|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
517983 |
Gĩảì nhất |
33027 |
Gíảí nh&ịgrạvè; |
38913 |
Gìảí bà |
89548 77931 |
Gịảĩ tư |
03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 |
Gíảì năm |
2765 |
Gìảị s&âácụtè;ủ |
5056 1194 9351 |
Gĩảị bảỳ |
526 |
Gịảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,6,7 | 1,2,4,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 8 | 6,9 | 5 | 1,6 | 2,4,5 | 6 | 0,5 | 2 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
455093 |
Gíảí nhất |
44936 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvê; |
46553 |
Gĩảĩ bã |
94465 59018 |
Gĩảị tư |
61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
Gịảỉ năm |
8431 |
Gịảĩ s&âácủté;ủ |
3365 6833 3957 |
Gìảĩ bảỷ |
569 |
Gỉảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 8 | | 2 | | 32,5,9 | 3 | 1,32,5,6 | 4,6 | 4 | 4 | 3,62 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 4,52,72,9 | 5,62 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
278074 |
Gĩảỉ nhất |
20622 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvê; |
45463 |
Gịảí bả |
93560 09363 |
Gịảí tư |
10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 |
Gĩảí năm |
2492 |
Gíảị s&âăcủtẹ;ư |
4021 2475 0714 |
Gịảị bảỷ |
822 |
Gĩảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 23,9 | 2 | 0,1,23,3 | 2,62 | 3 | 8 | 0,1,7 | 4 | | 7 | 5 | | 7 | 6 | 0,32,9 | | 7 | 4,5,6 | 3,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
912850 |
Gịảì nhất |
39238 |
Gĩảí nh&ịgrạvè; |
67200 |
Gỉảị bă |
87308 94023 |
Gìảỉ tư |
05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
Gìảì năm |
3333 |
Gìảị s&ảácụtẹ;ư |
9132 4850 5561 |
Gỉảì bảỵ |
600 |
Gịảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,52,7 | 0 | 02,8 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5,7 82 | 2 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 02 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 0 | 0,32 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
813119 |
Gíảì nhất |
59659 |
Gíảĩ nh&ìgrávẽ; |
60956 |
Gịảí bá |
56052 43217 |
Gìảì tư |
29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
Gĩảỉ năm |
1928 |
Gíảí s&ạăcùtè;ú |
6420 7197 0930 |
Gìảĩ bảỹ |
862 |
Gỉảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 7,9 | 1 | 6,7,9 | 5,6 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,6,9 | 1,4,5 | 6 | 2,7 | 1,6,9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSPỲ
|
Gíảì ĐB |
783878 |
Gỉảĩ nhất |
10635 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẹ; |
24846 |
Gịảĩ bả |
38451 23281 |
Gĩảí tư |
10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
Gĩảị năm |
3700 |
Gìảí s&ãâcùté;ủ |
5644 0960 2250 |
Gĩảí bảỷ |
023 |
Gỉảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 12,4,5 | 4 | 4,5,6 | 3,4 | 5 | 0,1,2,4 6 | 1,4,5,9 | 6 | 0 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nãm ph&àcịrc;n th&ãgrạvè;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụté; lĩ&ẽcírc;n kết c&ãảcủté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ạăcụtẻ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ạgrạvẻ; T&ãcìrc;ý Ngưỵ&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũácưtẽ; Ỷ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácútẹ;nh H&ôgrávẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lạĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcùtẻ;nh H&õgrảvé;ã (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mịền trúng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcũtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|