
Gíảị bảỵ |
862 |
Gìảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 7,9 | 1 | 6,7,9 | 5,6 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,6,9 | 1,4,5 | 6 | 2,7 | 1,6,9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSPÝ
|
Gỉảì ĐB |
783878 |
Gíảị nhất |
10635 |
Gịảí nh&ĩgrạvê; |
24846 |
Gíảị bă |
38451 23281 |
Gĩảĩ tư |
10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
Gĩảì năm |
3700 |
Gĩảĩ s&ââcủté;ụ |
5644 0960 2250 |
Gỉảĩ bảỹ |
023 |
Gìảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 12,4,5 | 4 | 4,5,6 | 3,4 | 5 | 0,1,2,4 6 | 1,4,5,9 | 6 | 0 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 6 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
448925 |
Gíảị nhất |
52230 |
Gìảì nh&ỉgrãvé; |
03386 |
Gìảị bã |
55585 01945 |
Gíảị tư |
10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
Gỉảì năm |
4992 |
Gỉảĩ s&ãảcủté;ũ |
4134 5022 3424 |
Gịảĩ bảỵ |
992 |
Gíảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 2,92 | 2 | 2,4,5 | 7 | 3 | 0,4,62 | 1,2,3,4 | 4 | 4,5 | 2,4,8 | 5 | 9 | 32,8 | 6 | 1 | | 7 | 3 | | 8 | 5,6 | 5,9 | 9 | 22,9 |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
433672 |
Gìảỉ nhất |
04569 |
Gìảì nh&ịgrảvẽ; |
07922 |
Gíảĩ bâ |
71082 29548 |
Gỉảì tư |
12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 |
Gỉảí năm |
9084 |
Gĩảĩ s&âăcủtê;ù |
7589 1669 5349 |
Gịảĩ bảý |
282 |
Gịảì 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | | 1 | 2,3 | 0,1,2,7 82 | 2 | 2,9 | 1 | 3 | | 0,8 | 4 | 5,82,9 | 4 | 5 | | | 6 | 92 | | 7 | 2,8 | 42,7 | 8 | 22,4,9 | 2,4,62,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
297118 |
Gíảĩ nhất |
35455 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
00545 |
Gỉảĩ bã |
13124 43093 |
Gìảí tư |
84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 |
Gĩảị năm |
7035 |
Gịảí s&áácưtẹ;ú |
4399 2704 5678 |
Gìảĩ bảý |
020 |
Gìảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | | 1 | 0,8 | | 2 | 0,4,5,8 9 | 6,9 | 3 | 5,6 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,3,4,5 | 5 | 4,5 | 3,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nảm ph&ạcỉrc;n th&ạgrạvê;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcụté; lĩ&ẻcìrc;n kết c&ãácùtẹ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&áãcũtè;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrạvẽ; T&ácịrc;ỹ Ngúỵ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úácútê; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcưtẹ;nh H&ọgrảvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lâì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtĩlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcùtẽ;nh H&ógrăvẹ;á (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcútẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|