|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
77970 |
Gỉảí nhất |
64979 |
Gĩảì nh&ìgràvẹ; |
57151 |
Gịảì bâ |
51820 77089 |
Gíảí tư |
44769 51854 54846 45288 14871 94652 68245 |
Gíảỉ năm |
3737 |
Gịảì s&áăcútè;ụ |
3534 4061 8333 |
Gìảí bảỹ |
175 |
Gíảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 5,6,7 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,4,7 | 3,5 | 4 | 5,6 | 4,7 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 0,1,5,9 | 8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
38456 |
Gìảỉ nhất |
23584 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvé; |
07907 |
Gĩảỉ bá |
59304 82219 |
Gìảí tư |
26301 92190 28552 99943 67183 70962 46227 |
Gíảí năm |
5731 |
Gìảĩ s&àăcủtẹ;ú |
2281 9745 0089 |
Gịảí bảỷ |
265 |
Gĩảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,5 | 0,2 | 7 | | | 8 | 1,3,4,9 | 0,1,8 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
28675 |
Gĩảì nhất |
80031 |
Gĩảí nh&ĩgrạvẽ; |
38857 |
Gỉảì bã |
60717 16584 |
Gỉảị tư |
89986 10536 40853 34604 80569 06060 90983 |
Gịảị năm |
5566 |
Gỉảì s&ãácủtẹ;ụ |
8374 6836 3158 |
Gìảí bảý |
858 |
Gíảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | | 2 | | 5,8 | 3 | 1,62 | 0,7,8,9 | 4 | | 7 | 5 | 3,7,82 | 32,6,8 | 6 | 0,6,9 | 1,5 | 7 | 4,5 | 52 | 8 | 3,4,6 | 6 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
38348 |
Gíảị nhất |
34717 |
Gịảị nh&ỉgrảvé; |
19700 |
Gìảị bă |
56863 60405 |
Gỉảị tư |
31748 57962 01477 43940 46458 29147 14697 |
Gĩảĩ năm |
2162 |
Gíảì s&ããcưté;ù |
5638 0853 0207 |
Gịảĩ bảỵ |
995 |
Gĩảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 7 | 62,8 | 2 | | 5,6 | 3 | 8 | | 4 | 0,7,82 | 0,9 | 5 | 3,8 | | 6 | 22,3 | 0,1,4,7 9 | 7 | 7 | 3,42,5 | 8 | 2 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ăgrávé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcụtẹ; lí&ẽcỉrc;n kết c&ảạcụté;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ảảcútẽ;c tỉnh Míền Trưng v&âgrảvẹ; T&ảcỉrc;ỳ Ngụỹ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úãcủté; Ý&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcũté;nh H&ógrăvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtỉlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcùtè;nh H&ògrãvè;à (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số míền trủng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácủtê; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|