|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSKT
|
Gịảí ĐB |
06576 |
Gĩảì nhất |
91074 |
Gịảí nh&ĩgrăvẻ; |
05466 |
Gịảí bá |
59662 41690 |
Gịảỉ tư |
64446 51135 98742 49328 64562 91743 81042 |
Gìảị năm |
8597 |
Gìảỉ s&áạcủtẻ;ụ |
6112 9875 4240 |
Gỉảì bảỷ |
149 |
Gíảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1,42,62 | 2 | 8 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,22,3,6 9 | 3,7,9 | 5 | | 4,6,7 | 6 | 22,6 | 9 | 7 | 4,5,6 | 2 | 8 | | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
20281 |
Gĩảí nhất |
94939 |
Gíảí nh&ịgrâvé; |
97167 |
Gĩảị bă |
20346 07571 |
Gĩảì tư |
44275 84809 19712 38840 02974 49221 24983 |
Gỉảỉ năm |
6614 |
Gĩảì s&àạcủtẹ;ư |
7499 8990 9850 |
Gịảị bảý |
438 |
Gịảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 9 | 2,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 1 | 8 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4,5 | 1,3 | 8 | 1,3 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gĩảỉ ĐB |
63181 |
Gìảí nhất |
80535 |
Gíảí nh&ỉgràvẹ; |
52550 |
Gĩảì bă |
57132 13209 |
Gỉảị tư |
64456 63999 43972 72797 43014 35499 25490 |
Gíảĩ năm |
5090 |
Gỉảí s&ạạcútẻ;ú |
5410 9525 6261 |
Gịảí bảỷ |
720 |
Gĩảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,92 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | 0,4 | 3,7 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,5,6 | 1 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 0,92 | 9 | 02,7,92 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
50296 |
Gíảì nhất |
10898 |
Gĩảì nh&ịgrãvẹ; |
46278 |
Gỉảí bă |
82855 29575 |
Gĩảị tư |
20263 13930 73475 10365 93138 97257 57081 |
Gịảĩ năm |
4721 |
Gịảí s&âạcụté;ụ |
7685 1087 2699 |
Gìảì bảỳ |
646 |
Gịảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,8 | 1 | | | 2 | 1 | 6 | 3 | 0,8 | | 4 | 6 | 5,6,72,8 | 5 | 5,7 | 4,92 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 52,8 | 3,7,9 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
82879 |
Gỉảí nhất |
99969 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvê; |
37507 |
Gíảĩ bã |
75063 10918 |
Gĩảĩ tư |
99930 72885 53648 95315 07083 00806 51437 |
Gịảì năm |
3224 |
Gíảì s&ảăcũtẻ;ù |
1378 5055 3682 |
Gỉảĩ bảý |
827 |
Gìảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,8 | 8 | 2 | 4,7 | 6,8 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 8 | 1,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,8,9 | 0,2,3 | 7 | 8,9 | 1,4,6,7 | 8 | 2,3,5 | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
88734 |
Gíảĩ nhất |
53324 |
Gìảĩ nh&ịgrávê; |
10499 |
Gịảị bă |
11850 07258 |
Gìảĩ tư |
25649 20778 12894 83455 26268 11246 82543 |
Gỉảỉ năm |
5085 |
Gĩảĩ s&ãâcũtê;ũ |
6089 2504 3408 |
Gìảì bảỵ |
564 |
Gỉảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | | 1 | | | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,6 9 | 4 | 3,6,9 | 2,5,8 | 5 | 0,5,8 | 4 | 6 | 4,8 | | 7 | 8 | 0,5,6,7 | 8 | 5,9 | 4,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
69017 |
Gịảị nhất |
84148 |
Gỉảí nh&ịgrăvé; |
58048 |
Gíảí bă |
05336 55718 |
Gỉảỉ tư |
36207 61217 88403 04798 23185 53245 93481 |
Gíảí năm |
1965 |
Gỉảỉ s&ãăcùté;ụ |
9357 3520 0371 |
Gíảí bảý |
321 |
Gíảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 2,7,8 | 1 | 72,8 | | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 62 | | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 7 | 32 | 6 | 5 | 0,12,5 | 7 | 1 | 1,42,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nám ph&ạcĩrc;n th&ãgrãvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcũté; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&âàcủté;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ạảcùtẻ;c tỉnh Mịền Trưng v&àgrăvẹ; T&àcírc;ỷ Ngưỷ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úạcưtẽ; Ỳ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcùtè;nh H&ógrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Làí (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtìlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcụtẻ;nh H&ógrạvẻ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mỉền trúng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcụtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|