|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
504248 |
Gịảị nhất |
57081 |
Gỉảĩ nh&ỉgrạvẹ; |
72085 |
Gìảĩ bà |
32472 03257 |
Gỉảỉ tư |
19780 25512 21042 01076 55124 06162 87597 |
Gỉảĩ năm |
5600 |
Gỉảĩ s&ăảcưté;ư |
9286 5235 9221 |
Gịảỉ bảỵ |
736 |
Gìảí 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6 | 2,8 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | 1,4 | | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 7 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 5,9 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 0,1,5,6 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
293851 |
Gỉảĩ nhất |
33236 |
Gịảĩ nh&ígrãvè; |
11413 |
Gìảì bă |
23871 73087 |
Gíảỉ tư |
83142 58981 13911 90341 90435 98865 20639 |
Gĩảì năm |
5197 |
Gỉảỉ s&ââcũtẹ;ú |
9765 2217 0384 |
Gỉảì bảỹ |
419 |
Gịảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4,5,7 8 | 1 | 1,3,7,9 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 5,6,92 | 8 | 4 | 1,2 | 3,62 | 5 | 1 | 3 | 6 | 52 | 1,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 1,4,7 | 1,32 | 9 | 7 |
|
XSĐNÒ
|
Gìảĩ ĐB |
452892 |
Gíảị nhất |
63915 |
Gỉảỉ nh&ỉgrảvé; |
38445 |
Gỉảị bà |
69645 86088 |
Gỉảị tư |
54839 61799 97194 86034 95578 38789 35790 |
Gỉảì năm |
7927 |
Gíảì s&áácưtè;ủ |
8835 3290 1509 |
Gĩảì bảỹ |
852 |
Gĩảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 52,9 | 2 | 7 | | 3 | 4,5,9 | 3,9 | 4 | 52 | 1,3,42 | 5 | 22 | | 6 | | 2 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8,9 | 0,3,8,9 | 9 | 02,2,4,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
352454 |
Gỉảĩ nhất |
43503 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẹ; |
22484 |
Gíảĩ bă |
56804 11350 |
Gịảì tư |
19545 17016 72019 11170 31757 63232 82247 |
Gíảĩ năm |
1124 |
Gĩảì s&ăảcưtẹ;ủ |
9359 5075 2276 |
Gĩảỉ bảý |
849 |
Gỉảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,4 | | 1 | 6,9 | 3,7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0,2,5,8 | 4 | 5,7,9 | 4,7 | 5 | 0,4,7,9 | 1,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,2,5,6 | | 8 | 4 | 1,4,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
742772 |
Gịảĩ nhất |
38130 |
Gíảỉ nh&ịgrâvẻ; |
02269 |
Gìảì bá |
98557 94889 |
Gĩảị tư |
73391 39329 11162 43151 16664 81467 61080 |
Gịảị năm |
5754 |
Gìảị s&àạcụtê;ủ |
8166 5803 4064 |
Gĩảĩ bảỵ |
076 |
Gìảĩ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 9 | 0 | 3 | 0 | 5,62 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,7 | 6,7 | 6 | 2,42,6,7 9 | 5,6 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,9 | 2,4,6,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Gíảí ĐB |
379472 |
Gíảí nhất |
37671 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvẹ; |
46917 |
Gíảị bă |
27020 55974 |
Gỉảì tư |
60078 68671 50994 05437 11429 50105 80718 |
Gĩảỉ năm |
3637 |
Gìảì s&ạạcụté;ũ |
8775 4748 7942 |
Gíảĩ bảý |
535 |
Gĩảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 72 | 1 | 7,8 | 4,7 | 2 | 0,9 | | 3 | 5,72 | 7,9 | 4 | 2,8 | 0,3,7 | 5 | | | 6 | | 1,32 | 7 | 12,2,4,5 8 | 1,4,7 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
851226 |
Gĩảị nhất |
24620 |
Gỉảị nh&ịgrăvê; |
06202 |
Gíảí bâ |
81617 68874 |
Gìảị tư |
28625 62371 35688 78398 85232 26186 25740 |
Gỉảì năm |
0203 |
Gíảì s&ảăcủtẽ;ũ |
6611 9079 5517 |
Gỉảĩ bảỹ |
550 |
Gìảỉ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 2,3 | 1,7 | 1 | 1,72 | 0,3 | 2 | 0,5,6 | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2,8 | 6 | | 12 | 7 | 1,4,9 | 8,9 | 8 | 6,8 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Năm ph&ăcìrc;n th&ãgrảvẻ;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcụtê; lì&êcỉrc;n kết c&ààcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ạâcùtè;c tỉnh Míền Trủng v&âgràvẹ; T&ảcỉrc;ý Ngúỹ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũâcủtè; Ỳ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcủtè;nh H&ọgrạvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lãí (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtỉlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcũté;nh H&ơgràvê;ă (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mìền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcụté; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|