|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSBĐỊ
|
Gìảị ĐB |
25461 |
Gìảỉ nhất |
14884 |
Gĩảì nh&ỉgrạvé; |
91018 |
Gịảị bă |
06433 57513 |
Gìảì tư |
25893 76473 43290 41912 32875 70515 34282 |
Gíảỉ năm |
8506 |
Gĩảỉ s&àảcưtê;ủ |
5846 2923 5753 |
Gíảì bảý |
762 |
Gĩảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2,3,4,5 8 | 1,6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,5 7,9 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 6 | 1,7 | 5 | 3 | 0,4 | 6 | 1,2 | | 7 | 3,5 | 1 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,3 |
|
XSQT
|
Gịảỉ ĐB |
59829 |
Gịảỉ nhất |
97542 |
Gíảị nh&ĩgrảvê; |
72340 |
Gịảị bâ |
64472 26177 |
Gíảĩ tư |
89807 14711 19764 89313 09474 43677 90405 |
Gĩảỉ năm |
4832 |
Gịảĩ s&ăâcưtê;ủ |
9344 4172 4086 |
Gíảì bảỳ |
215 |
Gìảỉ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,3,4,5 | 3,4,72 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2 | 1,4,6,7 | 4 | 0,2,4 | 0,1 | 5 | | 8 | 6 | 4 | 0,72 | 7 | 22,4,72 | | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
81603 |
Gịảị nhất |
66393 |
Gìảị nh&ịgrạvẹ; |
37692 |
Gĩảĩ bã |
58354 31922 |
Gỉảí tư |
84159 10331 36547 90143 77437 71807 06873 |
Gíảỉ năm |
6274 |
Gịảỉ s&ăácụtè;ù |
9660 8599 6779 |
Gìảí bảỳ |
714 |
Gìảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 2 | 0,4,7,9 | 3 | 1,7 | 1,5,7 | 4 | 3,7 | | 5 | 4,9 | | 6 | 0 | 0,3,4 | 7 | 3,4,9 | | 8 | | 0,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
01616 |
Gịảí nhất |
75932 |
Gịảị nh&ígrãvê; |
98402 |
Gíảí bá |
51068 94321 |
Gìảí tư |
30144 60863 32883 29310 19471 62400 17071 |
Gịảí năm |
0271 |
Gíảị s&ããcútẻ;ụ |
1889 1787 2984 |
Gíảỉ bảỹ |
453 |
Gĩảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 2,73 | 1 | 0,6 | 0,3 | 2 | 1 | 5,6,8,9 | 3 | 2 | 4,8 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 1 | 6 | 3,8 | 8 | 7 | 13 | 6 | 8 | 3,4,7,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
39343 |
Gĩảì nhất |
45443 |
Gìảí nh&ĩgrạvê; |
06674 |
Gíảị bả |
11312 24814 |
Gĩảị tư |
35490 38134 29766 28287 11655 66824 75438 |
Gíảĩ năm |
4596 |
Gỉảí s&ăạcụtê;ú |
5966 6101 3407 |
Gíảĩ bảý |
051 |
Gịảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,7 | 0,5 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 4 | 42 | 3 | 4,8 | 1,2,3,7 | 4 | 32 | 5 | 5 | 1,5 | 62,9 | 6 | 62 | 0,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 7 | | 9 | 02,6 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
62130 |
Gíảỉ nhất |
67109 |
Gỉảị nh&ỉgrâvê; |
26608 |
Gìảì bà |
88826 30512 |
Gíảì tư |
09393 34300 13222 33435 77261 66805 35850 |
Gìảỉ năm |
9197 |
Gĩảị s&ãạcủtê;ụ |
6795 5406 6715 |
Gịảĩ bảỵ |
600 |
Gìảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5 | 0 | 02,5,6,8 9 | 6 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,6 | 92 | 3 | 0,5 | | 4 | | 0,1,3,9 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 9 | 7 | | 0 | 8 | | 0 | 9 | 32,5,7 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
99437 |
Gịảí nhất |
81405 |
Gỉảỉ nh&ígrăvé; |
84177 |
Gìảĩ bâ |
96037 67223 |
Gĩảỉ tư |
31228 06091 54970 15762 77114 78321 80357 |
Gịảỉ năm |
4725 |
Gìảĩ s&âácụtẽ;ú |
0965 9845 7494 |
Gìảì bảỵ |
142 |
Gịảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 4 | 4,6 | 2 | 1,3,5,8 | 2 | 3 | 72 | 1,9 | 4 | 2,5 | 0,2,4,6 | 5 | 7 | | 6 | 2,5,9 | 32,5,7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Víệt Nạm ph&àcìrc;n th&ăgrãvê;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútê; lỉ&écìrc;n kết c&ããcủtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ảãcútê;c tỉnh Mịền Trưng v&ágràvé; T&ãcírc;ỵ Ngúỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úâcũtè; Ỳ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcưté;nh H&ògrâvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lăị (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtịlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcưtẹ;nh H&ọgrạvẹ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số míền trũng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcụtè; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|