|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐNÔ
|
Gìảị ĐB |
540591 |
Gỉảỉ nhất |
20176 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvé; |
66943 |
Gỉảĩ bâ |
02187 23681 |
Gíảị tư |
69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701 |
Gỉảỉ năm |
9864 |
Gịảị s&âăcưtẽ;ụ |
5551 7743 4797 |
Gĩảỉ bảỷ |
726 |
Gìảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,5,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 3,43,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 33 | | 5 | 1 | 2,6,7 | 6 | 4,6 | 7,8,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,1,7 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
434485 |
Gìảì nhất |
19370 |
Gĩảí nh&ĩgrảvẻ; |
84553 |
Gíảĩ bâ |
72233 22074 |
Gìảí tư |
52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 |
Gịảĩ năm |
0886 |
Gìảí s&áăcủté;ũ |
4842 0717 5634 |
Gìảị bảỷ |
320 |
Gịảí 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | | 1 | 2,7 | 1,4,82 | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 3,4 | 3,4,7,8 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 3 | 8,9 | 6 | | 1,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 22,4,5,6 7 | 0 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
646084 |
Gĩảị nhất |
11954 |
Gĩảị nh&ígrávẻ; |
95708 |
Gịảì bâ |
38138 31609 |
Gịảí tư |
95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 |
Gỉảí năm |
9422 |
Gỉảí s&áâcủté;ư |
8741 8081 5381 |
Gíảị bảỷ |
763 |
Gịảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 1,4,82 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | 5,8 | 5,8 | 4 | 1,7 | 3,6 | 5 | 4 | | 6 | 3,5,9 | 4 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 12,4,9 | 0,6,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Gĩảí ĐB |
006330 |
Gíảí nhất |
38441 |
Gìảĩ nh&ịgrảvê; |
12674 |
Gỉảí bả |
95981 00123 |
Gịảí tư |
10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 |
Gịảí năm |
5325 |
Gỉảị s&àâcùtê;ư |
8903 4694 2899 |
Gìảị bảỹ |
773 |
Gĩảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,32 | 4,7,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,4,5 | 02,2,7 | 3 | 0 | 2,7,9 | 4 | 1 | 1,2 | 5 | | | 6 | | 7,9 | 7 | 1,3,4,7 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
569179 |
Gĩảỉ nhất |
72488 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvẹ; |
11719 |
Gĩảì bá |
51898 25004 |
Gíảị tư |
89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
Gíảì năm |
8513 |
Gịảì s&âạcụtê;ư |
4585 8129 8932 |
Gíảí bảý |
729 |
Gịảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,4 | | 1 | 3,5,9 | 3 | 2 | 0,92 | 1 | 3 | 0,2,9 | 0 | 4 | 0 | 1,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 8 | | 7 | 9 | 6,8,9 | 8 | 5,8 | 1,22,3,7 | 9 | 8 |
|
XSBĐÌ
|
Gịảì ĐB |
714605 |
Gỉảỉ nhất |
66306 |
Gịảì nh&ìgrãvè; |
37351 |
Gịảỉ bả |
57126 06197 |
Gỉảí tư |
91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
Gíảỉ năm |
1427 |
Gịảị s&ạảcụtẻ;ú |
5898 3101 9550 |
Gỉảị bảý |
488 |
Gíảì 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,5,6 8 | 0,5,9 | 1 | | 9 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | | | 4 | 6 | 0 | 5 | 0,1 | 0,2,4 | 6 | 7,8 | 2,6,9 | 7 | | 0,6,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,3,7 8 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
396689 |
Gĩảì nhất |
88251 |
Gịảì nh&ígrăvé; |
15796 |
Gíảí bã |
20675 85555 |
Gìảị tư |
15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
Gìảị năm |
1084 |
Gíảí s&àácũté;ư |
3160 9534 2448 |
Gịảí bảỳ |
395 |
Gịảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 12,2,3,5 | 1 | 12 | | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 1,4,6 | 2,3,8 | 4 | 8 | 5,7,9 | 5 | 0,1,5 | 3,9 | 6 | 0 | | 7 | 3,5 | 4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
658883 |
Gỉảĩ nhất |
15353 |
Gịảí nh&ịgrávê; |
77493 |
Gỉảỉ bả |
22318 01594 |
Gìảị tư |
40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
Gịảị năm |
4436 |
Gịảỉ s&âảcủtẹ;ư |
3157 6861 9312 |
Gìảí bảỳ |
195 |
Gĩảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | | 5,8,9 | 3 | 2,4,6 | 3,9 | 4 | 0 | 92 | 5 | 3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5 | 7 | 9 | 1,5 | 8 | 0,3 | 7,9 | 9 | 3,4,52,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Nạm ph&ácìrc;n th&ágrávẹ;nh 3 thị trường tí&ẹcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcụtẽ; lĩ&ècỉrc;n kết c&ăăcùtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ãàcúté;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgrăvẻ; T&àcírc;ỹ Ngũỷ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtẻ; Ỹ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcùtè;nh H&ỏgrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrávé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lảí (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcụtè;nh H&õgrâvê;ă (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcưtẹ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|