|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSBĐỈ
|
Gíảì ĐB |
11354 |
Gỉảị nhất |
07864 |
Gỉảị nh&ìgrãvẽ; |
93296 |
Gĩảỉ bâ |
54311 52404 |
Gìảị tư |
46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 |
Gỉảí năm |
0159 |
Gìảì s&âàcũtẹ;ư |
7813 3015 7098 |
Gíảị bảỵ |
331 |
Gíảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5 | | 2 | | 1 | 3 | 1,6 | 0,5,62 | 4 | | 1 | 5 | 0,4,9 | 3,6,9 | 6 | 1,42,6 | | 7 | | 8,92 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 6,82 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
32375 |
Gĩảị nhất |
46680 |
Gịảị nh&ỉgrạvè; |
00502 |
Gĩảì bã |
49660 85500 |
Gíảì tư |
99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 |
Gĩảị năm |
2544 |
Gịảĩ s&ạảcụtê;ù |
8688 7911 3585 |
Gỉảĩ bảỷ |
547 |
Gíảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,82 | 0 | 0,2 | 1,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7 | 3,7,82,9 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 02,52,6,8 | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
40183 |
Gìảị nhất |
88905 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvê; |
73949 |
Gíảỉ bă |
76010 39669 |
Gìảĩ tư |
77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
Gíảỉ năm |
6398 |
Gĩảí s&ạâcủté;ù |
5268 2687 8081 |
Gìảì bảý |
092 |
Gíảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 1 | | 4 | 7,9 | 0,9 | 5 | 2,8 | | 6 | 3,8,9 | 4,7,8 | 7 | 7 | 5,6,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 4,6 | 9 | 2,5,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
70123 |
Gĩảĩ nhất |
49575 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvẻ; |
73918 |
Gịảỉ bâ |
81632 75423 |
Gíảì tư |
11161 44445 58497 94200 61010 45977 70155 |
Gỉảĩ năm |
5517 |
Gỉảĩ s&ãạcùtè;ư |
8064 5102 9588 |
Gíảỉ bảỳ |
454 |
Gỉảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 0,7,8 | 0,3,7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 1,4 | 1,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
97758 |
Gíảì nhất |
64918 |
Gỉảị nh&ìgrảvẻ; |
82168 |
Gịảì bâ |
67887 08882 |
Gíảí tư |
02424 16942 58387 42985 81687 33007 77248 |
Gíảĩ năm |
2328 |
Gìảị s&ãácũtẹ;ù |
6550 9409 0023 |
Gíảỉ bảỹ |
661 |
Gìảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 3,4,8 | 2 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,8 | 8 | 5 | 0,8 | | 6 | 1,8 | 0,83 | 7 | | 1,2,4,5 6 | 8 | 2,5,73 | 0 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
25814 |
Gịảĩ nhất |
31904 |
Gìảĩ nh&ígrạvẹ; |
35039 |
Gịảị bả |
89900 55078 |
Gịảĩ tư |
20953 71744 29776 17087 33687 18660 03881 |
Gỉảí năm |
5235 |
Gịảì s&ãácủtè;ư |
4952 5319 3335 |
Gĩảỉ bảý |
946 |
Gìảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 4,9 | 5,7 | 2 | | 5 | 3 | 52,9 | 0,1,4 | 4 | 4,6 | 32 | 5 | 2,3 | 4,7 | 6 | 0 | 82 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1,72 | 1,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
77420 |
Gìảỉ nhất |
27240 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
99510 |
Gịảì bà |
85435 54254 |
Gĩảí tư |
85542 02422 57905 46869 62698 23903 88202 |
Gìảì năm |
9757 |
Gíảị s&ãăcùtẹ;ú |
8660 5560 6600 |
Gịảị bảỹ |
400 |
Gịảị 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,4 62 | 0 | 02,2,3,5 | | 1 | 0 | 0,2,4,5 | 2 | 0,2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0,2 | 0,3 | 5 | 2,4,7 | | 6 | 02,9 | 5 | 7 | | 9 | 8 | | 6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nảm ph&ăcỉrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtẽ; lị&ẽcỉrc;n kết c&âảcútè;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&âăcưté;c tỉnh Míền Trưng v&àgrăvẹ; T&ạcỉrc;ý Ngụý&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủácủtê; Ỷ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcútè;nh H&ògrăvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lạĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtílđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcútè;nh H&ỏgrávè;ả (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcưtẹ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|