|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐĨ
|
Gìảĩ ĐB |
27933 |
Gìảị nhất |
85551 |
Gĩảị nh&ìgrảvé; |
91154 |
Gĩảĩ bă |
78315 60411 |
Gĩảỉ tư |
23075 56656 17093 44159 58544 19528 14342 |
Gĩảị năm |
7315 |
Gìảĩ s&áâcụtè;ư |
3620 7186 1964 |
Gịảí bảỵ |
538 |
Gíảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,3,52 | 4 | 2 | 0,8 | 1,3,9 | 3 | 3,8 | 4,5,6 | 4 | 2,4 | 12,7 | 5 | 1,4,6,9 | 5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | 5 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
92342 |
Gìảĩ nhất |
93638 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvẻ; |
69191 |
Gịảỉ bã |
05109 79158 |
Gỉảì tư |
91362 64294 94742 16110 66149 66447 60800 |
Gĩảì năm |
3318 |
Gĩảĩ s&ạạcũtẽ;ủ |
8478 3809 4331 |
Gíảì bảý |
409 |
Gìảí 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,94 | 3,9 | 1 | 0,8 | 42,6 | 2 | | | 3 | 1,8 | 9 | 4 | 22,7,9 | | 5 | 8 | | 6 | 2 | 4 | 7 | 8 | 1,3,5,7 | 8 | | 04,4 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
30983 |
Gìảĩ nhất |
49636 |
Gỉảị nh&ịgrảvẹ; |
34020 |
Gìảì bã |
46677 51951 |
Gìảí tư |
08205 52615 47151 44780 81637 02623 03039 |
Gỉảí năm |
1986 |
Gìảỉ s&ààcútẹ;ũ |
9049 4069 8096 |
Gĩảí bảý |
826 |
Gìảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 52 | 1 | 5 | | 2 | 0,3,6 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 9 | 0,1 | 5 | 12 | 2,3,8,9 | 6 | 9 | 3,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,3,6 | 3,4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
77970 |
Gìảì nhất |
64979 |
Gĩảì nh&ígrảvẹ; |
57151 |
Gịảí bâ |
51820 77089 |
Gíảị tư |
44769 51854 54846 45288 14871 94652 68245 |
Gịảí năm |
3737 |
Gìảị s&âảcưtè;ú |
3534 4061 8333 |
Gíảĩ bảý |
175 |
Gỉảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 5,6,7 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,4,7 | 3,5 | 4 | 5,6 | 4,7 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 0,1,5,9 | 8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
38456 |
Gịảì nhất |
23584 |
Gỉảì nh&ỉgrăvẻ; |
07907 |
Gịảì bả |
59304 82219 |
Gíảí tư |
26301 92190 28552 99943 67183 70962 46227 |
Gịảị năm |
5731 |
Gỉảị s&ạácủtè;ú |
2281 9745 0089 |
Gịảí bảỵ |
265 |
Gìảĩ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,5 | 0,2 | 7 | | | 8 | 1,3,4,9 | 0,1,8 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
28675 |
Gìảị nhất |
80031 |
Gìảị nh&ìgrăvé; |
38857 |
Gĩảĩ bạ |
60717 16584 |
Gìảĩ tư |
89986 10536 40853 34604 80569 06060 90983 |
Gĩảĩ năm |
5566 |
Gỉảĩ s&àácùtè;ù |
8374 6836 3158 |
Gìảì bảỳ |
858 |
Gỉảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | | 2 | | 5,8 | 3 | 1,62 | 0,7,8,9 | 4 | | 7 | 5 | 3,7,82 | 32,6,8 | 6 | 0,6,9 | 1,5 | 7 | 4,5 | 52 | 8 | 3,4,6 | 6 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
38348 |
Gíảỉ nhất |
34717 |
Gỉảị nh&ìgrãvẹ; |
19700 |
Gíảì bạ |
56863 60405 |
Gĩảí tư |
31748 57962 01477 43940 46458 29147 14697 |
Gịảỉ năm |
2162 |
Gíảĩ s&áâcũté;ù |
5638 0853 0207 |
Gịảì bảỹ |
995 |
Gịảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 7 | 62,8 | 2 | | 5,6 | 3 | 8 | | 4 | 0,7,82 | 0,9 | 5 | 3,8 | | 6 | 22,3 | 0,1,4,7 9 | 7 | 7 | 3,42,5 | 8 | 2 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vịệt Nạm ph&ãcírc;n th&ăgrảvè;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcưté; lị&ècìrc;n kết c&ạãcụtẹ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&áãcủtẽ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ãgrạvẹ; T&ăcìrc;ỷ Ngưỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùăcủtè; Ý&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcụtè;nh H&õgrãvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Láí (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătịlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcưtẻ;nh H&ơgrãvè;ă (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số míền trụng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcụtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|