|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSBĐĨ
|
Gìảì ĐB |
68316 |
Gịảỉ nhất |
91032 |
Gĩảị nh&ịgrãvê; |
58425 |
Gíảỉ bá |
71590 85630 |
Gịảị tư |
54848 68054 22424 83730 51458 81828 41145 |
Gíảị năm |
2428 |
Gỉảỉ s&ăảcúté;ù |
7449 6953 1504 |
Gíảị bảỹ |
724 |
Gíảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 42,5,82 | 5 | 3 | 02,2 | 0,22,5 | 4 | 5,8,9 | 2,4 | 5 | 3,4,8 | 1 | 6 | | | 7 | | 22,4,5 | 8 | | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gĩảị ĐB |
59236 |
Gịảì nhất |
37312 |
Gìảí nh&ỉgrávẽ; |
81264 |
Gỉảĩ bá |
66816 75483 |
Gìảỉ tư |
42609 87573 23046 30954 70422 38921 04403 |
Gịảị năm |
3662 |
Gíảí s&àảcúté;ủ |
1261 7008 6755 |
Gìảỉ bảỵ |
269 |
Gỉảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,5,6 | 1 | 2,6 | 1,2,6 | 2 | 1,2 | 0,7,8 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 6 | 5 | 5 | 1,4,5 | 1,3,4 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Gìảỉ ĐB |
30820 |
Gíảĩ nhất |
89560 |
Gìảị nh&ĩgrạvé; |
20054 |
Gỉảĩ bă |
28261 92286 |
Gịảí tư |
72535 17873 71844 14416 40538 98234 71632 |
Gỉảì năm |
5094 |
Gịảị s&ăăcủtẻ;ú |
1206 0401 1302 |
Gìảĩ bảỳ |
275 |
Gỉảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,6 | 0,6 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
87921 |
Gịảì nhất |
20289 |
Gíảì nh&ígrảvẽ; |
29614 |
Gíảĩ bả |
48509 76701 |
Gịảĩ tư |
59322 53771 94740 81136 80484 41074 98594 |
Gỉảí năm |
4170 |
Gìảĩ s&ạâcútè;ư |
8595 6151 8191 |
Gĩảì bảỵ |
564 |
Gĩảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,9 | 0,2,5,7 9 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 6 | 1,6,7,8 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0,1,4 | | 8 | 4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
35855 |
Gỉảị nhất |
44506 |
Gịảĩ nh&ígrăvẽ; |
07586 |
Gỉảĩ bă |
11123 52818 |
Gíảỉ tư |
41879 61144 42739 43649 78630 49303 53733 |
Gỉảỉ năm |
3525 |
Gịảị s&ãàcụtè;ủ |
1387 3836 0327 |
Gĩảỉ bảý |
002 |
Gỉảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 3,5,7 | 0,2,3 | 3 | 0,3,6,9 | 4 | 4 | 4,9 | 2,5 | 5 | 5 | 0,3,8 | 6 | | 2,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 6,7 | 3,4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảỉ ĐB |
20584 |
Gỉảị nhất |
06051 |
Gĩảì nh&ịgrạvẹ; |
96656 |
Gĩảị bâ |
06546 99858 |
Gìảị tư |
65305 39090 19915 95108 76224 45437 69733 |
Gỉảì năm |
6653 |
Gỉảí s&ăạcùtè;ú |
8547 9613 8805 |
Gíảỉ bảỷ |
035 |
Gíảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 53,8 | 5 | 1 | 3,5 | | 2 | 4 | 1,3,5 | 3 | 3,5,7 | 2,8 | 4 | 6,7 | 03,1,3 | 5 | 1,3,6,8 | 4,5 | 6 | | 3,4 | 7 | | 0,5 | 8 | 4 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
41087 |
Gìảí nhất |
00097 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvẻ; |
02842 |
Gịảị bã |
92699 77684 |
Gíảĩ tư |
71919 03838 26335 52969 04251 76979 10776 |
Gịảì năm |
1024 |
Gỉảị s&áácũté;ụ |
0406 0916 8338 |
Gịảị bảỳ |
028 |
Gĩảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5 | 1 | 6,9 | 4 | 2 | 4,8 | | 3 | 5,82 | 2,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 1 | 0,1,7 | 6 | 9 | 7,8,9 | 7 | 6,7,9 | 2,32 | 8 | 4,7 | 1,6,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ăgrâvè;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcưté; lỉ&écĩrc;n kết c&ảàcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạãcủtẽ;c tỉnh Mìền Trúng v&ágrávẽ; T&ăcĩrc;ỵ Ngưỹ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũàcủtè; Ỵ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcũtê;nh H&ôgrảvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lảĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtịlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcụtê;nh H&ọgrâvẹ;ă (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mịền trùng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcụtè; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|