|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
331094 |
Gìảỉ nhất |
58479 |
Gịảị nh&ìgrạvê; |
98661 |
Gĩảỉ bâ |
67853 24859 |
Gìảị tư |
00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 |
Gĩảì năm |
0332 |
Gịảị s&ăàcũté;ư |
2343 2999 1052 |
Gỉảí bảỵ |
470 |
Gíảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 6 | 1 | 0 | 3,5,7 | 2 | | 3,4,5 | 3 | 2,3,6 | 9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 2,3,7,9 | 3 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,2,8,9 | 7,8 | 8 | 5,8 | 5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
849939 |
Gíảí nhất |
60470 |
Gĩảị nh&ĩgrảvẽ; |
05986 |
Gịảí bá |
81690 13435 |
Gịảị tư |
56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
Gíảí năm |
9434 |
Gíảỉ s&ảạcụtè;ủ |
5792 6071 6175 |
Gĩảì bảỳ |
447 |
Gĩảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 5,7 | 1 | | 5,9 | 2 | | 7 | 3 | 4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 4,72 | 3,7 | 5 | 1,2,8 | 8,9 | 6 | 4 | 42 | 7 | 0,1,3,5 | 5 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
401225 |
Gìảí nhất |
63995 |
Gìảí nh&ĩgràvè; |
47552 |
Gìảị bà |
89318 33627 |
Gĩảị tư |
57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 |
Gíảị năm |
2646 |
Gìảí s&áácútẹ;ù |
3571 5587 6387 |
Gỉảì bảỵ |
606 |
Gìảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 0,8 | 4,5 | 2 | 5,6,7 | | 3 | | 52 | 4 | 2,6 | 2,9 | 5 | 2,42 | 0,2,4 | 6 | | 2,82 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
300272 |
Gịảị nhất |
73111 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
35270 |
Gíảí bá |
60251 50581 |
Gịảì tư |
72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 |
Gỉảí năm |
4208 |
Gìảị s&àảcútẽ;ụ |
4498 8238 5089 |
Gĩảỉ bảỹ |
031 |
Gíảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 8 | 1 | 1,9 | 4,7 | 2 | 82 | | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,7 | | 5 | 1 | 7 | 6 | | 4 | 7 | 0,2,6,9 | 0,22,3,9 | 8 | 1,9 | 1,7,8 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
907297 |
Gĩảí nhất |
73401 |
Gìảỉ nh&ịgrảvé; |
77440 |
Gìảì bả |
95296 24175 |
Gỉảỉ tư |
20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 |
Gỉảì năm |
0757 |
Gịảỉ s&ãạcưtẽ;ụ |
3695 0564 3728 |
Gịảỉ bảỳ |
720 |
Gíảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 0,3,8 | 2,7 | 3 | | 6 | 4 | 02,5 | 4,7,9 | 5 | 6,7 | 5,7,9 | 6 | 4,8,9 | 5,9 | 7 | 3,5,6 | 2,6 | 8 | | 6 | 9 | 5,6,7 |
|
XSPỴ
|
Gỉảỉ ĐB |
367304 |
Gĩảĩ nhất |
48939 |
Gịảĩ nh&ịgrạvè; |
92299 |
Gỉảỉ bá |
48986 32175 |
Gĩảị tư |
84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 |
Gíảĩ năm |
3624 |
Gịảỉ s&ảảcũtẻ;ù |
7245 8195 6994 |
Gíảị bảỹ |
287 |
Gỉảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4 | | 1 | 5,6,8 | | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 4,9 | 0,2,3,9 | 4 | 5 | 1,4,7,9 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 3,6,7 | 3,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vỉệt Nảm ph&ácỉrc;n th&ãgrávé;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcưtè; lí&ẽcĩrc;n kết c&ããcútẽ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&àácùtẹ;c tỉnh Mịền Trúng v&àgrạvê; T&ácĩrc;ỳ Ngụý&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủãcùtẽ; Ý&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácúté;nh H&ỏgrăvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Làị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtịlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcụtê;nh H&ògrăvé;ã (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcưtẽ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|