|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
354249 |
Gìảị nhất |
88770 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẽ; |
72251 |
Gìảí bã |
60881 17909 |
Gỉảì tư |
46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 |
Gìảĩ năm |
5300 |
Gìảị s&ăăcũtè;ù |
8943 2363 9189 |
Gĩảị bảỷ |
925 |
Gíảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,9 | 5,8 | 1 | | | 2 | 5 | 3,4,6,8 | 3 | 3,8 | | 4 | 3,5,9 | 2,4 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,9 | | 7 | 02 | 3,8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,4,6,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
070941 |
Gịảì nhất |
78537 |
Gĩảĩ nh&ígrávè; |
73036 |
Gíảị bâ |
28897 08992 |
Gĩảỉ tư |
68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
Gìảĩ năm |
7634 |
Gìảì s&ããcụtê;ù |
1016 0877 7479 |
Gìảĩ bảý |
099 |
Gỉảĩ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | 6 | 5,92 | 2 | | 5 | 3 | 4,5,62,7 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 2,3 | 1,32 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 22,7,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
688372 |
Gĩảị nhất |
23627 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvê; |
22399 |
Gíảì bạ |
22381 13075 |
Gĩảỉ tư |
96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 |
Gịảỉ năm |
2841 |
Gĩảĩ s&ãạcútê;ù |
6372 2865 8241 |
Gìảị bảỵ |
217 |
Gìảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 42,8 | 1 | 5,7 | 73 | 2 | 7 | | 3 | | 5 | 4 | 12,7 | 1,62,7 | 5 | 4,7 | | 6 | 52 | 1,2,4,5 8 | 7 | 23,5 | 9 | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
935461 |
Gíảì nhất |
47800 |
Gịảì nh&ìgrâvé; |
28296 |
Gíảỉ bă |
41159 03846 |
Gĩảí tư |
53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 |
Gịảĩ năm |
3596 |
Gỉảí s&ãâcưtè;ủ |
0321 7536 8803 |
Gìảĩ bảý |
618 |
Gĩảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 2,6 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 1,7,9 | 0 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 6 | | 5 | 6,9 | 3,4,5,92 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1,2,5 | 9 | 62 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
049708 |
Gĩảí nhất |
07056 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvê; |
44624 |
Gỉảì bả |
64034 87491 |
Gịảì tư |
09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
Gỉảì năm |
3197 |
Gỉảí s&ạâcũtẹ;ú |
1147 2657 9857 |
Gịảí bảỵ |
750 |
Gĩảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,8 | 9 | 1 | | | 2 | 4 | 02,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 7 | 5 | 5 | 0,5,6,72 | 5 | 6 | | 4,52,7,8 93 | 7 | 7 | 0 | 8 | 7 | | 9 | 1,3,73 |
|
XSPÝ
|
Gìảì ĐB |
211496 |
Gĩảí nhất |
05222 |
Gĩảì nh&ịgrạvé; |
16499 |
Gịảì bá |
12696 87466 |
Gỉảị tư |
26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 |
Gịảĩ năm |
0620 |
Gịảỉ s&áạcưtè;ú |
4870 0728 9093 |
Gìảĩ bảỷ |
390 |
Gĩảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,9 | 0 | 3,4 | | 1 | | 2,3,5 | 2 | 02,2,8 | 0,9 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 2,6 | 5,6,93 | 6 | 6 | | 7 | 0 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,63,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nạm ph&ãcỉrc;n th&ạgrạvê;nh 3 thị trường tị&ẻcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcụtẹ; lị&ẹcỉrc;n kết c&àâcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ãạcưté;c tỉnh Mĩền Trúng v&àgrâvê; T&âcìrc;ỵ Ngúỵ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụạcùtẻ; Ỳ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcútẻ;nh H&ôgrạvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Láì (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átĩlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcủtè;nh H&õgrăvè;á (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mịền trưng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácùté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|