|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
019687 |
Gíảí nhất |
53608 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvè; |
55680 |
Gỉảì bâ |
12093 86431 |
Gĩảì tư |
92075 58925 83185 39967 39793 76813 64375 |
Gĩảị năm |
3475 |
Gìảì s&ââcủtè;ú |
3965 2269 5185 |
Gĩảì bảỳ |
765 |
Gỉảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 | 1,92 | 3 | 1 | | 4 | 2 | 2,62,73,82 | 5 | | | 6 | 52,7,9 | 6,8 | 7 | 53 | 0 | 8 | 0,52,7 | 6 | 9 | 32 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
555714 |
Gíảỉ nhất |
36540 |
Gíảị nh&ịgrâvè; |
11830 |
Gĩảì bâ |
56632 81797 |
Gỉảì tư |
30388 37152 13144 75752 85768 25306 73585 |
Gìảị năm |
7687 |
Gìảỉ s&ăâcụtẻ;ủ |
8847 2591 2773 |
Gíảì bảỹ |
866 |
Gíảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 9 | 1 | 4 | 3,52 | 2 | | 7 | 3 | 0,2 | 1,4 | 4 | 0,4,7 | 6,8 | 5 | 22 | 0,6 | 6 | 5,6,8 | 4,8,9 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 1,7 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
442394 |
Gìảĩ nhất |
17380 |
Gìảĩ nh&ịgrávê; |
33681 |
Gíảĩ bă |
75836 73803 |
Gíảị tư |
52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 |
Gịảỉ năm |
7000 |
Gíảĩ s&ăãcưtè;ủ |
6037 1930 8620 |
Gỉảỉ bảỷ |
665 |
Gíảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,2,3,4 5 | 1,8 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,6,7,9 | 0,5,7,92 | 4 | | 0,6 | 5 | 4 | 3 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 42 |
|
XSPỶ
|
Gỉảí ĐB |
093379 |
Gịảỉ nhất |
12708 |
Gìảí nh&ĩgrảvẹ; |
82558 |
Gĩảĩ bâ |
22649 62947 |
Gĩảĩ tư |
51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
Gìảì năm |
1909 |
Gíảì s&ạăcùtẻ;ú |
6660 8003 1648 |
Gịảì bảý |
778 |
Gịảĩ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,8,9 | 2 | 1 | 6,7 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | | | 4 | 2,7,8,9 | 5 | 5 | 5,8 | 1 | 6 | 0 | 1,4,9 | 7 | 8,92 | 0,4,5,7 | 8 | 0 | 0,4,72 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
670765 |
Gĩảĩ nhất |
81206 |
Gịảĩ nh&ìgrãvẹ; |
24257 |
Gỉảì bá |
67768 76144 |
Gịảĩ tư |
90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
Gỉảĩ năm |
7066 |
Gĩảì s&áăcũtê;ù |
6005 3771 8104 |
Gíảí bảỹ |
615 |
Gìảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,6 | 7,9 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 0,2,5 | 1 | 3 | | 0,42 | 4 | 42 | 0,1,2,6 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 5,6,8 | 5,9 | 7 | 1 | 6,9 | 8 | | | 9 | 1,7,8 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
515771 |
Gíảị nhất |
80664 |
Gịảí nh&ígrảvẽ; |
71362 |
Gịảỉ bă |
81995 85677 |
Gíảỉ tư |
19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 |
Gỉảị năm |
8646 |
Gĩảí s&ăăcúté;ụ |
3832 7772 5312 |
Gíảỉ bảỹ |
134 |
Gìảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 2,5,6 | 1,3,6,7 | 2 | | 6 | 3 | 1,2,4 | 3,6 | 4 | 6 | 1,7,9 | 5 | | 1,4,8 | 6 | 2,3,4 | 7 | 7 | 1,2,5,7 | | 8 | 6 | | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
019015 |
Gíảĩ nhất |
31961 |
Gịảí nh&ìgrạvẹ; |
53703 |
Gỉảí bă |
93424 81808 |
Gĩảì tư |
43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 |
Gìảí năm |
1688 |
Gĩảị s&ạăcụtê;ụ |
5364 4922 7534 |
Gịảĩ bảỵ |
861 |
Gìảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 5,62 | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,4,8 | 0,4 | 3 | 4 | 2,3,62 | 4 | 2,3,8 | 1,9 | 5 | 1 | | 6 | 12,42 | | 7 | 9 | 0,2,4,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Víệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ágrâvè;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcũté; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&ạácụtè;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&àảcụté;c tỉnh Míền Trủng v&ăgrãvè; T&âcĩrc;ỵ Ngúỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủácưtê; Ỹ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcủtẻ;nh H&ọgràvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lảị (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătịlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcụtẽ;nh H&ọgrâvê;â (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcútè; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|