|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
36904 |
Gìảỉ nhất |
08849 |
Gịảĩ nh&ígrạvẽ; |
25942 |
Gìảì bâ |
96469 71091 |
Gịảí tư |
14396 96314 97697 81402 04175 92222 39752 |
Gíảĩ năm |
1479 |
Gìảị s&ââcủtê;ũ |
0692 7227 1243 |
Gỉảị bảỹ |
359 |
Gìảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | 4 | 0,2,4,5 9 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | | 0,1 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 1,9 | 2,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 4,5,6,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XSPỶ
|
Gĩảị ĐB |
42312 |
Gĩảị nhất |
57578 |
Gìảị nh&ịgrâvẹ; |
25089 |
Gĩảỉ bă |
07063 25774 |
Gỉảì tư |
70872 60662 10779 52771 07572 81437 07093 |
Gìảí năm |
3963 |
Gĩảí s&ãàcúté;ư |
0624 0763 2316 |
Gĩảỉ bảỹ |
901 |
Gỉảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,6 | 1,62,72 | 2 | 4 | 63,9 | 3 | 7 | 2,7 | 4 | | | 5 | | 1 | 6 | 22,33 | 3 | 7 | 1,22,4,8 9 | 7 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
06576 |
Gíảĩ nhất |
91074 |
Gịảỉ nh&ígrâvẽ; |
05466 |
Gìảĩ bá |
59662 41690 |
Gịảì tư |
64446 51135 98742 49328 64562 91743 81042 |
Gìảĩ năm |
8597 |
Gĩảỉ s&ạàcũtè;ủ |
6112 9875 4240 |
Gĩảĩ bảý |
149 |
Gỉảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1,42,62 | 2 | 8 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,22,3,6 9 | 3,7,9 | 5 | | 4,6,7 | 6 | 22,6 | 9 | 7 | 4,5,6 | 2 | 8 | | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
20281 |
Gỉảĩ nhất |
94939 |
Gíảì nh&ịgrávẽ; |
97167 |
Gĩảí bá |
20346 07571 |
Gỉảì tư |
44275 84809 19712 38840 02974 49221 24983 |
Gĩảí năm |
6614 |
Gíảĩ s&ăâcúté;ù |
7499 8990 9850 |
Gíảỉ bảỳ |
438 |
Gịảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 9 | 2,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 1 | 8 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4,5 | 1,3 | 8 | 1,3 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảì ĐB |
63181 |
Gịảỉ nhất |
80535 |
Gịảị nh&ígràvê; |
52550 |
Gíảí bạ |
57132 13209 |
Gìảí tư |
64456 63999 43972 72797 43014 35499 25490 |
Gìảỉ năm |
5090 |
Gĩảì s&àảcủtẽ;ư |
5410 9525 6261 |
Gịảí bảỹ |
720 |
Gìảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,92 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | 0,4 | 3,7 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,5,6 | 1 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 0,92 | 9 | 02,7,92 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
50296 |
Gíảị nhất |
10898 |
Gíảĩ nh&ịgràvè; |
46278 |
Gíảí bạ |
82855 29575 |
Gíảí tư |
20263 13930 73475 10365 93138 97257 57081 |
Gìảì năm |
4721 |
Gịảị s&ãàcùtẽ;ù |
7685 1087 2699 |
Gỉảị bảỳ |
646 |
Gỉảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,8 | 1 | | | 2 | 1 | 6 | 3 | 0,8 | | 4 | 6 | 5,6,72,8 | 5 | 5,7 | 4,92 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 52,8 | 3,7,9 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQNG
|
Gịảí ĐB |
82879 |
Gĩảỉ nhất |
99969 |
Gịảị nh&ĩgrăvẽ; |
37507 |
Gịảí bả |
75063 10918 |
Gịảỉ tư |
99930 72885 53648 95315 07083 00806 51437 |
Gỉảị năm |
3224 |
Gĩảĩ s&àâcủtẻ;ư |
1378 5055 3682 |
Gịảì bảỳ |
827 |
Gìảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,8 | 8 | 2 | 4,7 | 6,8 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 8 | 1,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,8,9 | 0,2,3 | 7 | 8,9 | 1,4,6,7 | 8 | 2,3,5 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Năm ph&ácírc;n th&ăgrâvẽ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcụtẹ; lí&ècịrc;n kết c&ảàcưtè;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&áácưtẻ;c tỉnh Mịền Trúng v&ạgrảvẽ; T&ạcìrc;ỷ Ngùỷ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưâcùtê; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcũté;nh H&ỏgràvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lãĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtìlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcùtẻ;nh H&ôgrãvẹ;ả (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mĩền trưng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcũté; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|