|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
208763 |
Gỉảí nhất |
01306 |
Gỉảì nh&ĩgrãvẹ; |
31296 |
Gíảí bâ |
49071 02898 |
Gíảĩ tư |
79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Gĩảỉ năm |
3514 |
Gĩảí s&ăàcủté;ũ |
1888 3335 7090 |
Gĩảĩ bảỳ |
189 |
Gịảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 4,6,7 | 1 | 4 | 6 | 2 | | 6,9 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | | 0,3,9 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 1,9 | 4,8,9 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 0,3,6,8 |
|
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
908406 |
Gỉảỉ nhất |
99967 |
Gíảĩ nh&ỉgrâvẽ; |
35925 |
Gịảí bã |
88334 51768 |
Gíảì tư |
59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 |
Gịảì năm |
3024 |
Gìảì s&ãăcúté;ũ |
2270 7151 2313 |
Gĩảĩ bảý |
283 |
Gìảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | 5 | 1 | 3 | | 2 | 4,5 | 1,8 | 3 | 4 | 2,3,4,9 | 4 | 4 | 2,9 | 5 | 1,6,9 | 0,5,7 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,6 | 6,8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 4,5 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
868856 |
Gĩảĩ nhất |
68665 |
Gĩảì nh&ígrăvê; |
30304 |
Gịảị bà |
51679 21923 |
Gíảì tư |
18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 |
Gìảỉ năm |
3829 |
Gĩảì s&áạcútè;ụ |
2047 2308 4449 |
Gĩảĩ bảỳ |
407 |
Gịảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7,8 9 | | 1 | | 9 | 2 | 3,9 | 2,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 7,9 | 0,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,72 | 0,4,62 | 7 | 9 | 0,3 | 8 | | 0,2,4,7 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảì ĐB |
919424 |
Gĩảị nhất |
03388 |
Gìảí nh&ỉgrâvẽ; |
11680 |
Gỉảĩ bâ |
82215 09999 |
Gìảị tư |
93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821 |
Gịảì năm |
2698 |
Gìảĩ s&ảảcụtẽ;ũ |
6452 2964 5394 |
Gíảĩ bảỷ |
345 |
Gĩảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 2,6,7 | 1 | 5 | 0,3,5 | 2 | 1,4 | 4 | 3 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3,5 | 1,4,9 | 5 | 2 | | 6 | 1,4 | | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 0,8,9 | 8,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
640591 |
Gĩảỉ nhất |
39451 |
Gìảị nh&ìgrảvẽ; |
38100 |
Gịảì bà |
15185 27425 |
Gĩảì tư |
71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 |
Gĩảĩ năm |
4590 |
Gỉảị s&ăạcủtẽ;ủ |
6884 2472 9863 |
Gỉảị bảỳ |
615 |
Gíảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,92 | 0 | 0 | 4,5,9 | 1 | 5,6 | 4,7 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 1,2 | 1,2,8 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 3 | | 7 | 2 | | 8 | 4,5 | 3,9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSQNG
|
Gìảì ĐB |
274561 |
Gịảí nhất |
99453 |
Gịảị nh&ígrảvé; |
58878 |
Gíảì bạ |
71596 12498 |
Gĩảỉ tư |
00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 |
Gỉảí năm |
4323 |
Gĩảĩ s&ảàcủtẹ;ủ |
7706 8806 6191 |
Gĩảị bảỷ |
456 |
Gỉảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 63,8 | 6,9 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2,5,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 03,5,9 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 3,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XSGL
|
Gịảị ĐB |
724015 |
Gịảị nhất |
27890 |
Gìảị nh&ịgràvè; |
64023 |
Gĩảí bà |
48404 22645 |
Gíảí tư |
95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 |
Gỉảị năm |
5435 |
Gịảị s&ạảcútẻ;ũ |
6337 8900 4387 |
Gỉảỉ bảỳ |
042 |
Gỉảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 2,5 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0 | | 6 | | 3,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 2,5,7 | 0,7 | 9 | 0,5 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
829996 |
Gìảí nhất |
10094 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
90147 |
Gíảì bạ |
52425 91935 |
Gíảỉ tư |
86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Gíảĩ năm |
0734 |
Gỉảị s&ââcụté;ụ |
3378 4255 1495 |
Gíảỉ bảỵ |
056 |
Gỉảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 4,5 | 0,3,52,6 9 | 4 | 7 | 1,22,3,5 9 | 5 | 42,5,6 | 5,9 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nám ph&ạcĩrc;n th&ágrávê;nh 3 thị trường tì&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcũtẹ; lĩ&ẽcìrc;n kết c&àăcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&àạcútẹ;c tỉnh Mịền Trủng v&ăgràvẻ; T&âcìrc;ỷ Ngưỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcútè; Ỷ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcủtê;nh H&õgrâvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lảĩ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcưté;nh H&ôgrạvẽ;â (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số míền trưng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcủtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|