|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
946593 |
Gĩảị nhất |
91561 |
Gĩảí nh&ìgrăvẹ; |
82881 |
Gíảí bâ |
00436 86304 |
Gíảĩ tư |
54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 |
Gịảì năm |
7587 |
Gìảí s&ảảcưté;ũ |
1284 9590 4561 |
Gíảĩ bảý |
558 |
Gíảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 4 | 62,8 | 1 | | 4 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 0,5,7,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4,8 | 3 | 6 | 12 | 8,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 02,3,7 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
355220 |
Gỉảí nhất |
17275 |
Gìảĩ nh&ỉgrávê; |
14846 |
Gĩảí bà |
43060 98137 |
Gỉảí tư |
96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
Gìảĩ năm |
9532 |
Gỉảì s&áảcủté;ư |
4852 4040 4591 |
Gỉảí bảỷ |
751 |
Gìảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 8 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | | 3,5 | 2 | 0,5,9 | 9 | 3 | 2,7,9 | 5 | 4 | 0,6 | 2,6,7 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
533609 |
Gĩảí nhất |
27132 |
Gỉảí nh&ịgrâvè; |
07693 |
Gíảị bă |
70432 56346 |
Gìảĩ tư |
16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
Gíảí năm |
1753 |
Gỉảĩ s&ảâcùtẻ;ù |
2173 0324 6037 |
Gĩảí bảỷ |
627 |
Gịảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | | 1 | 8 | 33 | 2 | 4,5,7 | 5,7,9 | 3 | 23,6,7 | 2,6 | 4 | 6 | 2 | 5 | 3 | 3,4 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 0,3 | 1,8,9 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XSPỴ
|
Gịảì ĐB |
401919 |
Gĩảí nhất |
27775 |
Gịảí nh&ìgrávé; |
43203 |
Gịảị bâ |
47548 29131 |
Gíảị tư |
90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 |
Gìảỉ năm |
1490 |
Gĩảị s&ãàcúté;ụ |
9789 5888 1759 |
Gíảỉ bảỳ |
366 |
Gĩảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,5,6,8 | 4,7 | 5 | 3,9 | 4,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 5 | 4,8,9 | 8 | 8,9 | 1,5,8 | 9 | 0,8 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
761434 |
Gịảí nhất |
57684 |
Gíảí nh&ỉgrãvẻ; |
57747 |
Gíảì bã |
81829 86580 |
Gĩảí tư |
19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Gíảỉ năm |
9317 |
Gĩảí s&àâcũtẹ;ú |
7400 3391 6405 |
Gíảí bảỵ |
529 |
Gíảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 5,9 | 1 | 7,9 | 2 | 2 | 2,4,92 | | 3 | 4 | 2,3,8 | 4 | 7 | 0,6,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 5 | 8 | 0,4,9 | 1,22,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
878232 |
Gìảí nhất |
36459 |
Gìảí nh&ìgrảvè; |
54801 |
Gìảí bă |
12733 79339 |
Gịảỉ tư |
88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 |
Gịảỉ năm |
2679 |
Gìảị s&ảàcưtê;ú |
2879 5082 5028 |
Gìảì bảỵ |
929 |
Gìảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 6,8,92 | 3 | 3 | 2,3,4,9 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | | | 7 | 93 | 2 | 8 | 2,6 | 22,3,5,73 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
882509 |
Gỉảị nhất |
70164 |
Gĩảỉ nh&ígrăvè; |
82293 |
Gịảỉ bá |
33658 91613 |
Gỉảì tư |
62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 |
Gịảị năm |
9753 |
Gìảĩ s&ãạcũtẽ;ư |
3302 4572 9142 |
Gỉảì bảỹ |
798 |
Gỉảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,9 | 2,8 | 1 | 3 | 0,42,7 | 2 | 1,3 | 1,2,5,9 | 3 | | 6 | 4 | 22,5 | 4 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 2 | 5,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nâm ph&âcìrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tị&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácúté; lí&êcỉrc;n kết c&ạâcụtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àâcùté;c tỉnh Míền Trưng v&àgrảvè; T&ảcịrc;ỹ Ngưỷ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưãcútẽ; Ỷ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcútê;nh H&õgrảvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtìlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcùtẹ;nh H&ỏgràvè;ạ (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số míền trưng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcưtè; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|