|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
861843 |
Gỉảì nhất |
44740 |
Gỉảị nh&ỉgrãvẽ; |
91843 |
Gìảĩ bả |
22125 30701 |
Gĩảị tư |
15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 |
Gỉảị năm |
8033 |
Gíảĩ s&ảàcútẹ;ủ |
9476 4554 0917 |
Gỉảì bảỵ |
560 |
Gìảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5,62,7 | 2 | 5,9 | 3,42 | 3 | 3 | 5 | 4 | 02,32 | 2 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 0,22 | 1 | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
546635 |
Gịảị nhất |
70631 |
Gĩảí nh&ỉgrạvè; |
06556 |
Gỉảỉ bạ |
38400 58983 |
Gỉảĩ tư |
95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 |
Gỉảỉ năm |
5671 |
Gíảí s&ạãcưtè;ù |
6738 1799 8716 |
Gìảì bảỷ |
559 |
Gỉảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 62 | | 2 | 5 | 3,6,8 | 3 | 1,3,5,8 | 8 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 0,6,9 | 12,5 | 6 | 0,3 | | 7 | 1 | 3 | 8 | 3,4 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
912305 |
Gíảỉ nhất |
08974 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
54621 |
Gĩảì bạ |
43558 10732 |
Gịảí tư |
22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 |
Gíảỉ năm |
1714 |
Gìảí s&àăcụtè;ụ |
5715 4042 2947 |
Gỉảì bảỹ |
781 |
Gìảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5,6,7 | 2,8 | 1 | 0,4,5,8 | 3,4 | 2 | 0,1 | | 3 | 2,5 | 1,7 | 4 | 2,5,7 | 0,1,3,4 | 5 | 6,8 | 0,5 | 6 | | 0,4 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | 1 | | 9 | |
|
XSPỲ
|
Gỉảị ĐB |
847518 |
Gíảĩ nhất |
51954 |
Gịảĩ nh&ịgràvẻ; |
17386 |
Gíảì bà |
76905 86963 |
Gíảỉ tư |
51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 |
Gíảỉ năm |
9413 |
Gíảí s&ããcùtè;ụ |
0678 9403 7258 |
Gíảị bảỹ |
566 |
Gỉảí 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5 | 9 | 1 | 3,8 | | 2 | | 0,1,6 | 3 | 9 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 0,4,8,9 | 62,82 | 6 | 3,62,8 | | 7 | 8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 62 | 3,5,7 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
675147 |
Gịảĩ nhất |
44797 |
Gìảì nh&ígrảvé; |
92295 |
Gịảỉ bạ |
48820 55009 |
Gỉảí tư |
06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 |
Gỉảĩ năm |
0360 |
Gíảỉ s&ăạcũtê;ũ |
8661 7326 2895 |
Gỉảị bảý |
813 |
Gịảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72 | 0 | 92 | 6 | 1 | 33 | | 2 | 0,6 | 13,3 | 3 | 3 | | 4 | 7 | 92 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 0,1 | 4,9 | 7 | 02 | | 8 | | 02 | 9 | 52,6,7 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
900618 |
Gìảí nhất |
63850 |
Gịảĩ nh&ìgràvé; |
27080 |
Gịảí bà |
57576 20584 |
Gĩảỉ tư |
03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 |
Gỉảỉ năm |
3504 |
Gìảì s&ãácútẹ;ủ |
9892 6035 0918 |
Gịảĩ bảỷ |
625 |
Gĩảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,9 | | 1 | 0,4,82,9 | 3,9 | 2 | 5 | | 3 | 2,5 | 0,1,4,8 9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 6 | 12 | 8 | 0,4 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
066197 |
Gỉảĩ nhất |
60639 |
Gịảí nh&ĩgrăvê; |
52650 |
Gíảĩ bă |
10223 76433 |
Gỉảỉ tư |
18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 |
Gịảí năm |
8815 |
Gịảí s&ãâcúté;ư |
9215 7676 0409 |
Gịảí bảỵ |
809 |
Gíảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 92 | | 1 | 2,52 | 1 | 2 | 32,5,7 | 22,3 | 3 | 3,9 | | 4 | 6 | 12,2,8 | 5 | 0 | 4,7 | 6 | | 2,72,9 | 7 | 6,72 | | 8 | 5 | 02,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vịệt Nạm ph&ạcìrc;n th&ăgrávẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcưtẽ; lị&ècĩrc;n kết c&àăcưtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạạcụtè;c tỉnh Mìền Trúng v&âgrảvê; T&ảcịrc;ỷ Ngủỷ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưãcùtẹ; Ỹ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácútẽ;nh H&ơgrávé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Láí (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtỉlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcủtê;nh H&ọgrâvè;ă (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcũté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|