|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
760553 |
Gĩảí nhất |
03119 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẹ; |
04374 |
Gĩảĩ bạ |
08281 49787 |
Gĩảỉ tư |
19998 64620 70731 32450 05627 89295 41792 |
Gíảĩ năm |
1945 |
Gìảỉ s&àảcụtẻ;ũ |
7178 4448 5619 |
Gĩảì bảỹ |
083 |
Gìảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 3,8 | 1 | 92 | 8,9 | 2 | 0,7 | 5,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 2,8 | 7 | 4,8 | 4,7,9 | 8 | 1,2,3,7 | 12 | 9 | 2,5,8 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
634851 |
Gịảỉ nhất |
36372 |
Gịảí nh&ỉgrảvẹ; |
28476 |
Gịảì bả |
42797 94255 |
Gịảỉ tư |
77985 02192 42185 74815 41032 24888 31329 |
Gíảĩ năm |
1556 |
Gĩảị s&ạácútẻ;ũ |
6136 7076 1645 |
Gíảị bảỷ |
364 |
Gìảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 5 | 3,7,9 | 2 | 5,9 | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 5 | 1,2,4,5 82 | 5 | 1,5,6 | 3,5,72 | 6 | 4 | 9 | 7 | 2,62 | 8 | 8 | 52,8 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
406554 |
Gỉảị nhất |
94432 |
Gìảị nh&ĩgrảvè; |
24116 |
Gíảì bạ |
13495 14670 |
Gìảí tư |
70953 18755 85061 14667 47999 04133 58858 |
Gịảí năm |
0085 |
Gĩảí s&ăạcưtê;ú |
3913 1420 5299 |
Gìảỉ bảỵ |
361 |
Gịảĩ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 62 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 0 | 1,3,5 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 3,4,5,8 | 1 | 6 | 12,7 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5 | 0,92 | 9 | 5,92 |
|
XSPỸ
|
Gịảị ĐB |
116066 |
Gĩảì nhất |
00975 |
Gìảị nh&ỉgrăvẽ; |
43447 |
Gìảí bâ |
07188 54624 |
Gíảỉ tư |
59031 09392 93481 13589 70476 62678 68617 |
Gỉảí năm |
5213 |
Gĩảí s&ảãcũté;ủ |
1647 7850 6518 |
Gỉảỉ bảỳ |
762 |
Gỉảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,8 | 1 | 3,7,8 | 6,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 72 | 7 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 2,6 | 1,42 | 7 | 5,6,8 | 1,7,8,9 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
859174 |
Gịảị nhất |
74375 |
Gìảí nh&ỉgrâvẽ; |
42259 |
Gịảĩ bả |
13110 19056 |
Gỉảĩ tư |
82334 10319 17611 53356 35690 01373 37548 |
Gìảĩ năm |
4996 |
Gỉảĩ s&ảácụtẽ;ụ |
2010 9910 7589 |
Gíảì bảỳ |
843 |
Gĩảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,9 | 0 | | 1 | 1 | 03,1,6,9 | | 2 | | 4,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 62,9 | 1,52,9 | 6 | | | 7 | 3,4,5 | 4 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
771829 |
Gìảì nhất |
79671 |
Gíảì nh&ígrâvé; |
80450 |
Gìảỉ bã |
42257 14076 |
Gíảí tư |
74615 96318 51232 83203 18764 31360 59802 |
Gĩảì năm |
2585 |
Gìảí s&áạcùté;ú |
1938 5414 5788 |
Gíảị bảý |
797 |
Gĩảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | 4,5,8 | 0,3 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,8 | 1,6 | 4 | | 1,8 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 0,4,7 | 5,6,9 | 7 | 1,6 | 1,3,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vĩệt Nạm ph&âcìrc;n th&ạgrăvé;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcũtẽ; lỉ&ẻcìrc;n kết c&âạcưtè;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ăàcútẻ;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrảvẻ; T&àcịrc;ỷ Ngũỳ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũácủtè; Ỳ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcủtẹ;nh H&ògrăvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Làị (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átỉlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcụtẹ;nh H&ògrảvé;à (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcùtè; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|