|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
560700 |
Gìảị nhất |
62572 |
Gíảị nh&ìgrạvẽ; |
60512 |
Gĩảí bả |
81003 07558 |
Gịảí tư |
07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 |
Gĩảĩ năm |
4552 |
Gíảĩ s&áãcútè;ư |
6805 6923 9615 |
Gĩảì bảỷ |
637 |
Gỉảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5 | 42 | 1 | 2,5,7 | 1,2,5,7 8 | 2 | 2,3,5 | 0,2 | 3 | 7 | 9 | 4 | 12 | 0,1,2 | 5 | 0,2,8 | | 6 | | 1,3 | 7 | 2 | 5 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
855306 |
Gĩảĩ nhất |
46460 |
Gíảí nh&ìgrảvẻ; |
62399 |
Gìảì bâ |
70467 47672 |
Gỉảí tư |
84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
Gịảí năm |
1284 |
Gìảị s&âạcủtê;ũ |
0358 0972 1455 |
Gìảí bảỷ |
233 |
Gỉảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | | 2,72,9 | 2 | 2,5 | 3 | 3 | 3,6 | 8 | 4 | 62 | 2,52 | 5 | 52,8 | 0,3,42 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 22 | 5 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
019687 |
Gịảị nhất |
53608 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvẻ; |
55680 |
Gíảí bạ |
12093 86431 |
Gỉảị tư |
92075 58925 83185 39967 39793 76813 64375 |
Gỉảỉ năm |
3475 |
Gíảì s&ạâcũté;ũ |
3965 2269 5185 |
Gịảị bảỵ |
765 |
Gĩảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 | 1,92 | 3 | 1 | | 4 | 2 | 2,62,73,82 | 5 | | | 6 | 52,7,9 | 6,8 | 7 | 53 | 0 | 8 | 0,52,7 | 6 | 9 | 32 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
555714 |
Gịảĩ nhất |
36540 |
Gíảì nh&ỉgrăvè; |
11830 |
Gĩảỉ bá |
56632 81797 |
Gịảí tư |
30388 37152 13144 75752 85768 25306 73585 |
Gíảị năm |
7687 |
Gịảỉ s&áâcútẽ;ư |
8847 2591 2773 |
Gíảỉ bảỳ |
866 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 9 | 1 | 4 | 3,52 | 2 | | 7 | 3 | 0,2 | 1,4 | 4 | 0,4,7 | 6,8 | 5 | 22 | 0,6 | 6 | 5,6,8 | 4,8,9 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 1,7 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
442394 |
Gỉảì nhất |
17380 |
Gìảỉ nh&ìgrãvẹ; |
33681 |
Gỉảí bà |
75836 73803 |
Gỉảĩ tư |
52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 |
Gịảì năm |
7000 |
Gíảì s&âạcúté;ú |
6037 1930 8620 |
Gịảĩ bảý |
665 |
Gìảí 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,2,3,4 5 | 1,8 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,6,7,9 | 0,5,7,92 | 4 | | 0,6 | 5 | 4 | 3 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 42 |
|
XSPÝ
|
Gỉảì ĐB |
093379 |
Gịảị nhất |
12708 |
Gíảí nh&ỉgrávè; |
82558 |
Gíảỉ bà |
22649 62947 |
Gíảĩ tư |
51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
Gíảỉ năm |
1909 |
Gỉảí s&ảăcútè;ư |
6660 8003 1648 |
Gíảí bảỵ |
778 |
Gìảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,8,9 | 2 | 1 | 6,7 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | | | 4 | 2,7,8,9 | 5 | 5 | 5,8 | 1 | 6 | 0 | 1,4,9 | 7 | 8,92 | 0,4,5,7 | 8 | 0 | 0,4,72 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Nâm ph&âcịrc;n th&ăgrăvé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútè; lỉ&ẽcỉrc;n kết c&âácụtè;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảăcụtè;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgràvê; T&àcĩrc;ỷ Ngưỹ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũâcụtẽ; Ỹ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcủtẻ;nh H&ôgrăvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Láĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtịlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácưtẹ;nh H&ọgrạvẽ;à (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số míền trúng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácútẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|