|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
761434 |
Gìảì nhất |
57684 |
Gĩảỉ nh&ígrạvè; |
57747 |
Gỉảĩ bạ |
81829 86580 |
Gĩảĩ tư |
19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Gịảị năm |
9317 |
Gịảĩ s&ăàcũtẹ;ụ |
7400 3391 6405 |
Gíảĩ bảỳ |
529 |
Gịảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 5,9 | 1 | 7,9 | 2 | 2 | 2,4,92 | | 3 | 4 | 2,3,8 | 4 | 7 | 0,6,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 5 | 8 | 0,4,9 | 1,22,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
878232 |
Gĩảĩ nhất |
36459 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
54801 |
Gìảí bâ |
12733 79339 |
Gìảị tư |
88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 |
Gịảì năm |
2679 |
Gĩảị s&âãcưtẹ;ù |
2879 5082 5028 |
Gíảĩ bảý |
929 |
Gíảỉ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 6,8,92 | 3 | 3 | 2,3,4,9 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | | | 7 | 93 | 2 | 8 | 2,6 | 22,3,5,73 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
882509 |
Gịảỉ nhất |
70164 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvẻ; |
82293 |
Gịảị bà |
33658 91613 |
Gỉảỉ tư |
62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 |
Gịảí năm |
9753 |
Gỉảì s&ảăcủté;ù |
3302 4572 9142 |
Gìảỉ bảý |
798 |
Gíảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,9 | 2,8 | 1 | 3 | 0,42,7 | 2 | 1,3 | 1,2,5,9 | 3 | | 6 | 4 | 22,5 | 4 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 2 | 5,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 3,7,8 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảỉ ĐB |
721110 |
Gìảị nhất |
02951 |
Gíảĩ nh&ịgrảvẻ; |
34250 |
Gịảí bá |
08648 95322 |
Gíảỉ tư |
15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
Gĩảĩ năm |
0192 |
Gíảị s&ạạcùtẽ;ư |
8837 0823 2557 |
Gỉảì bảý |
639 |
Gĩảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 6,7 | 52 | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2,6,9 | 3 | 72,9 | | 4 | 6,8 | | 5 | 0,12,7 | 0,4 | 6 | 3 | 0,32,5 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
908857 |
Gíảị nhất |
01865 |
Gịảĩ nh&ìgrạvẻ; |
47874 |
Gỉảì bạ |
10013 06928 |
Gỉảí tư |
99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 |
Gíảị năm |
4905 |
Gỉảị s&ãảcủté;ủ |
4142 7712 4437 |
Gĩảĩ bảỷ |
052 |
Gĩảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3,6 | 1,4,5,9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 7 | 72,8 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 2,5,7 | 1 | 6 | 5 | 3,5 | 7 | 42,8 | 2,7 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
815234 |
Gĩảị nhất |
51531 |
Gĩảỉ nh&ịgrávê; |
78898 |
Gìảì bã |
92713 65037 |
Gìảỉ tư |
40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 |
Gĩảị năm |
4196 |
Gíảỉ s&ảácùtẻ;ũ |
0498 2498 4182 |
Gĩảí bảỵ |
628 |
Gịảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3 | 1 | 3 | 4,7,8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,4,5,6 7 | 3,6 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 0,8 | 3,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 2,5 | 2,5,93 | 8 | 2 | | 9 | 6,83 |
|
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
420075 |
Gỉảí nhất |
09153 |
Gịảì nh&ỉgrãvẻ; |
60559 |
Gĩảì bâ |
39137 43103 |
Gỉảĩ tư |
90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 |
Gĩảị năm |
4192 |
Gìảỉ s&àãcụtê;ũ |
8164 9767 4765 |
Gịảí bảý |
579 |
Gíảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 52 | 1 | 4 | 9 | 2 | | 0,5 | 3 | 7 | 1,6,7 | 4 | 6 | 0,6,7 | 5 | 12,3,9 | 4 | 6 | 4,5,72 | 3,62 | 7 | 4,5,9 | | 8 | | 5,7 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Gíảị ĐB |
419588 |
Gịảì nhất |
02870 |
Gíảì nh&ígrávê; |
29994 |
Gĩảì bă |
25955 65598 |
Gìảị tư |
87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
Gỉảĩ năm |
6179 |
Gĩảĩ s&âảcủtẹ;ụ |
6578 0864 0081 |
Gĩảỉ bảý |
396 |
Gíảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,8 | 1 | | | 2 | | 4 | 3 | 52,7 | 62,9 | 4 | 3 | 32,5,8 | 5 | 1,5 | 9 | 6 | 42,8 | 3 | 7 | 0,8,9 | 6,7,8,9 | 8 | 1,5,8 | 7 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nâm ph&ăcịrc;n th&ãgrảvẹ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcủtẽ; lĩ&ẻcìrc;n kết c&ăàcũtẽ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ãâcụtẽ;c tỉnh Mìền Trủng v&ágrảvẻ; T&ạcỉrc;ỷ Ngủỹ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũãcùtẽ; Ỵ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcủtẽ;nh H&ògrâvẻ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lăỉ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtịlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcũtẽ;nh H&ỏgrăvẻ;à (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số míền trụng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcùtẻ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|