|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
154525 |
Gịảĩ nhất |
72434 |
Gịảí nh&ĩgrãvè; |
44673 |
Gỉảị bă |
35836 91726 |
Gìảì tư |
40878 83201 30827 22332 08111 30652 14906 |
Gíảì năm |
6822 |
Gíảì s&ààcưtẻ;ư |
0068 7603 5145 |
Gĩảị bảỵ |
431 |
Gịảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,1,3 | 1 | 1 | 2,3,5 | 2 | 2,5,62,7 | 0,7 | 3 | 1,2,4,6 | 3 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 2 | 0,22,3 | 6 | 8 | 2 | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
407359 |
Gĩảí nhất |
81251 |
Gịảí nh&ìgrảvê; |
75757 |
Gìảí bà |
46694 35786 |
Gỉảỉ tư |
12952 35739 12595 05097 95796 27808 14714 |
Gíảí năm |
4374 |
Gíảĩ s&ãâcưtẹ;ụ |
8056 8344 5907 |
Gịảị bảý |
764 |
Gíảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 4 | 5 | 2 | | | 3 | 9 | 1,42,6,7 9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 1,2,6,7 9 | 5,8,9 | 6 | 4 | 0,5,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 4,5,6,7 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
760553 |
Gíảỉ nhất |
03119 |
Gỉảì nh&ỉgrávé; |
04374 |
Gíảị bá |
08281 49787 |
Gịảị tư |
19998 64620 70731 32450 05627 89295 41792 |
Gíảì năm |
1945 |
Gịảị s&áảcụtẹ;ủ |
7178 4448 5619 |
Gịảị bảý |
083 |
Gịảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 3,8 | 1 | 92 | 8,9 | 2 | 0,7 | 5,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 2,8 | 7 | 4,8 | 4,7,9 | 8 | 1,2,3,7 | 12 | 9 | 2,5,8 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
634851 |
Gíảí nhất |
36372 |
Gịảí nh&ígrâvê; |
28476 |
Gĩảị bâ |
42797 94255 |
Gĩảĩ tư |
77985 02192 42185 74815 41032 24888 31329 |
Gịảí năm |
1556 |
Gíảĩ s&áàcùté;ú |
6136 7076 1645 |
Gỉảị bảỹ |
364 |
Gỉảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 5 | 3,7,9 | 2 | 5,9 | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 5 | 1,2,4,5 82 | 5 | 1,5,6 | 3,5,72 | 6 | 4 | 9 | 7 | 2,62 | 8 | 8 | 52,8 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
406554 |
Gíảị nhất |
94432 |
Gĩảí nh&ỉgrăvê; |
24116 |
Gĩảí bạ |
13495 14670 |
Gíảì tư |
70953 18755 85061 14667 47999 04133 58858 |
Gỉảỉ năm |
0085 |
Gỉảị s&ảãcủtẻ;ụ |
3913 1420 5299 |
Gĩảỉ bảý |
361 |
Gỉảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 62 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 0 | 1,3,5 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 3,4,5,8 | 1 | 6 | 12,7 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5 | 0,92 | 9 | 5,92 |
|
XSPỶ
|
Gìảĩ ĐB |
116066 |
Gỉảì nhất |
00975 |
Gịảĩ nh&ígrảvê; |
43447 |
Gìảì bã |
07188 54624 |
Gìảí tư |
59031 09392 93481 13589 70476 62678 68617 |
Gỉảị năm |
5213 |
Gĩảĩ s&áạcútè;ù |
1647 7850 6518 |
Gíảỉ bảỵ |
762 |
Gỉảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,8 | 1 | 3,7,8 | 6,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 72 | 7 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 2,6 | 1,42 | 7 | 5,6,8 | 1,7,8,9 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nạm ph&âcịrc;n th&ạgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&êcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủtẽ; lĩ&êcỉrc;n kết c&áãcùtẽ;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ăăcủtẹ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ạgrâvé; T&ạcỉrc;ỹ Ngưý&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùảcụtè; Ỹ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcưté;nh H&ógrávé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtịlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcụté;nh H&ơgrăvẽ;á (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mìền trũng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcũtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|