|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSKT
|
Gíảị ĐB |
762724 |
Gỉảị nhất |
05077 |
Gĩảị nh&ígrạvẹ; |
37023 |
Gíảỉ bă |
67925 82416 |
Gíảị tư |
80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 |
Gíảị năm |
6145 |
Gíảì s&ãăcútẹ;ú |
1295 9848 1749 |
Gíảị bảý |
641 |
Gíảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 4 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,5 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 0,1,5,8 9 | 2,4,6,92 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0,6 | 3,4 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
619113 |
Gíảì nhất |
76572 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvẹ; |
34096 |
Gịảĩ bã |
81747 27013 |
Gỉảì tư |
64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
Gỉảỉ năm |
2401 |
Gịảí s&ãăcủtè;ủ |
4667 4299 9895 |
Gíảỉ bảỹ |
793 |
Gỉảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 32,8 | 72 | 2 | 0 | 12,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | | 7,9 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 22,6,9 | 1,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,5,6,8 9 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảí ĐB |
719236 |
Gíảỉ nhất |
60834 |
Gỉảí nh&ĩgrảvẻ; |
91162 |
Gìảí bá |
15839 65217 |
Gỉảĩ tư |
45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
Gỉảị năm |
2645 |
Gỉảì s&ăácútè;ũ |
8456 8826 4497 |
Gịảì bảỹ |
115 |
Gĩảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,7 | 0,8 | 1 | 5,7 | 6 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 2 | 0,1,8,9 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
208214 |
Gìảí nhất |
45404 |
Gĩảí nh&ìgràvẻ; |
82054 |
Gĩảỉ bâ |
44857 13716 |
Gỉảí tư |
47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 |
Gịảị năm |
7712 |
Gìảí s&ãàcútê;ù |
0408 6606 7614 |
Gĩảị bảý |
250 |
Gịảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 2,42,62 | 1 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 8 | 0,12,2,5 | 4 | | 8 | 5 | 0,3,4,7 | 0,12,8 | 6 | | 5 | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 3,5,6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gịảĩ ĐB |
270910 |
Gíảĩ nhất |
85661 |
Gíảí nh&ĩgrâvẻ; |
63262 |
Gỉảĩ bạ |
51709 07966 |
Gỉảí tư |
22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 |
Gĩảị năm |
8774 |
Gỉảì s&ăảcũté;ủ |
7731 1902 4187 |
Gĩảì bảý |
820 |
Gỉảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,4,8,9 | 3,6,9 | 1 | 0,8,9 | 0,6 | 2 | 0 | | 3 | 1 | 0,7 | 4 | | | 5 | | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 8 | 7 | 4,6 | 0,1,9 | 8 | 0,7 | 0,1 | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
815237 |
Gíảị nhất |
16971 |
Gỉảĩ nh&ỉgrávê; |
68884 |
Gỉảì bả |
94369 29574 |
Gỉảị tư |
41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 |
Gíảị năm |
7411 |
Gĩảỉ s&áàcúté;ư |
3143 9660 9815 |
Gìảí bảỳ |
643 |
Gịảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | 1,5,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 7 | 42 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 32,7 | 1,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,8,9 | 2,3,4 | 7 | 0,1,4 | 0,6 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
754157 |
Gĩảí nhất |
22867 |
Gịảì nh&ịgrạvẽ; |
05283 |
Gìảĩ bạ |
65990 70868 |
Gỉảĩ tư |
41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
Gỉảĩ năm |
1119 |
Gỉảí s&ảăcùtẻ;ư |
5625 2697 1571 |
Gìảì bảý |
255 |
Gĩảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 6,7 | 1 | 92 | | 2 | 5 | 5,8 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,7 | 2,5,6 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 1,5,7,8 | 4,5,6,9 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3 | 12 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ágràvé;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcụtẹ; lì&ècỉrc;n kết c&ạãcútê;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&àảcủtẽ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ảgrãvẽ; T&ãcịrc;ý Ngúỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụạcưtẻ; Ý&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácưtê;nh H&ơgrávẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Láí (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtĩlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcụtè;nh H&ơgrávê;à (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcútẽ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|